Mazda CX-9 2015 nhập khẩu Nhật bản
Volkswagen Touareg GP 2015 nhập khẩu Đức
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
V6 DOHC
FSI V6
|
| Dung tích công tác (cc) |
3.7L
3.6L
|
| Số van |
24
-
|
| Công suất tối đa |
274Hp tại 6250 vòng/phút
280Hp tại 6200 vòng/ phút
|
| Momen xoắn tối đa |
36.7Kg.m tại 4250 vòng/phút
36Kg.m tại 3200 vòng/ phút
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
-
228
|
|     - Hệ thống treo trước |
Mac Pherson
-
|
|     - Hệ thống treo sau |
Đa liên kêt
-
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun nhiên liệu trực tiếp
|
| Hộp số |
Tự động 6 cấp
Tự động 8 cấp Tiptronic và chế độ thể thao
|
| Hệ thống truyền động |
Dẫn động 2 cầu (AWD)
Dẫn động 4 bành toàn thời gian 4Motion, khóa ví sai trung tâm điều khiển điện tử
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
9.9
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
5106 x 1939 x 1728
4795 x 1940 x 1709
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2875
2893
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1656/1675
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
204
200
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.7
5.95
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
2065
2103
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
2744
-
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 20"
Hợp kim 20"
|
| Lốp xe trước |
245/50R20
275/45 R20
|
| Lốp xe sau |
245/50R20
275/45 R20
|
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
-
Có
|
| Bộ sửa chữa lốp lưu động |
-
Có
|
| Số chỗ ngồi |
7
-
|
| Số cửa |
5
-
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
76
85
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
-
Kết hợp chức năng "Coming hom" và "Living home"
|
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Bi-xenon
Bi-xenon
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Bi-xenon
Bi-xenon
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
LED
|
|     - Hệ thống rửa đèn |
-
Có
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
Có
|
|     - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
-
Có
|
| Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
| Cụm đèn sau |
LED
-
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
|     - Chức năng sấy gương |
-
Có
|
|     - Chống chói tự động |
-
Có
|
| Lưới tản nhiệt |
-
2 thanh nan ngang viền crôm
|
| Chức năng sấy kính sau |
Có
-
|
| Ống xả kép |
-
Có
|
| Gạt mưa |
Tự động
Tự động với cảm biến mưa
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
3 chấu
-
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có
-
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh 4 hướng
-
|
|     - Trợ lực tay lái |
Thủy lực
Điện, cảm biến theo tốc độ.
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Da
Bọc da
|
|     - Chức năng báo vị trí cần số |
-
Có
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
-
Có
|
|     - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
-
Có
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da
-
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 10 hướng
-
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh điện 4 hướng
-
|
|     - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
Có
-
|
|     - Chức năng sưởi |
Có
-
|
|     - Hàng ghế sau thứ ba |
Gập phẳng 50:50
-
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
Chống chói tự động
Tự động chống chói
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
-
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Tự động, chống kẹt an toàn
|
| Cổng cắm điện |
-
Ổ cắm điện 12V trong khoang hành khách và hành lý
|
| Cốp sau chỉnh điện |
Có
-
|
| Đóng/mở cốp xe tự động |
Có
-
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
-
Có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Có
|
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
-
Có
|
| Hệ thống báo động |
Có
-
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
Có
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có
Có
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động 3 vùng độc lập
Bán tự động
|
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Cửa gió cho hàng ghế thứ 2
-
|
|     - Hệ thống âm thanh loại loa |
-
RCD 550
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
CD
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
10 BOSE
8
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
|     - Radio AM/FM |
Có
-
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
-
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Có, kết hợp chức năng Auto-hold chống trôi xe
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
| Số túi khí |
6
6
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Có
Có
|
|     - Cảm biến trước |
Không
-
|
|     - Cảm biến sau |
Có
-
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
-
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
-
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Có
-
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
-
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
-
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
-
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
-
|
| Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
Có
-
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
-
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
-
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
-
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
-
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
Có
|
| Dây đai an toàn |
Có
Có
|
| Camera lùi |
Có
-
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
Không
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
Có
|