+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Mazda CX-8 Luxury 2021 với Toyota Fortuner 2.4 MT (4x2) 2021

Mazda CX-8 Luxury 2021
Toyota Fortuner 2.4 MT (4x2) 2021
Động cơ - vận hành
Động cơ
Skyactiv-G 2.5L
2GD-FTV (2.4L)
Dung tích công tác (cc)
2498
2393
Công suất tối đa
188/6000
110 (147)/3400
Momen xoắn tối đa
252/4000
400/1600
Vận tốc tối đa (km/h)
-
175
    - Hệ thống treo trước
McPherson
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar
    - Hệ thống treo sau
Liên kết đa điểm
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar
    - Trợ lực lá
Trợ lực điện
Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC)
Hệ thông phun nhiên liệu
Phun xăng trực tiếp
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injecti
Hộp số
6AT
Số sàn 6 cấp/6MT
Hệ thống truyền động
Cầu trước FWD
Dẫn động cầu sau/RWD
Nhiên liệu sử dụng
-
Dầu/Diesel
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
-
8.65
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
-
6.09
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
-
7.03
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4900 x 1840 x 1730
4795 x 1855 x 1835
Chiều dài cơ sở (mm)
2930
2745
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
-
1545/1555
Khoảng sáng gầm xe (mm)
200
279
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.8
5.8
Trọng lượng không tải (kg)
1770
1985
Trọng lượng toàn tải (kg)
2365
2605
Loại vành xe
19″
Mâm đúc/Alloy
Lốp xe trước
225/65R19
265/65R17
Lốp xe sau
225/65R19
265/65R17
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
72
80
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
LED
LED
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
LED
LED
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
Có/With
    - Chế độ đèn chờ dẫn đường
-
Có/With
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
-
Có/With
    - Tự động tắt theo thời gian
-
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)
-
    - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu
Tự động/Auto (ALS)
Đèn sương mù phía trước
-
LED
Cụm đèn sau
LED
LED
    - Chức năng gập điện
Có/With
    - Chức năng chỉnh điện
-
Có/With
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
-
Có/With
Chắn bùn
-
Trước + Sau/Front + Rear
Ống xả kép
-
Gạt mưa
-
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
Cảm biến gạt nước kính trước tự động
-
Cảm biến gạt nước kính sau tự động
-
Ăng ten
-
Dạng vây cá/Shark fin
Nội thất
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
-
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio switch, MID, hands-fre
    - Điều chỉnh tay lái
-
Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
    - Loại tay lái
-
3 chấu/3-spoke
    - Chất liệu bọc tay lái
Nappa
Urethane
    - Loại đồng hồ
-
Analog
    - Đèn báo chế độ Eco
-
Có/With
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
Có (màn hình màu TFT 4.2")/With (color TFT 4.2")
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Có/With
Chất liệu bọc ghế
Nappa
Nỉ/Fabric
    - Loại ghế
-
Loại thể thao/Sport type
    - Điều chỉnh ghế lái
chỉnh điện
Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
chỉnh điện
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
-
Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
-
Có/With
    - Hàng ghế sau thứ ba
-
Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up
Tay nắm cửa trong
-
Mạ crôm/Chrome plating
Gương chiếu hậu bên trong
chống chói tự động
2 chế độ ngày và đêm/Day & night
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
-
Cửa sổ điều chỉnh điện
Có (1 chạm, chống kẹt bên người lái)/With (Auto, jam protection for driver window)
Khoá cửa điện
-
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Có/With
Rèm che nắng kính sau
-
Hệ thống báo động
-
Có/With
Hệ thống chống trộm
-
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có/With
Hệ thống điều hòa
Chỉnh tay, 2 giàn lạnh/Manual, dual cooler
    - Màn hình
-
    - Hệ thống âm thanh loại loa
-
6
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
DVD cảm ứng 7"/7" touch screen DVD
    - Hệ thống âm thanh số loa
6
-
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
Có/With
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
Có/With
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
Có/With
Hiển thị thông tin trên kính chắn gió phía trước
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
Đĩa/Disc
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
-
    - Chế độ giữ phanh tay tự động (Auto-Hold)
-
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
Có/With
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Có/With
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
-
Số túi khí
6
-
    - Túi khí trước người lái
-
Có/With
    - Túi khí trước hành khách phía trước
-
Có/With
    - Túi khí bên hông người lái
-
Có/With
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
-
Có/With
    - Túi khí đầu gối người lái
-
Có/With
    - Túi khí rèm
-
Có/With
    - Cảm biến trước
-
    - Cảm biến sau
-
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Có/With
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Có/With
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
Dây đai an toàn
-
3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7
Camera lùi
Có/With
Cột lái tự đổ
-
Có/With
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
Có/With
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng