Mercedes GLS400 4Matic 2021
BMW X5 xDrive40i xLine Plus 2021 nhập khẩu Malaysia
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
V6
Xăng I6, TwinPower Turbo, 3.0L
|
| Dung tích công tác (cc) |
2987
-
|
| Công suất tối đa |
245
340/ 5.500- 6.500
|
| Momen xoắn tối đa |
480
450/ 1.500 - 5.200
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
240
243
|
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
6,6s
5,5
|
| Hệ thống treo |
khí nén AIRMATIC
Khí nén
|
|     - Trợ lực lá |
Direct-Steer trợ lực điện với trợ lực và tỉ số truyền lái biến thiên theo tốc độ
-
|
| Hộp số |
Tự động 9 cấp 9G-TRONIC
Tự động 8 cấp Steptronic
|
| Hệ thống truyền động |
4 bánh toàn thời gian 4MATIC
Hai cầu AWD
|
| Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop) |
có
-
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng không chì có chỉ số octane 95 hoặc cao hơn
-
|
| Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km) |
-
8,5 - 8,9
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
11,7
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
8
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
9,4
-
|
| Khí thải CO2 (g/km) tổng hợp |
-
193 - 207
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
5130 x 1934 x 1850
4.922 x 2.004 x 1.745
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
3075
2.975
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1.666/ 1.686
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
2435
2.135
|
| Loại vành xe |
Mâm xe thể thao AMG 19-inch 5 chấu kép
20 inch (kiểu 738)
|
| Lốp Runflat |
có
có
|
| Số chỗ ngồi |
7
-
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
100
83
|
| Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) |
-
650 - 1.870
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
Bi-xenon tích hợp đèn LED/ LED
BMW Laserlight
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
-
|
|     - Tự động tắt theo thời gian |
có
-
|
|     - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
Có
có
|
| Đèn sương mù |
-
LED
|
| Cụm đèn sau |
Bi-xenon tích hợp đèn LED/ LED
LED
|
| Đèn báo phanh trên cao |
LED
-
|
|     - Chức năng gập điện |
có
có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
có
có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
LED
-
|
|     - Bộ nhớ vị trí |
có
-
|
|     - Chống chói tự động |
Có
có
|
| Cản trước |
hốc gió thể thao cỡ lớn
-
|
| Lưới tản nhiệt |
2 nan AMG màu xám titan
-
|
| Ống xả kép |
mạ chrome
-
|
| Chụp ống xả |
2 chụp ống xả mạ crom tích hợp cản sau
-
|
| Gạt mưa |
tự động
Tự động
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
có
có
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
bọc da Nappa
da
|
|     - Chức năng cần chuyển số |
có
-
|
|     - Bộ nhớ vị trí tay lái |
có
-
|
| Cụm đồng hồ và bảng táp lô |
bọc da ARTICO
Bọc da Sensatec
|
|     - Loại đồng hồ |
analogue
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
-
Bọc da Vernasca
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
điều chỉnh điện
Chỉnh điện đa hướng
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
điều chỉnh điện
Chỉnh điện đa hướng
|
|     - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
có
có
|
|     - Chức năng thông gió, làm mát |
-
có
|
|     - Chức năng sưởi |
Có
có
|
| Thảm lót sàn |
-
Có
|
| Ốp trang trí nội thất |
gỗ bóng burr walnut màu nâu
nhôm Mesheffect
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
chống chói tự động
chống trói tự động
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
có
Có
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
-
|
| Cốp sau chỉnh điện |
Có
Có
|
| Cửa sổ trời |
Panoramic
toàn cảnh Panorama
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
có
-
|
| Rèm che nắng kính sau |
chỉnh điện
Có
|
| Rèm che nắng kính hông |
chỉnh điện
Có
|
| Hệ thống chống trộm |
có
-
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
có
Có
|
| Hệ thống kiểm soát tốc độ |
có
-
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng THERMATIC
tự động 4 vùng
|
|     - Màn hình |
màn hình 8 inch có độ phân giải cao, kết nối Bluetooth hay trình duyệt Internet
Cảm ứng 12,3 inch
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
-
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
-
Harman Kardon surround 16 loa, công suất 464 watt, âm-li 9 kênh
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
có
Có
|
| Hệ thống sạc không dây |
có
-
|
| Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
có
-
|
| Tự động đóng chặt khi cửa khép (cửa hít) |
Cửa hít
Có
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
-
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
-
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
có
-
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
có
-
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
có
-
|
|     - Túi khí trước người lái |
có
-
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
có
-
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
có
-
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
có
-
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Có
-
|
|     - Túi khí rèm |
có
-
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
có
-
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
có
-
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
có
-
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
-
Có
|
| Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật |
Attention Assist - cảnh báo mất tập trung
-
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
Có
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
có
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
có
Có
|
| Camera 360 |
có
Có
|