Mitsubishi Mirage CVT 2013 nhập khẩu Thái
Toyota Yaris G 2015 nhập khẩu Thái
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
3A92 MIVEC, l3 DOHC
2NZ-FE
|
| Dung tích công tác (cc) |
1.2L
1.3L
|
| Công suất tối đa |
78Hp tại 6000 vòng/phút
84Hp tại 6000 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
10Kg.m tại 4000 vòng/phút
12.3Kg.m tại 4400 vòng/phút
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
167
160
|
|     - Hệ thống treo trước |
Kiểu MacPherson
Độc lập, kiểu Macpherson
|
|     - Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn
Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn
|
| Tiêu chuẩn khí xả |
-
Euro 4
|
| Hộp số |
Tự động vô cấp CVT
Tự động 4 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
-
Cầu trước
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
5.756
8.1
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
4.53
5.3
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
4.986
6.4
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
3710 x 1665 x 1500
4115 x 1700 x 1475
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2450
2550
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1470/1460
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
160
149
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
4.6
5.1
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
850
1050 - 1065
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
1500
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 15"
Hợp kim 15"
|
| Lốp xe trước |
175/55R15
185/60R15
|
| Lốp xe sau |
175/55R15
185/60R15
|
| Số chỗ ngồi |
5
5
|
| Số cửa |
5
5
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
35
42
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
Halogen dạng bóng chiếu
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
Halogen phản xạ đa chiều
|
| Đèn sương mù |
Có
-
|
| Đèn sương mù phía trước |
-
Có
|
| Đèn sương mù phía sau |
-
Có
|
| Cụm đèn sau |
-
Loại thường
|
| Đèn báo phanh trên cao |
Có
LED
|
|     - Chức năng gập điện |
-
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
-
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
Có
|
| Tay nắm cửa ngoài |
-
Mạ crôm
|
| Chức năng sấy kính sau |
Có
Có
|
| Gạt mưa |
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
Có
|
| Ăng ten |
-
Cột ngắn trên nóc
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
-
3 chấu
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
Có
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
-
Chỉnh tay cao thấp
|
|     - Trợ lực tay lái |
Điện
Điện
|
|     - Loại đồng hồ |
-
Loại thường
|
|     - Chức năng báo vị trí cần số |
-
Có (meter)
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
-
Có
|
| Chất liệu bọc ghế |
Nỉ
Nỉ cao cấp
|
|     - Loại ghế |
-
Loại thường
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay
Chỉnh tay 6 hướng
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
-
Chỉnh tay 4 hướng
|
| Ghế sau |
Điều chỉnh độ cao, gập 40:60
-
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Gập 60:40, ngả lưng ghế
|
| Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Có
-
|
| Giá đựng cốc phía trước |
Có
-
|
| Giá đựng cốc phía sau |
Có
-
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Khởi động bằng nút bấm
Có
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Tự động lên/xuống vị trí người lái
|
| Chức năng mở cửa thông minh |
-
Có
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
-
|
| Hệ thống báo động |
-
Có
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
Có
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động 1 vùng
Tự động
|
|     - Màn hình |
Có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh loại loa |
-
Loại thường
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
DVD
DVD 1 đĩa
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
4
6
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa 13"
Đĩa thông gió
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Tang trống 7"
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
| Số túi khí |
2
2
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Không
Không
|
|     - Cảm biến trước |
Không
Không
|
|     - Cảm biến sau |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Dây đai an toàn |
Có
3 điểm (4 vị trí), 2 điểm (1 vị trí)
|
| Camera lùi |
Không
Không
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
Không
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|