+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Mitsubishi Pajero 3.0 2015 nhập khẩu Nhật bản với Ford Everest 3.2 Titanium+ 4WD 2016 nhập khẩu Thái

Mitsubishi Pajero 3.0 2015 nhập khẩu Nhật bản
Ford Everest 3.2 Titanium+ 4WD 2016 nhập khẩu Thái
Động cơ - vận hành
Động cơ
6G72, V6 SOHC
TDCi, l5 DOHC
Dung tích công tác (cc)
3.0L
3.2L
Tăng áp
-
Công suất tối đa
184Hp tại 5250 vòng/phút
200Hp tại 3000 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
26.7Kg.m tại 4000 vòng/phút
47Kg.m tại 1750 - 2500 vòng/phút
Vận tốc tối đa (km/h)
175
-
Khả năng lội nước (mm)
700
-
Hệ thống làm mát động cơ
-
Làm mát khí nạp
    - Hệ thống treo trước
Tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc
    - Hệ thống treo sau
Liên kết đa điểm, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage
Hệ thông phun nhiên liệu
Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử
-
Hộp số
Tự động 4 cấp INVECS II
Tự động 6 cấp
Hệ thống truyền động
Dẫn động 4 bánh - Super Select 4WD II (SS4 II)
Dẫn động 2 cầu chủ động toàn thời gian 4WD
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Dầu
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
14.89
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
10.34
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
12
-
Đường kính x Hành trình Piston (mm)
91,1 X 76,0 (cm)
89,9 x 100,76
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4900 x 1875 x 1870
4892 x 1860 x 1837
Chiều dài cơ sở (mm)
2780
2850
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1560/1560
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
235
210
Trọng lượng không tải (kg)
2085
-
Trọng lượng toàn tải (kg)
2720
-
Loại vành xe
Hợp kim 17"
Hợp kim 20"
Lốp xe trước
265/65R17
265/50R20
Lốp xe sau
265/65R17
265/50R20
Số chỗ ngồi
7
7
Số cửa
5
5
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ)
25,0°
-
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
88
80
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
H.I.D
-
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
H.I.D
HID tự động với dải đèn LED
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
-
    - Hệ thống rửa đèn
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
-
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)
-
Đèn sương mù
Đèn báo phanh trên cao
-
Gương chiếu hậu bên ngoài
-
    - Chức năng gập điện
-
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
-
    - Chức năng sấy gương
Có chức năng sấy điện
    - Mạ Crôm
Lưới tản nhiệt
Mạ crôm
-
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
Mạ crôm
Bậc lên xuống
-
Chức năng sấy kính sau
-
Gạt mưa
Điều chỉnh theo vận tốc xe
Tự động
Ăng ten
Ăng-ten tích hợp trên kính
-
Nội thất
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều khiển âm thanh
Điều khiển âm thanh trên tay lái
    - Trợ lực tay lái
-
Trợ lực lái điện
    - Chất liệu bọc tay lái
Da và gỗ
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
Hai màn hình TFT 4.2" hiển thị đa thông tin
Chất liệu bọc ghế
-
Da cao cấp
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng
Chỉnh điện 8 hướng
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh điện
Chỉnh điện 8 hướng
    - Chức năng sưởi
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
Gập 60/40
-
    - Hàng ghế sau thứ ba
-
Hàng ghế thứ ba gập điện
Cần số
Da
-
Đèn trần
-
Gương chiếu hậu bên trong
Chống chói
Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm
Tiện ích
Cửa sổ điều chỉnh điện
Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái)
Cổng cắm điện
-
Ổ nguồn 230V
Cửa sổ trời
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống khóa cửa trung tâm
-
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
-
Hệ thống báo động
Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
-
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
Hệ thống Kiểm soát tốc độ Cruise control Tự động
Hệ thống điều hòa
Tự động 2 dàn
Tự động 2 vùng khí hậu
Bộ lọc không khí
-
    - Màn hình
-
    - Hệ thống âm thanh loại loa
Rockford
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD/MP3
CD 1 đĩa
    - Hệ thống âm thanh số loa
12
10
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
    - Radio AM/FM
    - Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ
-
Màn hình TFT cảm ứng 8" tích hợp khe thẻ nhớ SD
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói
-
Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ II
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
Ngăn làm lạnh
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa thông gió 16"/ Đĩa 16"
Đĩa tản nhiệt
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa thông gió 16"/ Đĩa 16"
Đĩa tản nhiệt
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí
6
7
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
    - Túi khí rèm
    - Cảm biến trước
Không
    - Cảm biến sau
Không
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Có hệ thống Kiểm soát đổ đèo
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
Có hệ thống Kiểm soát áp suất lốp
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Dây đai an toàn
Camera lùi
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
Không
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng