Mitsubishi Outlander 2.0 STD 2016 nhập khẩu Nhật bản
Ford Everest 2.2 Trend AT 4x2 2016 nhập khẩu Thái
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
4B11 DOHC MIVEC
TDCi, l4 DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
2.0L
2198
|
| Tăng áp |
-
Có
|
| Công suất tối đa |
145 Hp tại 6000 vòng/phút
160Hp tại 3200 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
196 Nm tại 4200 vòng/phút
38.5Kg.m tại 1600 - 2500 vòng/phút
|
| Khả năng lội nước (mm) |
-
800mm
|
| Hệ thống làm mát động cơ |
-
Làm mát khí nạp
|
|     - Hệ thống treo trước |
Kiểu MacPherson với thanh cân bằng
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc
|
|     - Hệ thống treo sau |
Đa liên kết với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage
|
| Hộp số |
Tự động vô cấp (CVT) INVECS III
Tự động 6 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
Cầu trước
Dẫn động một cầu chủ động / 4x2
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Dầu
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
9.93
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
5.94
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
7.44
-
|
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
-
86 x 94,6
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4695 x 1810 x 1680
4892 x 1860 x 1837
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2670
2850
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1540/1540
-
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
190
210
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.3
-
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1425
-
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 16"
Hợp kim 18"
|
| Lốp xe trước |
215/70R16
265/60R18
|
| Lốp xe sau |
215/70R16
265/60R18
|
| Số chỗ ngồi |
5
7
|
| Số cửa |
5
5
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
63
80
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
-
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
Đèn Projector
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
-
|
|     - Hệ thống rửa đèn |
-
Có
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
-
Có
|
|     - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu |
Có
-
|
| Đèn sương mù |
-
Có
|
| Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
| Đèn sương mù phía sau |
Có
-
|
| Cụm đèn sau |
LED
-
|
| Đèn báo phanh trên cao |
Có
-
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
Có
|
|     - Cùng màu thân xe |
-
Có
|
| Lưới tản nhiệt |
Mạ crôm
-
|
| Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe
-
|
| Chức năng sấy kính sau |
Có
-
|
| Gạt mưa |
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
Tự động
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Điều khiển âm thanh
Điều khiển âm thanh trên tay lái
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
Điều chỉnh 4 hướng
-
|
|     - Trợ lực tay lái |
Trợ lực điện
Trợ lực lái điện
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
Hai màn hình TFT 4.2" hiển thị đa thông tin
|
| Chất liệu bọc ghế |
Nỉ cao cấp
Da cao cấp
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng
Chỉnh điện 8 hướng
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
Gập 60:40
-
|
| Tay nắm cửa trong |
Mạ crôm
-
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
Chống chói
Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm
|
| Tiện ích | |
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
-
Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái)
|
| Cửa sổ trời |
-
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
-
|
| Hệ thống báo động |
Có
Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
-
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có
Hệ thống Kiểm soát tốc độ Cruise control
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động
Tự động 2 vùng khí hậu
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
CD 1 đĩa
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6
10
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
|     - Radio AM/FM |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ |
-
Màn hình TFT cảm ứng 8" tích hợp khe thẻ nhớ SD
|
|     - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
-
Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ II
|
| Kết nối wifi và lướt web |
-
Không
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa thông gió
Đĩa tản nhiệt
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Không
Không
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
|     - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) |
-
Không
|
|     - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) |
-
Không
|
|     - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) |
-
Không
|
| Số túi khí |
2
6
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Không
Có
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Có
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Không
Có
|
| Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em |
-
-
|
| Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu |
-
-
|
| Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước |
-
-
|
| Cảm biến quanh xe |
-
-
|
|     - Cảm biến trước |
Không
Không
|
|     - Cảm biến sau |
-
Có
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Có
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) |
-
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) |
-
Không
|
| Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS |
-
Không
|
| Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) |
-
Không
|
| Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (LAC) |
-
Không
|
| Hệ thống tự động bảo vệ Pre-Safe |
-
Không
|
| Hệ thống giảm xóc hiệu suất cao ASD |
-
Không
|
| Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật |
-
Không
|
| Hệ thống nâng gầm điện tử (ECS) |
-
Không
|
| Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
-
Không
|
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
-
Không
|
| Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
-
Không
|
| Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
-
-
|
| Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) |
-
-
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
-
|
| Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) |
-
-
|
| Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm |
-
-
|
| Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
-
Không
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Móc ghế trẻ em |
-
-
|
| Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
-
|
| Dây đai an toàn |
Cơ cấu căng đai tự động
Có
|
| Camera lùi |
Không
Không
|
| Camera 360 |
Không
Không
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
-
-
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|