Mazda CX-9 2015 nhập khẩu Nhật bản
Mitsubishi Pajero 3.8 2015 nhập khẩu Nhật bản
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
V6 DOHC
6G72 MIVEC, V6 SOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
3.7L
3.8L
|
| Số van |
24
-
|
| Công suất tối đa |
274Hp tại 6250 vòng/phút
250Hp tại 6000 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
36.7Kg.m tại 4250 vòng/phút
32.9Kg.m tại 2750 vòng/phút
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
-
200
|
| Khả năng lội nước (mm) |
-
700
|
|     - Hệ thống treo trước |
Mac Pherson
Tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
|
|     - Hệ thống treo sau |
Đa liên kêt
Liên kết đa điểm, lò xo cuộn với thanh cân bằng
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử
|
| Hộp số |
Tự động 6 cấp
Tự động 5 cấp INVECS II
|
| Hệ thống truyền động |
Dẫn động 2 cầu (AWD)
Dẫn động 4 bánh - Super Select 4WD II (SS4 II)
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
17.87
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
11.36
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
13.75
|
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
-
95,0 X 90,0 (cm)
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
5106 x 1939 x 1728
4900 x 1845 x 1900
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2875
2780
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1570/1570
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
204
235
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.7
5,7
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
2065
2270
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
2744
2765
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 20"
Hợp kim 18"
|
| Lốp xe trước |
245/50R20
265/60R18
|
| Lốp xe sau |
245/50R20
265/60R18
|
| Số chỗ ngồi |
7
7
|
| Số cửa |
5
5
|
| Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) |
-
25,0°
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
76
88
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Bi-xenon
H.I.D
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Bi-xenon
H.I.D
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
LED
|
|     - Hệ thống rửa đèn |
-
Có
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
Có
|
| Đèn sương mù |
-
Có
|
| Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
| Cụm đèn sau |
LED
-
|
| Đèn báo phanh trên cao |
-
Có
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
-
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
|     - Chức năng sấy gương |
-
Có
|
|     - Mạ Crôm |
-
Có
|
| Lưới tản nhiệt |
-
Mạ crôm
|
| Tay nắm cửa ngoài |
-
Mạ crôm
|
| Bậc lên xuống |
-
Có
|
| Chức năng sấy kính sau |
Có
-
|
| Gạt mưa |
Tự động
Điều chỉnh theo vận tốc xe
|
| Ăng ten |
-
Ăng-ten tích hợp trên kính
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
3 chấu
-
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có
Điều khiển âm thanh
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh 4 hướng
-
|
|     - Trợ lực tay lái |
Thủy lực
-
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Da
Da và gỗ
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da
Da
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng
Chỉnh điện 10 hướng
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh điện
|
|     - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
Có
-
|
|     - Chức năng sưởi |
Có
Có
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Gập 60/40
|
|     - Hàng ghế sau thứ ba |
Gập phẳng 50:50
-
|
| Cần số |
-
Da
|
| Đèn trần |
-
Có
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
Chống chói tự động
Chống chói
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
-
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Có
|
| Cốp sau chỉnh điện |
Có
-
|
| Đóng/mở cốp xe tự động |
Có
-
|
| Cửa sổ trời |
-
Có
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
-
Có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Có
|
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
-
Có
|
| Hệ thống báo động |
Có
Có
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
Có
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có
Có
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động 3 vùng độc lập
Tự động 2 dàn
|
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Cửa gió cho hàng ghế thứ 2
-
|
| Bộ lọc không khí |
-
Có
|
|     - Màn hình |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh loại loa |
-
Rockford
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
CD
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
10 BOSE
12
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
|     - Radio AM/FM |
Có
Có
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
| Ngăn làm lạnh |
-
Có
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa thông gió 17"/ Đĩa 17"
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa thông gió 17"/ Đĩa 17"
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
| Số túi khí |
6
6
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Có
Có
|
|     - Cảm biến trước |
Không
Không
|
|     - Cảm biến sau |
Có
Có
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Có
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Có
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
| Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
Có
-
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Dây đai an toàn |
Có
Có
|
| Camera lùi |
Có
Có
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
Không
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|