Mercedes CLA45 AMG 4Matic 2021
BMW 530i 2021 nhập khẩu Malaysia
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
I4
xăng, 4 xy-lanh
|
Dung tích công tác (cc) |
1991
1.998
|
Công suất tối đa |
265
185(252) / 5.200
|
Momen xoắn tối đa |
450
350/ 1.480 – 4.800
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
250
250
|
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
4,6s
5.9
|
Hệ thống treo |
khí nén AIRMATIC
-
|
    - Trợ lực lá |
Direct-Steer trợ lực điện với trợ lực và tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
-
|
Hộp số |
Tự động 7 cấp thể thao AMG SPEEDSHIFT DCT
Steptronic 8 cấp thể thao
|
Hệ thống truyền động |
4 bánh toàn thời gian 4MATIC
-
|
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) |
có
Có
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng I4 không chì có trị số octan 95 hoặc cao hơn
Xăng
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
6,9 – 7,1
6.2
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4691 x 1777 x 1416
4.936 x 1.868 x 1.479
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.699
2.975
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1585
-
|
Loại vành xe |
Mâm đúc 18-inch 5 chấu kép
Mâm hợp kim nan chữ W thiết kế kiểu 632, 18 inch (28V)
|
Lốp Runflat |
có
-
|
Số chỗ ngồi |
05
-
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
56
-
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
Bi-xenon tích hợp đèn LED/ LED
-
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
Adaptive LED
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
-
|
    - Tự động tắt theo thời gian |
có
-
|
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
Có
có
|
Đèn sương mù |
-
LED
|
Cụm đèn sau |
Bi-xenon tích hợp đèn LED/ LED
-
|
Đèn báo phanh trên cao |
LED
-
|
    - Chức năng gập điện |
có
-
|
    - Chức năng chỉnh điện |
có
-
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
LED
-
|
    - Bộ nhớ vị trí |
có
-
|
    - Chống chói tự động |
Có
-
|
Cản trước |
hốc gió thể thao cỡ lớn
-
|
Lưới tản nhiệt |
2 nan AMG màu xám titan
-
|
Ống xả kép |
mạ chrome
-
|
Chụp ống xả |
2 chụp ống xả mạ crom tích hợp cản sau
-
|
Gạt mưa |
tự động
-
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
có
-
|
    - Trợ lực tay lái |
-
trợ lực điện
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
bọc da Nappa
da thể thao
|
    - Chức năng cần chuyển số |
có
-
|
    - Bộ nhớ vị trí tay lái |
có
-
|
Cụm đồng hồ và bảng táp lô |
bọc da ARTICO
bọc da Sensatec
|
    - Loại đồng hồ |
analogue
-
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
điều chỉnh điện
chỉnh điện
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
điều chỉnh điện
chỉnh điện
|
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
có
có
|
    - Chức năng sưởi |
Có
-
|
Ốp trang trí nội thất |
gỗ bóng burr walnut màu nâu
gỗ Fineline màu Burled Walnut viền crome
|
Gương chiếu hậu bên trong |
chống chói tự động
-
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
có
Có
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
-
|
Cổng cắm điện |
-
công suất 12 volt
|
Cốp sau chỉnh điện |
Có
Có
|
Cửa sổ trời |
Panoramic
trượt điện
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
có
-
|
Khóa của tự động khi xe di chuyển |
-
Có
|
Rèm che nắng kính sau |
chỉnh điện
Có
|
Rèm che nắng kính hông |
chỉnh điện
Có
|
Hệ thống chống trộm |
có
-
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
có
-
|
Hệ thống kiểm soát tốc độ |
có
-
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng THERMATIC
chỉnh điện 4 vùng
|
Hệ thống giải trí |
COMAND Online với đầu đọc DVD; màn hình màu TFT 7-inch độ phân giải 800 x 480 pixel
-
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
CD
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
-
âm thanh vòm Harman Kardon: 16 loa, công suất 600W
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
có
-
|
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
có
-
|
Hệ thống sạc không dây |
có
-
|
Chức năng đàm thoại rảnh tay |
-
Có
|
Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
có
-
|
Châm thuốc và gạt tàn |
-
Có
|
Tự động đóng chặt khi cửa khép (cửa hít) |
Cửa hít
Có
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
-
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
-
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
có
-
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
có
-
|
Số túi khí |
-
6
|
    - Túi khí trước người lái |
có
-
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
có
-
|
    - Túi khí bên hông người lái |
có
-
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
có
-
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Có
-
|
    - Túi khí rèm |
có
-
|
    - Cảm biến trước |
-
Có
|
    - Cảm biến sau |
-
Có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
có
-
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
có
-
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
có
-
|
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật |
Attention Assist - cảnh báo mất tập trung
-
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
có
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
có
Có
|
Camera lùi |
-
Có
|
Camera 360 |
có
Có
|