Mazda CX-8 Premium AWD 2021
Toyota Fortuner 2.7AT (4x2) 2021
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
Skyactiv-G 2.5L
2TR-FE (2.7L)
|
Dung tích công tác (cc) |
2498
2694
|
Công suất tối đa |
188/6000
122 (164)/5200
|
Momen xoắn tối đa |
252/4000
245/4000
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
-
175
|
    - Hệ thống treo trước |
McPherson
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion bar
|
    - Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm
Phụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion bar
|
    - Trợ lực lá |
Trợ lực điện
Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC)
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun xăng trực tiếp
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
|
Hộp số |
6AT
Số tự động 6 cấp/6AT
|
Hệ thống truyền động |
Cầu trước FWD
Dẫn động cầu sau/RWD
|
Nhiên liệu sử dụng |
-
Xăng/Petrol
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
14.62
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
9.2
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
11.2
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4900 x 1840 x 1730
4795 x 1855 x 1835
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2930
2745
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1545 /1555
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
185
279
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.8
5.8
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1850
1875
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2445
2500
|
Loại vành xe |
19″
Mâm đúc/Alloy
|
Lốp xe trước |
225/65R19
265/65R17
|
Lốp xe sau |
225/65R19
265/65R17
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
74
80
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
LED
LED
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
LED
LED
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
Có/With
|
    - Chế độ đèn chờ dẫn đường |
-
Có/With
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
-
Có/With
|
    - Tự động tắt theo thời gian |
Có
-
|
    - Thích ứng thông minh (ALH) |
Có
-
|
    - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu |
Có
Tự động/Auto (ALS)
|
Đèn sương mù phía trước |
-
LED
|
Cụm đèn sau |
LED
LED
|
Đèn báo phanh trên cao |
-
LED
|
    - Chức năng gập điện |
Có
Có/With
|
    - Chức năng chỉnh điện |
-
Có/With
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
Có/With
|
Chắn bùn |
-
Trước + Sau/Front + Rear
|
Tay nắm cửa ngoài |
-
Mạ crôm/Chrome plating
|
Chức năng sấy kính sau |
-
Có/With
|
Ống xả kép |
Có
-
|
Gạt mưa |
-
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
|
Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
Có
-
|
Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
Có
-
|
Ăng ten |
-
Dạng vây cá/Shark fin
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
Điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay/Audio switch, MID, hands-fre
|
    - Điều chỉnh tay lái |
-
Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
|
    - Loại tay lái |
-
3 chấu/3-spoke
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Nappa
Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc/Leather, wood, silver ornamentation
|
    - Loại đồng hồ |
-
Optitron
|
    - Chức năng báo vị trí cần số |
-
Có/with
|
    - Đèn báo chế độ Eco |
-
Có/with
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
-
Có (màn hình màu TFT 4.2")/With (color TFT 4.2")
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
-
Có/with
|
Chất liệu bọc ghế |
Nappa
Da/Leather
|
    - Loại ghế |
-
Loại thể thao/Sport type
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
chỉnh điện
Chỉnh điện 8 hướng/8 ways power
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
chỉnh điện
Chỉnh điện 8 hướng/8 ways power
|
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
Có
-
|
    - Chức năng thông gió, làm mát |
-
Có/With
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Gập lưng ghế 60:40 một chạm, chỉnh cơ 4 hướng/60:40 split fold, manual slide & reclining
|
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
-
Có/With
|
    - Hàng ghế sau thứ ba |
-
Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên/Manual reclining, 50:50 tumble, space up
|
Tay nắm cửa trong |
-
Mạ crôm/Chrome plating
|
Gương chiếu hậu bên trong |
chống chói tự động
Chống chói tự động/EC
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
Có/With
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Có (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)/With (Auto, jam protection for all windows)
|
Khoá cửa điện |
-
Có/With
|
Cốp sau chỉnh điện |
-
Có/With
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
-
Có/With
|
Rèm che nắng kính sau |
Có
-
|
Hệ thống báo động |
-
Có/With
|
Hệ thống chống trộm |
Có
-
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
Có/With
|
Hệ thống điều hòa |
Có
Tự động, 2 giàn lạnh/Auto, dual cooler
|
    - Màn hình |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh loại loa |
-
6
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
Có
Màn hình cảm ứng 8" navigation/8" touch screen navigation
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
6 loa
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có/With
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có/With
|
Kết nối điện thoại không dây |
-
Có/With
|
Hiển thị thông tin trên kính chắn gió phía trước |
Có
-
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa/Disc
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Có
-
|
    - Chế độ giữ phanh tay tự động (Auto-Hold) |
Có
-
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có/With
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có/With
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có/With
|
Số túi khí |
6
-
|
    - Túi khí trước người lái |
-
Có/With
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
-
Có/With
|
    - Túi khí bên hông người lái |
-
Có/With
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
-
Có/With
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
-
Có/With
|
    - Túi khí rèm |
-
Có/With
|
    - Cảm biến trước |
Có
-
|
    - Cảm biến sau |
Có
-
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
Có/With
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Có/With
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có/With
|
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
Có
-
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
Có
-
|
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
Có
-
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có
-
|
Dây đai an toàn |
-
3 điểm ELR, 7 vị trí/3 points ELRx7
|
Camera lùi |
Có
Có/With
|
Camera 360 |
Có
-
|
Cột lái tự đổ |
-
Có/With
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
Có/With
|