+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Mitsubishi Outlander Sport GLS 2015 nhập khẩu Nhật bản với Honda CR-V 2.4 AT 2015

Mitsubishi Outlander Sport GLS 2015 nhập khẩu Nhật bản
Honda CR-V 2.4 AT 2015
Động cơ - vận hành
Động cơ
MIVEC, l4 DOHC
l4 DOHC
Dung tích công tác (cc)
2.0L
2.4L
Số van
-
16
Công suất tối đa
148Hp tại 6000 vòng/phút
188Hp tại 7000 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
19.7Kg.m tại 4200 vòng/phút
22.2Kg.m tại 4400 vòng/phút
Vận tốc tối đa (km/h)
193
-
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây)
11.5
-
    - Hệ thống treo trước
MacPherson
McPherson
    - Hệ thống treo sau
Lá hợp kim bán nguyệt
Tay đòn liên kết đa điểm
Hộp số
Tự động vô cấp CVT-INVECS III với chế độ Sport-mode
Tự động 5 cấp
Hệ thống truyền động
Cầu trước
-
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km)
7,35
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
-
11.8
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
-
6.5
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
-
8.4
Hệ thống điều khiển van biến thiên
-
i-VTEC
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4295 x 1770 x 1625
4580 x 1820 x 1685
Chiều dài cơ sở (mm)
2670
2620
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1525/1530
1580/1580
Khoảng sáng gầm xe (mm)
195
170
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.3
5.9
Trọng lượng không tải (kg)
1.350
1550
Trọng lượng toàn tải (kg)
-
2085
Loại vành xe
Hợp kim 17"
Hợp kim 18"
Lốp xe trước
215/60R17
225/60R18
Lốp xe sau
215/60R17
225/60R18
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
5
5
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
58
58
Ngoại thất
Cụm đèn trước
-
Projector
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
HID
HID
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
HID
HID
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
LED
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
-
Đèn sương mù
Đèn báo phanh trên cao
LED
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
    - Chức năng sấy gương
-
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe
Mạ crôm
Nóc xe
Có giá nóc
-
Bậc lên xuống
Mạ crom
-
Cánh hướng gió sau
Tích hợp phanh trên cao LED
-
Gạt mưa
Tự động điều chỉnh theo vận tốc
Thanh gạt nước đối xứng phía trước
Ăng ten
-
Ăng ten nóc hình vây cá mập
Nội thất
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
-
Các nút điều chỉnh đa thông tin, điều khiển âm thanh
    - Điều chỉnh tay lái
4 hướng
Điều chỉnh 4 hướng
    - Trợ lực tay lái
Điện
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động/MA- EPS
    - Chất liệu bọc tay lái
-
Da
    - Chức năng cần chuyển số
    - Đèn báo chế độ Eco
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
i-MID
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện 8 hướng
    - Chức năng sưởi
-
Ghế sau
Gập 60/40
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
-
Gập phẳng 1 thao tác
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
-
Giá đựng cốc phía trước
-
Giá đựng cốc phía sau
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Cửa sổ điều chỉnh điện
Điều khiển một chạm, chống kẹt tay
Khoá cửa điện
-
Cửa sổ trời
Panorama
-
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống khóa cửa trung tâm
Khóa của tự động khi xe di chuyển
-
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
-
Hệ thống điều hòa
Tự động
Tự động
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
-
Cửa gió cho hàng ghế sau
    - Màn hình
Màn hình cảm ứng 7 inch
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
DVD
1 CD
    - Hệ thống âm thanh số loa
4
6
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
    - Hệ thống âm thanh kết nối HDMI
    - Radio AM/FM
-
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
Hệ thống định vị, bản đồ GPS
-
Kết nối hệ thống dẫn đường Sygic
-
Kính tối màu
-
Hộp đựng kính
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
    - Hệ thống phanh sau
Đa điểm với thanh cân bằng
Đĩa
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí
4
4
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
    - Túi khí rèm
Không
    - Cảm biến trước
-
-
    - Cảm biến sau
-
-
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS)
-
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
-
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Nhắc nhở thắc dây an toàn
-
Dây đai an toàn
Căng đai tự động
Camera lùi
Không
3 góc quay
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
Không
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng