Mercedes E180 2021
BMW 330i Sport Line 2021 nhập khẩu Malaysia
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
I4
Động cơ TwinPower Turbo : 2.0L, 4 xi lanh thẳng hàng, Turbo, phun xăng trực tiếp
|
Dung tích công tác (cc) |
1.497
1.995
|
Số van |
-
16
|
Công suất tối đa |
115
258
|
Momen xoắn tối đa |
250
400
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
223
250
|
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
-
5,8
|
Hệ thống treo |
AGILITY CONTROL
-
|
    - Hệ thống treo trước |
-
Double Wishbone Suspension
|
    - Hệ thống treo sau |
-
Liên Kết Đa Điểm
|
    - Trợ lực lá |
Direct-Steer trợ lực điện với trợ lực và tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
Trợ Lực Điện
|
Hộp số |
Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
Tự Động 8 Cấp Steptronic
|
Hệ thống truyền động |
Cầu sau
Cầu sau
|
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) |
có
có
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng I4 không chì có trị số octan 95 hoặc cao hơn
Xăng
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
11,33
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
6,95
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
8,57
-
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4.930 x 1.870 x 1.460
-
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.939
2.851
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
-
1645
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
5,5
|
Trọng lượng không tải (kg) |
660
1.470
|
Loại vành xe |
Mâm xe 17 inch 5 chấu kép
19 inch
|
Lốp xe trước |
-
225/55 R19
|
Lốp xe sau |
-
225/55 R19
|
Lốp Runflat |
có
-
|
Số chỗ ngồi |
05
5
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
50
59
|
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) |
-
570
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
Full-LED
Adaptive LED
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
có
|
    - Tự động tắt theo thời gian |
có
có
|
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
Có
-
|
Đèn sương mù |
-
có
|
Cụm đèn sau |
Bi-xenon tích hợp đèn LED/ LED
LED
|
Đèn báo phanh trên cao |
LED
-
|
    - Chức năng gập điện |
có
có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
có
có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
LED
có
|
    - Bộ nhớ vị trí |
có
-
|
    - Chức năng sấy gương |
-
có
|
    - Chống chói tự động |
Có
có
|
Cản trước |
hốc gió thể thao cỡ lớn
-
|
Lưới tản nhiệt |
Lưới tản nhiệt với 3 nan kép mạ crom
-
|
Tay nắm cửa ngoài |
-
Cùng màu ngoại thất
|
Chụp ống xả |
2 chụp ống xả mạ crom tích hợp cản sau
-
|
Gạt mưa |
tự động
-
|
Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
-
có
|
Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
-
có
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
có
-
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
bọc da Nappa
da
|
    - Chức năng cần chuyển số |
có
-
|
    - Bộ nhớ vị trí tay lái |
có
-
|
Cụm đồng hồ và bảng táp lô |
bọc da ARTICO
Analog
|
    - Loại đồng hồ |
analogue
-
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
-
có
|
Chất liệu bọc ghế |
-
Da Sensatec
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
điều chỉnh điện
Chỉnh Điện
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
điều chỉnh điện
Chỉnh Điện
|
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
có
có
|
Tay nắm cửa trong |
-
Mạ Crom
|
Ốp trang trí nội thất |
gỗ bóng burr walnut màu nâu
-
|
Gương chiếu hậu bên trong |
chống chói tự động
-
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
có
-
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
có
|
Cốp sau chỉnh điện |
Có
-
|
Cửa sổ trời |
Panoramic
-
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Điều khiển từ xa với Boot Opener
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
-
có
|
Rèm che nắng kính sau |
chỉnh điện
Chỉnh cơ
|
Rèm che nắng kính hông |
chỉnh điện
-
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
có
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
có
-
|
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive CC) |
-
có
|
Hệ thống kiểm soát tốc độ |
có
giới hạn tốc độ
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng THERMATIC
Tự Động – 2 Vùng
|
Hệ thống giải trí |
-
BMW BMW iDrive với màn hình màu 5 inch Bộ điều khiển BMW Connect Drive
|
    - Màn hình |
màn hình màu 12.3 inch; bộ thu sóng phát thanh; kết nối Bluetooth
LCD DisPlay
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
CD
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
-
9 Loa- High End
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
-
có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
có
có
|
    - Radio AM/FM |
-
có
|
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
có
-
|
Hệ thống sạc không dây |
có
-
|
Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
có
có
|
Hộp đựng kính |
-
có
|
Tự động đóng chặt khi cửa khép (cửa hít) |
Cửa hít
-
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
có
-
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
có
có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
-
có
|
Số túi khí |
-
6
|
    - Túi khí trước người lái |
có
-
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
có
-
|
    - Túi khí bên hông người lái |
có
-
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
có
-
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Có
-
|
    - Túi khí rèm |
có
-
|
    - Cảm biến trước |
-
có
|
    - Cảm biến sau |
-
có
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
có
-
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
có
có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
có
có
|
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật |
Attention Assist - cảnh báo mất tập trung
-
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
Cảnh báo áp suất lốp
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
có
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
có
có
|
Móc ghế trẻ em |
-
có
|
Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
có
|
Camera 360 |
có
-
|