Mitsubishi Attrage CVT 2014 nhập khẩu Thái
Kia Rio Sedan 1.4 AT 2015 nhập khẩu Hàn Quốc
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
3A92 MIVEC, l3 DOHC
l4 DOHC
|
Dung tích công tác (cc) |
1.2L
1.4L
|
Số van |
-
16
|
Công suất tối đa |
78Hp tại 6000 vòng/phút
106Hp tại 6300 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
10Kg.m tại 4000 vòng/phút
13.5Kg.m tại 4200 vòng/phút
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
172
-
|
    - Hệ thống treo trước |
Kiểu Macpherson, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Kiểu McPherson
|
    - Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn
Trục xoắn lò xo trụ
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử
-
|
Hộp số |
Tự động vô cấp CVT INVECS III
Tự động 4 cấp
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
5.95
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
4.46
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
5
-
|
Hệ thống điều khiển van biến thiên |
-
CVVT
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4245 x 1670 x 1515
4365 x 1720 x 1455
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2550
2570
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1445/1430
-
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
170
140
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
4,8
5.26
|
Trọng lượng không tải (kg) |
905
1068
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1334
1600
|
Loại vành xe |
Hợp kim 15"
Hợp kim 15"
|
Lốp xe trước |
185/55R15
205/45R17
|
Lốp xe sau |
185/55R15
205/45R17
|
Số chỗ ngồi |
5
5
|
Số cửa |
4
4
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
42
43
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
-
Dạng thấu kính
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
Halogen
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
Halogen
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
LED
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
-
Có
|
Đèn sương mù |
Có
-
|
Đèn sương mù phía trước |
-
Có
|
Cụm đèn sau |
-
LED
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có
Có
|
    - Chức năng gập điện |
-
Có
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
    - Cùng màu thân xe |
Có
-
|
    - Chức năng sấy gương |
-
Có
|
Chắn bùn |
-
Có
|
Lưới tản nhiệt |
Mạ crôm màu Titanium
-
|
Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe
-
|
Chức năng sấy kính sau |
Có
Sấy kính trước - sau
|
Gạt mưa |
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
-
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
Điều khiển âm thanh
|
    - Điều chỉnh tay lái |
-
4 hướng
|
    - Trợ lực tay lái |
Điện
Trợ lực điện MDPS
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Da
Da
|
    - Đèn báo chế độ Eco |
Có
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Da
Nỉ
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng
-
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Gập 6:4
|
Cần số |
Da
-
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
-
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
-
Có
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
-
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
-
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động
Chỉnh tay
|
Bộ lọc không khí |
Có
-
|
    - Màn hình |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
DVD
DVD
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
4
6
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
    - Radio AM/FM |
-
Có
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa 14 inch
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh sau |
Tang trống 8 inch
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Không
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
Số túi khí |
2
2
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Không
Không
|
    - Cảm biến trước |
Không
Không
|
    - Cảm biến sau |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Không
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
Không
|
Dây đai an toàn |
Có
Có
|
Camera lùi |
Không
Không
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
Không
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|