+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Mitsubishi Outlander 2.0 STD 2016 nhập khẩu Nhật bản với Mazda CX-5 2.0 AT 2WD 2016

Mitsubishi Outlander 2.0 STD 2016 nhập khẩu Nhật bản
Mazda CX-5 2.0 AT 2WD 2016
Động cơ - vận hành
Động cơ
4B11 DOHC MIVEC
SkyActiv-G 2.0L
Dung tích công tác (cc)
2.0L
2.0L
Công suất tối đa
145 Hp tại 6000 vòng/phút
153Hp tại 6000 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
196 Nm tại 4200 vòng/phút
20Kg.m tại 4000 vòng/phút
    - Hệ thống treo trước
Kiểu MacPherson với thanh cân bằng
Mc Pherson
    - Hệ thống treo sau
Đa liên kết với thanh cân bằng
Đa liên kết
Hộp số
Tự động vô cấp (CVT) INVECS III
Tự động 6 cấp
Hệ thống truyền động
Cầu trước
Cầu trước (FWD)
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
9.93
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
5.94
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
7.44
-
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4695 x 1810 x 1680
4540 x 1840 x 1670
Chiều dài cơ sở (mm)
2670
2700
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1540/1540
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
190
215
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.3
5.6
Trọng lượng không tải (kg)
1425
1505
Trọng lượng toàn tải (kg)
-
1981
Loại vành xe
Hợp kim 16"
Hợp kim 19"
Lốp xe trước
215/70R16
225/55R19
Lốp xe sau
215/70R16
225/55R19
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
5
5
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
63
56
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
Halogen
LED
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Halogen
LED
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
LED
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
-
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)
-
    - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu
-
Đèn sương mù
-
LED
Đèn sương mù phía trước
-
Đèn sương mù phía sau
-
Cụm đèn sau
LED
LED
Đèn báo phanh trên cao
LED
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
-
Lưới tản nhiệt
Mạ crôm
-
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe
-
Cánh hướng gió sau
-
Tích hợp đèn phanh LED
Chức năng sấy kính sau
-
Ống xả kép
-
Thể thao
Gạt mưa
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
Tự động
Ăng ten
-
Hình vây cá mập
Nội thất
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều khiển âm thanh
Tích hợp điều khiển âm thanh
    - Điều chỉnh tay lái
Điều chỉnh 4 hướng
Điều chỉnh 4 hướng
    - Trợ lực tay lái
Trợ lực điện
Trợ lực điện
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
Chất liệu bọc ghế
Nỉ cao cấp
Da
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng
Chỉnh điện 10 hướng
Ghế sau
-
Có thể gập phẳng theo tỉ lệ 40:20:40
    - Hàng ghế sau thứ hai
Gập 60:40
Tựa tay hàng ghế sau và ngăn để ly
Tay nắm cửa trong
Mạ crôm
-
Tấm chắn nắng tích hợp gương
-
Có trang bị gương và đèn trang điểm
Gương chiếu hậu bên trong
Chống chói
Chống chói tự động
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
-
Cửa sổ điều chỉnh điện
-
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Khóa của tự động khi xe di chuyển
-
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
Ga tự động
Hệ thống điều hòa
Tự động
Tự động 2 vùng độc lập
    - Màn hình
-
Màn hình màu TFT 7"
    - Hệ thống âm thanh loại loa
-
Bose
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD
DVD
    - Hệ thống âm thanh số loa
6
9
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
-
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
    - Radio AM/FM
Kết nối wifi và lướt web
-
Không
Hệ thống định vị, bản đồ GPS
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
Đĩa
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB)
-
Không
    - Kiểm soát phanh điện tử (ECB)
-
Không
    - Kiểm soát phanh động cơ (EDC)
-
Không
Số túi khí
2
6
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em
-
-
Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu
-
-
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước
-
-
Cảm biến quanh xe
-
-
    - Cảm biến trước
Không
-
    - Cảm biến sau
-
-
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA)
-
Không
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS
-
Không
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC)
-
Không
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật
-
Không
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS)
-
Không
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
-
Không
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA)
-
Không
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước
-
Không
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS)
-
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW)
-
Không
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm
-
-
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP)
-
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Móc ghế trẻ em
-
-
Nhắc nhở thắc dây an toàn
-
Dây đai an toàn
Cơ cấu căng đai tự động
Camera lùi
Không
Camera 360
Không
Không
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
-
-
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng