Mitsubishi Mirage MT 2015 nhập khẩu Thái
Chevrolet Spark LS 1.0 MT 2016
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
3A92 MIVEC, l3 DOHC
l4 DOHC
|
Dung tích công tác (cc) |
1.2L
1.0L
|
Công suất tối đa |
78Hp tại 6000 vòng/phút
67Hp tại 6400 vòng/phút
|
Momen xoắn tối đa |
10Kg.m tại 4000 vòng/phút
89Kg.m tại 4800 vòng/phút
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
170
-
|
    - Hệ thống treo trước |
Kiểu MacPherson
Kiểu McPherson
|
    - Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn
-
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun xăng điện tử MPI
|
Hộp số |
Số sàn 5 cấp
Số sàn 5 cấp
|
Hệ thống truyền động |
Cầu trước
-
|
Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
6.01
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
4.37
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
4.97
-
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
3710 x 1665 x 1500
3640 x 1597 x 1522
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2450
2,375
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
160
160
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
4,6
5
|
Trọng lượng không tải (kg) |
825
1,000
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
1,367
|
Loại vành xe |
Hợp kim 15"
Thép 14"
|
Lốp xe trước |
175/55R15
155/70R14
|
Lốp xe sau |
175/55R15
155/70R14
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
-
155/70R14
|
Bộ sửa chữa lốp lưu động |
-
Có
|
Số chỗ ngồi |
5
5
|
Số cửa |
5
3
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
35
35
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
-
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
Halogen cỡ lớn
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có
-
|
    - Chức năng chỉnh điện |
-
Có
|
Cản trước |
-
Cùng màu thân xe
|
Lưới tản nhiệt |
-
Màu đen
|
Tay nắm cửa ngoài |
-
Màu đen
|
Cánh hướng gió sau |
-
Có
|
Chức năng sấy kính sau |
Có
Có
|
Gạt mưa |
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
Gạt mưa kính trước gián đoạn
|
Ăng ten |
-
Ăng ten trên nóc xe
|
Nội thất | |
    - Kiểu tay lái |
-
Vô lăng 3 chấu
|
    - Trợ lực tay lái |
Điện
Tay lái trợ lực thủy lực
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
-
Bọc nhựa
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
Có
|
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ
Nỉ
|
Ghế trước |
-
Tựa đầu ghế trước/sau điều chỉnh được độ cao
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
-
Chỉnh 6 hướng bằng tay
|
Ghế sau |
-
Ghế sau gập được 60/40
|
Đèn trần |
-
Có
|
Giá đựng cốc phía trước |
Có
Có
|
Giá đựng cốc phía sau |
Có
-
|
Gương chiếu hậu bên trong |
-
Có
|
Tiện ích | |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Kính cửa sổ phía tài xế điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt
Có
|
Khoá cửa điện |
-
Cửa sau khóa điện
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
Có
|
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay
Hệ thống điều hòa nhiệt độ chỉnh cơ
|
    - Màn hình |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD/MP3 2-DIN
-
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
2
2
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
    - Radio AM/FM |
-
Radio AM/FM
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
Túi đựng đồ lưng ghế trước |
-
Có
|
Hộp đựng đồ trung tâm |
-
Có
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa 13 inch
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh sau |
Tang trống 7 inch
Tang trống
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Không
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Không
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Không
|
Số túi khí |
1
2
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Không
Có
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
    - Túi khí rèm |
Không
Không
|
    - Cảm biến trước |
Không
Không
|
    - Cảm biến sau |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Không
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
Không
|
Dây đai an toàn |
Có
Dây an toàn 3 điểm
|
Camera lùi |
Không
Không
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
Có
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
Không
Không
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|