Mercedes E300 AMG 2021
Audi A6 Sedan 2021 nhập khẩu Đức
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
I4 2.0L
4 xy-lanh turbo tăng áp cùng hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp và valvelift Audi
|
Dung tích công tác (cc) |
1991
1,798
|
Công suất tối đa |
258
140/4,200 – 6,200 (190 hp)
|
Momen xoắn tối đa |
370
320/1,400 – 4,100
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
250
233
|
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
6.2
8
|
Hệ thống treo |
AGILITY CONTROL
-
|
    - Trợ lực lá |
Direct-Steer trợ lực điện với trợ lực và tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
-
|
Hộp số |
Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
S tronic 7 cấp
|
Hệ thống truyền động |
Cầu sau
-
|
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) |
có
-
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng I4 không chì có trị số octan 95 hoặc cao hơn
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
12,42L
8,32
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
6,53L
6,16
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
8,71L
6,9
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4950 x 1852 x 1460
4,933 x 2,086 x 1,455
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2939
2,912
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1750
1,645
|
Loại vành xe |
19 inch
Thiết kế 5 chấu kép Audi Thể thao , 8 J x 18
|
Lốp xe trước |
-
245/45 R 18
|
Lốp xe sau |
-
245/45 R 18
|
Lốp Runflat |
có
-
|
Số chỗ ngồi |
05
-
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
66
65
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
Full-LED
-
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
LED
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
-
|
Cụm đèn sau |
LED
-
|
Đèn báo phanh trên cao |
LED
-
|
    - Chức năng gập điện |
có
-
|
    - Chức năng chỉnh điện |
có
-
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
LED
-
|
    - Bộ nhớ vị trí |
có
-
|
Lưới tản nhiệt |
-
cỡ lỡn đi kèm đường viền và các thanh ngang trang trí mạ crom nổi bật
|
Gạt mưa |
tự động
-
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
có
-
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
bọc da Nappa
-
|
    - Chức năng cần chuyển số |
có
-
|
    - Bộ nhớ vị trí tay lái |
có
-
|
Cụm đồng hồ và bảng táp lô |
Dạng 2 ống với màn hình màu 5,5 inch hiển thị thông tin
-
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
-
MMI
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
điều chỉnh điện
chỉnh điện
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
điều chỉnh điện
chỉnh điện
|
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
có
có
|
Ốp trang trí nội thất |
gỗ open-pore ash màu nâu
-
|
Gương chiếu hậu bên trong |
chống chói tự động
-
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
có
có
|
Cửa sổ trời |
chỉnh điện
-
|
Rèm che nắng kính sau |
có
-
|
Rèm che nắng kính hông |
có
-
|
Hệ thống chống trộm |
-
có
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
có
có
|
Hệ thống kiểm soát tốc độ |
có
giới hạn tốc độ
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng THERMATIC
4 vùng tự động cao cấp
|
Hệ thống giải trí |
màn hình màu 12.3 inch; bộ thu sóng phát thanh; kết nối Bluetooth
-
|
    - Màn hình |
màn hình 12.3 inch
-
|
    - Hệ thống âm thanh loại loa |
vòm Burmester®
-
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
-
có
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
-
10
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
có
-
|
Hệ thống sạc không dây |
có
-
|
Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
có
-
|
Tự động đóng chặt khi cửa khép (cửa hít) |
Cửa hít
-
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
-
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
-
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
có
-
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
có
-
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
có
-
|
    - Túi khí trước người lái |
có
-
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
có
-
|
    - Túi khí bên hông người lái |
có
-
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
có
-
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
có
-
|
    - Túi khí rèm |
có
-
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
có
-
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
có
-
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
có
-
|
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật |
Attention Assist - cảnh báo mất tập trung
-
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
Cảnh báo áp suất lốp
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
có
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
có
-
|
Camera lùi |
-
có
|
Camera 360 |
có
-
|