+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Mitsubishi Outlander Sport CVT Premium 2015 nhập khẩu Nhật bản với Subaru XV 2.0i-S 2015 nhập khẩu Nhật bản

Mitsubishi Outlander Sport CVT Premium 2015 nhập khẩu Nhật bản
Subaru XV 2.0i-S 2015 nhập khẩu Nhật bản
Động cơ - vận hành
Động cơ
4B11 MIVEC, I4 DOHC
Boxer, H4DOHC
Dung tích công tác (cc)
2.0L
2.0L
Số van
-
16
Công suất tối đa
150Hp tại 6000 vòng/phút
150Hp tại 6200 vòng/ phút
Momen xoắn tối đa
19.7Kg.m tại 4200 vòng/phút
19.6Kg.m tại 4200 vòng/ phút
Vận tốc tối đa (km/h)
193
-
    - Hệ thống treo trước
Kiểu MacPherson với thanh cân bằng
Kiểu thanh chống MacPherson
    - Hệ thống treo sau
Đa liên kết với thanh cân bằng
Kiểu xương đòn ké
Hệ thông phun nhiên liệu
Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử - MIVEC
-
Hộp số
Tự động vô cấp CVT-INVECS III với chế độ Sport-mode
Tự động vô cấp CVT
Hệ thống truyền động
Cầu trước
Dẫn động 4 bánh chủ động toàn thời gian đối xứng Symmetrical AWD
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
9.82
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
6.79
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
7.90
6.7
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4295 x 1770 x 1625
4450 x 1780 x 1615
Chiều dài cơ sở (mm)
2670
2635
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1525/1530
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
195
220
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5,3
-
Trọng lượng không tải (kg)
1350
1445
Loại vành xe
Hợp kim 17"
Hợp kim 17"
Lốp xe trước
215/60R17
225/55R17
Lốp xe sau
215/60R17
225/55R17
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
5
5
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
63
-
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
H.I.D
HID Xenon
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
H.I.D
HID Xenon
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
-
    - Hệ thống rửa đèn
-
Rửa đèn pha kiểu pop-up
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)
Đèn sương mù
-
Đèn sương mù phía trước
-
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
-
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
LED
    - Chức năng sấy gương
-
Chắn bùn
-
Cản trước
-
Cản sau
-
Lưới tản nhiệt
Viền mạ crôm
-
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu với thân xe
-
Cánh hướng gió sau
-
Chức năng sấy kính sau
-
Gạt mưa
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
-
Nội thất
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều khiển âm thanh
Điều khiển đa chức năng, kết hợp hệ thống cài đặt tốc độ hành trình, đàm thoại rảnh tay
    - Điều chỉnh tay lái
Chỉnh 4 hướng
Chỉnh 2 hướng
    - Trợ lực tay lái
Điện
-
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
Da
    - Chức năng cần chuyển số
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng
-
    - Chức năng sưởi
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
Gập 60:40
Xxếp & bật tỷ lệ 60/40
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
Cần số
Da
-
Tay nắm cửa trong
Mạ crôm
-
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cửa sổ điều chỉnh điện
-
Cửa sổ trời
Panorama với đèn LED trang trí
Chỉnh điện
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Hệ thống khóa cửa trung tâm
-
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
-
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
Cài đặt tốc độ cố định Cruise Control
Hệ thống điều hòa
Tự động
Tự động 2 vùng độc lập với lọc chống bụi
Bộ lọc không khí
-
    - Màn hình
Màn hình cảm ứng hiển thị đa chức năng
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
DVD
CD
    - Hệ thống âm thanh số loa
6
6
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
    - Radio AM/FM
    - Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ
-
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói
-
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
Hệ thống định vị, bản đồ GPS
-
Kính tối màu
-
Hộp đựng đồ trung tâm
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa thông gió
Đĩa tự làm mát
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
Đĩa
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí
2
8
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
-
    - Túi khí rèm
Không
    - Cảm biến trước
-
Không
    - Cảm biến sau
-
-
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS)
-
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Dây đai an toàn
Camera lùi
-
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
Không
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng