Mazda CX-9 2016 nhập khẩu Nhật bản
Subaru Outback 3.6R 2015 nhập khẩu Nhật bản
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
-
Boxer, H6 DOHC
|
Dung tích công tác (cc) |
-
3.6L
|
Số van |
-
24
|
Công suất tối đa |
-
260Hp tại 6000 vòng/ phút
|
Momen xoắn tối đa |
-
35Kg.m tại 4400 vòng/ phút
|
    - Hệ thống treo trước |
-
Kiểu thanh chống MacPherson
|
    - Hệ thống treo sau |
-
Kiểu xương đòn kép
|
Hộp số |
-
Tự động vô cấp CVT
|
Hệ thống truyền động |
-
Dẫn động 4 bánh chủ động toàn thời gian đối xứng Symmetrical AWD
|
Nhiên liệu sử dụng |
-
Xăng
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
9.9
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
-
4815 x 1840 x 1675
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
-
2745
|
Trọng lượng không tải (kg) |
-
1698
|
Loại vành xe |
-
Hợp kim 18"
|
Lốp xe trước |
-
225/60R18
|
Lốp xe sau |
-
225/60R18
|
Bộ sửa chữa lốp lưu động |
-
Có
|
Số chỗ ngồi |
-
5
|
Số cửa |
-
5
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
-
60
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
Bi Xenon (HID)
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
Bi Xenon (HID)
|
    - Hệ thống rửa đèn |
-
Rửa đèn pha kiểu pop-up
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
-
Có
|
    - Chức năng gập điện |
-
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
-
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
LED
|
Lưới tản nhiệt |
-
Mạ crôm
|
Nóc xe |
-
Thanh ray nóc xe
|
Cánh hướng gió sau |
-
Có
|
Chức năng sấy kính sau |
-
Có
|
Gạt mưa |
-
Gạt nước kính lái có cảm biến mưa tự động
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
Điều khiển âm thanh
|
    - Điều chỉnh tay lái |
-
Chỉnh 2 hướng
|
    - Chức năng cần chuyển số |
-
Có
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
-
Chỉnh điện 8 hướng, bơm lưng ghế
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
-
Chỉnh điện 8 hướng
|
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
-
2 vị trí
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Xếp và bật tỷ lệ 60/40
|
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
-
Tích hợp khay đựng ly nước
|
Tiện ích | |
Chế độ vận hành |
-
Subaru SI-Drive với 2 chế độ: I, S hoặc S#. X-Mode
|
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
Cốp sau chỉnh điện |
-
Có
|
Cửa sổ trời |
-
Điều chỉnh trượt điện
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
Có
|
Hệ thống kiểm soát tốc độ |
-
Có
|
Hệ thống điều hòa |
-
Tự động 2 vùng nhiệt độ độc lập, kết hợp hệ thống lọc chống bụi
|
    - Màn hình |
-
Màn hình cảm ứng LED 7" hiển thị đa chức năng
|
    - Hệ thống âm thanh loại loa |
-
Harman/Kardon
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
-
CD
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
-
6
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
    - Radio AM/FM |
-
Có
|
Kết nối wifi và lướt web |
-
Không
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
-
Đĩa tự làm mát
|
    - Hệ thống phanh sau |
-
Đĩa tự làm mát
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
-
Có
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
-
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
-
Không
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
-
Có
|
Số túi khí |
-
7
|
    - Túi khí trước người lái |
-
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
-
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
-
Có
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
-
Có
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
-
Có
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
-
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
-
Không
|
    - Túi khí rèm |
-
Có
|
    - Cảm biến trước |
-
Không
|
    - Cảm biến sau |
-
-
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
-
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
-
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
-
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
-
Có
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
-
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
-
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
-
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
-
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
Không
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
-
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
-
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
-
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
-
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Dây đai an toàn |
-
Tự điều chỉnh độ cao
|
Camera lùi |
-
Có
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
-
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
Có
|