Mazda CX-5 2.5L Signature Premium 2WD 2021
Nissan X-Trail V-series 2.5 SV Luxury 2021
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
2.5L
Trục cam đôi với van biến thiên toàn thời gian kép
|
Dung tích công tác (cc) |
-
2.488
|
Công suất tối đa |
-
169 @ 6.000
|
Momen xoắn tối đa |
-
233 @ 4.000
|
Hộp số |
6AT
Xtronic-CVT
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
-
4.640 x 1.820 x 1.715
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
-
2.705
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
-
210
|
Loại vành xe |
-
Hợp kim nhôm 18 inch
|
Lốp xe trước |
225/55R19
225/60R18
|
Lốp xe sau |
225/55R19
225/60R18
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
LED
LED
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
LED
LED
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
LED
|
    - Tự động tắt theo thời gian |
Có
-
|
    - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu |
Có
có
|
Đèn sương mù |
LED
Đèn sương mù tích hợp dải đèn LED chạy ban ngày
|
Cụm đèn sau |
LED
-
|
    - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
    - Chức năng sấy gương |
-
Có
|
Cản trước |
-
Có
|
Cản sau |
-
Có
|
Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
Có
-
|
Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
Có
-
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
có
|
    - Điều chỉnh tay lái |
-
chỉnh 4 hướng
|
    - Trợ lực tay lái |
-
trợ lực điện
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Bọc da cao cấp
da
|
Chất liệu bọc ghế |
Bọc da cao cấp
-
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện
Chỉnh điện 8 hướng
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay
Chỉnh điện 4 hướng
|
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
có
-
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
Gập 4:2:4
-
|
Gương chiếu hậu bên trong |
chống chói tự động
-
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
Có
|
Cốp sau chỉnh điện |
Có
-
|
Cửa sổ trời |
Có
-
|
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive CC) |
-
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng
Tự động 2 vùng độc lập có chức năng lọc bụi bẩn
|
Hệ thống giải trí |
-
Màn hình màu 10 inch, tích hợp FM/AM/MP3/AUX-in, cổng kết nối USB
|
    - Màn hình |
7 inch
-
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
10 Bose
6
|
Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
Có
Có
|
Hiển thị thông tin trên kính chắn gió phía trước |
Có
-
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
-
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh sau |
-
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Có
-
|
    - Chế độ giữ phanh tay tự động (Auto-Hold) |
Có
-
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
-
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
Số túi khí |
6
6
|
    - Cảm biến trước |
Có
-
|
    - Cảm biến sau |
Có
Có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
-
Có
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
Có
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
-
Có
|
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
Có
-
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
Có
-
|
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
Có
-
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Có
-
|
Camera lùi |
Có
Có
|
Camera 360 |
-
Hệ thống camera quan sát xung quanh xe
|