Mazda CX-9 2015 nhập khẩu Nhật bản
Ford Everest 3.2 Titanium+ 4WD 2016 nhập khẩu Thái
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
V6 DOHC
TDCi, l5 DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
3.7L
3.2L
|
| Số van |
24
-
|
| Tăng áp |
-
Có
|
| Công suất tối đa |
274Hp tại 6250 vòng/phút
200Hp tại 3000 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
36.7Kg.m tại 4250 vòng/phút
47Kg.m tại 1750 - 2500 vòng/phút
|
| Hệ thống làm mát động cơ |
-
Làm mát khí nạp
|
|     - Hệ thống treo trước |
Mac Pherson
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc
|
|     - Hệ thống treo sau |
Đa liên kêt
Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage
|
| Hộp số |
Tự động 6 cấp
Tự động 6 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
Dẫn động 2 cầu (AWD)
Dẫn động 2 cầu chủ động toàn thời gian 4WD
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Dầu
|
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
-
89,9 x 100,76
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
5106 x 1939 x 1728
4892 x 1860 x 1837
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2875
2850
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
204
210
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.7
-
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
2065
-
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
2744
-
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 20"
Hợp kim 20"
|
| Lốp xe trước |
245/50R20
265/50R20
|
| Lốp xe sau |
245/50R20
265/50R20
|
| Số chỗ ngồi |
7
7
|
| Số cửa |
5
5
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
76
80
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Bi-xenon
-
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Bi-xenon
HID tự động với dải đèn LED
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
-
|
|     - Hệ thống rửa đèn |
-
Có
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
Có
|
| Đèn sương mù |
-
Có
|
| Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
| Cụm đèn sau |
LED
-
|
| Gương chiếu hậu bên ngoài |
-
Có
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
-
|
|     - Chức năng sấy gương |
-
Có chức năng sấy điện
|
|     - Mạ Crôm |
-
Có
|
| Tay nắm cửa ngoài |
-
Mạ crôm
|
| Chức năng sấy kính sau |
Có
-
|
| Gạt mưa |
Tự động
Tự động
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
3 chấu
-
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có
Điều khiển âm thanh trên tay lái
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh 4 hướng
-
|
|     - Trợ lực tay lái |
Thủy lực
Trợ lực lái điện
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Da
-
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
-
Hai màn hình TFT 4.2" hiển thị đa thông tin
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da
Da cao cấp
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng
Chỉnh điện 8 hướng
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh điện 8 hướng
|
|     - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
Có
-
|
|     - Chức năng sưởi |
Có
-
|
|     - Hàng ghế sau thứ ba |
Gập phẳng 50:50
Hàng ghế thứ ba gập điện
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
Chống chói tự động
Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
-
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái)
|
| Cổng cắm điện |
-
Ổ nguồn 230V
|
| Cốp sau chỉnh điện |
Có
-
|
| Đóng/mở cốp xe tự động |
Có
-
|
| Cửa sổ trời |
-
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
-
Có
|
| Hệ thống báo động |
Có
Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
-
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có
Hệ thống Kiểm soát tốc độ Cruise control Tự động
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động 3 vùng độc lập
Tự động 2 vùng khí hậu
|
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Cửa gió cho hàng ghế thứ 2
-
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
CD 1 đĩa
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
10 BOSE
10
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
|     - Radio AM/FM |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ |
-
Màn hình TFT cảm ứng 8" tích hợp khe thẻ nhớ SD
|
|     - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
-
Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ II
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Không
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
| Số túi khí |
6
7
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Có
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Có
|
|     - Túi khí rèm |
Có
Có
|
|     - Cảm biến trước |
Không
Có
|
|     - Cảm biến sau |
Có
Có
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Có
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Có
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Có hệ thống Kiểm soát đổ đèo
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Có hệ thống Kiểm soát áp suất lốp
|
| Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
Có
-
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Dây đai an toàn |
Có
Có
|
| Camera lùi |
Có
Có
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
Không
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|