+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Mazda CX-5 2.5L Signature Premium 2WD 2021 với Honda HR-V L 2021

Mazda CX-5 2.5L Signature Premium 2WD 2021
Honda HR-V L 2021
Động cơ - vận hành
Động cơ
2.5L
1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng
Dung tích công tác (cc)
-
1.799
Công suất tối đa
-
141/6.500
Momen xoắn tối đa
-
172/4.300
    - Hệ thống treo trước
-
Kiểu MacPherson
    - Hệ thống treo sau
-
Liên kết đa điểm
Hệ thông phun nhiên liệu
-
Phun xăng điện tử/PGM-F
Hộp số
6AT
Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
-
6,7
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
-
4.334 x 1.772 x 1.605
Chiều dài cơ sở (mm)
-
2.610
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
-
1.535/1.540
Khoảng sáng gầm xe (mm)
-
170
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
-
5,7
Trọng lượng không tải (kg)
-
1.312
Trọng lượng toàn tải (kg)
-
1.795
Loại vành xe
-
17 inch
Lốp xe trước
225/55R19
215/55 R17 94V
Lốp xe sau
225/55R19
215/55 R17 94V
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
-
50
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
LED
-
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
LED
-
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
-
    - Tự động tắt theo thời gian
-
    - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu
-
Đèn sương mù
LED
LED
Cụm đèn sau
LED
LED
Đèn báo phanh trên cao
-
LED
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
-
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
Chụp ống xả
-
Dạng chrome
Cảm biến gạt nước kính trước tự động
Cảm biến gạt nước kính sau tự động
Ăng ten
-
Dạng vây cá mập
Nội thất
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
-
    - Chất liệu bọc tay lái
Bọc da cao cấp
Da
    - Loại đồng hồ
-
Analog
Chất liệu bọc ghế
Bọc da cao cấp
Da (màu đen)
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện
8 hướng
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh tay
-
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
Gập 4:2:4
-
Gương chiếu hậu bên trong
chống chói tự động
chống chói tự động
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
-
Cốp sau chỉnh điện
-
Cửa sổ trời
Panorama
Khóa cửa tự động khi rời xe
-
Khóa của tự động khi xe di chuyển
-
Hệ thống báo động
-
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
-
Hệ thống điều hòa
Tự động 2 vùng
-
    - Màn hình
7 inch
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
-
    - Hệ thống âm thanh số loa
10 Bose
-
Hệ thống định vị, bản đồ GPS
-
Hiển thị thông tin trên kính chắn gió phía trước
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
-
Đĩa
    - Hệ thống phanh sau
-
Đĩa
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
-
    - Chế độ giữ phanh tay tự động (Auto-Hold)
-
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí
6
-
    - Túi khí trước người lái
-
    - Túi khí trước hành khách phía trước
-
    - Túi khí bên hông người lái
-
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
-
    - Túi khí rèm
-
    - Cảm biến trước
-
    - Cảm biến sau
-
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS)
-
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
-
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA)
-
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
-
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
Camera lùi
3 góc quay
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng