Mazda CX-9 2015 nhập khẩu Nhật bản
Toyota Land Cruiser Prado TXL 2.7 2015 nhập khẩu Nhật bản
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
V6 DOHC
2TR-FE, l4 DOHC
|
Dung tích công tác (cc) |
3.7L
2.7L
|
Số van |
24
16
|
Công suất tối đa |
274Hp tại 6250 vòng/phút
164Hp tại 5200 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
36.7Kg.m tại 4250 vòng/phút
24.6Kg.m tại 4000 vòng/phút
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
-
160
|
    - Hệ thống treo trước |
Mac Pherson
Độc lập, tay đòn kép
|
    - Hệ thống treo sau |
Đa liên kêt
Liên kết 4 kết điểm
|
Tiêu chuẩn khí xả |
-
Euro 3/4
|
Hộp số |
Tự động 6 cấp
Tự động 6 cấp
|
Hệ thống truyền động |
Dẫn động 2 cầu (AWD)
Dẫn động 2 cầu toàn thời gian (full-time 4WD)
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
14.1
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
9.6
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
11.2
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
5106 x 1939 x 1728
4780 x 1885 x 1845
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2875
2790
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1585/1585
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
204
220
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.7
5.8
|
Trọng lượng không tải (kg) |
2065
2080 - 2150
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2744
2850
|
Loại vành xe |
Hợp kim 20"
Hợp kim 18"
|
Lốp xe trước |
245/50R20
265/60R18
|
Lốp xe sau |
245/50R20
265/60R18
|
Số chỗ ngồi |
7
7
|
Số cửa |
5
5
|
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) |
-
32/26
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
76
87
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Bi-xenon
LED dạng bóng chiếu
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Bi-xenon
Halogen phản xạ đa chiều
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
LED
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
Chế độ tự ngắt
|
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
-
Tự động, loại Chủ động
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
Có
|
Đèn sương mù phía sau |
-
Có
|
Cụm đèn sau |
LED
LED
|
Đèn báo phanh trên cao |
-
LED
|
    - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
    - Chức năng sấy gương |
-
Có
|
Chắn bùn |
-
Trước & sau
|
Tay nắm cửa ngoài |
-
Cùng màu thân xe
|
Cánh hướng gió sau |
-
Có
|
Chức năng sấy kính sau |
Có
Có
|
Gạt mưa |
Tự động
Điều chỉnh thời gian
|
Ăng ten |
-
Kính sau
|
Nội thất | |
    - Kiểu tay lái |
3 chấu
4 chấu
|
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có
Có
|
    - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh 4 hướng
Chỉnh tay 4 hướng
|
    - Trợ lực tay lái |
Thủy lực
Thủy lực biến thiên theo tốc độ
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Da
-
|
    - Loại đồng hồ |
-
Loại thường
|
    - Chức năng báo vị trí cần số |
-
Có
|
    - Đèn báo chế độ Eco |
-
Có
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
-
Đen trắng
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
-
Có
|
Chất liệu bọc ghế |
Da
Da
|
    - Loại ghế |
-
Loại thường
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng
Chỉnh điện 10 hướng
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh điện 4 hướng
|
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
Có
-
|
    - Chức năng sưởi |
Có
-
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Gập 40:20:40
|
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
-
Khay đựng ly
|
    - Hàng ghế sau thứ ba |
Gập phẳng 50:50
Gập phẳng 50:50
|
Tay nắm cửa trong |
-
Nhựa
|
Ốp trang trí nội thất |
-
Ốp màu đen & bạc
|
Gương chiếu hậu bên trong |
Chống chói tự động
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
-
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
-
|
Cốp sau chỉnh điện |
Có
-
|
Đóng/mở cốp xe tự động |
Có
-
|
Rèm che nắng kính sau |
-
Không
|
Rèm che nắng kính hông |
-
Không
|
Hệ thống báo động |
Có
Không
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
CóX
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có
-
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động 3 vùng độc lập
Tự động 3 vùng độc lập
|
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Cửa gió cho hàng ghế thứ 2
Có
|
    - Hệ thống âm thanh loại loa |
-
Loại thường
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
DVD 1 đĩa
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
10 BOSE
9
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
    - Radio AM/FM |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ |
-
Không
|
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
-
Không
|
    - Hệ thống âm thanh điều khiển từ hàng ghế sau |
-
Không
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
Ngăn làm lạnh |
-
Có
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa thông gió
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa thông gió
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
-
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
Số túi khí |
6
8
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Có
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Có
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Có
Có
|
    - Cảm biến trước |
Không
Không
|
    - Cảm biến sau |
Có
Có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Có
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Có
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
-
|
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
Có
-
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
Có
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
-
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Dây đai an toàn |
Có
3 điểm (7 vị trí)
|
Camera lùi |
Có
Có
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
Có
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
Có
|
Khung xe |
Không
-
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|