+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Mitsubishi Pajero 3.0 2015 nhập khẩu Nhật bản với Toyota Land Cruiser Prado TXL 2.7 2015 nhập khẩu Nhật bản

Mitsubishi Pajero 3.0 2015 nhập khẩu Nhật bản
Toyota Land Cruiser Prado TXL 2.7 2015 nhập khẩu Nhật bản
Động cơ - vận hành
Động cơ
6G72, V6 SOHC
2TR-FE, l4 DOHC
Dung tích công tác (cc)
3.0L
2.7L
Số van
-
16
Công suất tối đa
184Hp tại 5250 vòng/phút
164Hp tại 5200 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
26.7Kg.m tại 4000 vòng/phút
24.6Kg.m tại 4000 vòng/phút
Vận tốc tối đa (km/h)
175
160
Khả năng lội nước (mm)
700
-
    - Hệ thống treo trước
Tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Độc lập, tay đòn kép
    - Hệ thống treo sau
Liên kết đa điểm, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Liên kết 4 kết điểm
Hệ thông phun nhiên liệu
Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử
-
Tiêu chuẩn khí xả
-
Euro 3/4
Hộp số
Tự động 4 cấp INVECS II
Tự động 6 cấp
Hệ thống truyền động
Dẫn động 4 bánh - Super Select 4WD II (SS4 II)
Dẫn động 2 cầu toàn thời gian (full-time 4WD)
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
14.89
14.1
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
10.34
9.6
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
12
11.2
Đường kính x Hành trình Piston (mm)
91,1 X 76,0 (cm)
-
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4900 x 1875 x 1870
4780 x 1885 x 1845
Chiều dài cơ sở (mm)
2780
2790
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1560/1560
1585/1585
Khoảng sáng gầm xe (mm)
235
220
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
-
5.8
Trọng lượng không tải (kg)
2085
2080 - 2150
Trọng lượng toàn tải (kg)
2720
2850
Loại vành xe
Hợp kim 17"
Hợp kim 18"
Lốp xe trước
265/65R17
265/60R18
Lốp xe sau
265/65R17
265/60R18
Số chỗ ngồi
7
7
Số cửa
5
5
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ)
25,0°
32/26
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
88
87
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
H.I.D
LED dạng bóng chiếu
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
H.I.D
Halogen phản xạ đa chiều
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
LED
    - Hệ thống rửa đèn
-
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
-
Chế độ tự ngắt
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)
Tự động, loại Chủ động
Đèn sương mù
-
Đèn sương mù phía trước
-
Đèn sương mù phía sau
-
Cụm đèn sau
-
LED
Đèn báo phanh trên cao
LED
    - Chức năng gập điện
-
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
    - Chức năng sấy gương
    - Mạ Crôm
-
Chắn bùn
-
Trước & sau
Lưới tản nhiệt
Mạ crôm
-
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
Cùng màu thân xe
Bậc lên xuống
-
Cánh hướng gió sau
-
Chức năng sấy kính sau
Gạt mưa
Điều chỉnh theo vận tốc xe
Điều chỉnh thời gian
Ăng ten
Ăng-ten tích hợp trên kính
Kính sau
Nội thất
    - Kiểu tay lái
-
4 chấu
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều khiển âm thanh
    - Điều chỉnh tay lái
-
Chỉnh tay 4 hướng
    - Trợ lực tay lái
-
Thủy lực biến thiên theo tốc độ
    - Chất liệu bọc tay lái
Da và gỗ
-
    - Loại đồng hồ
-
Loại thường
    - Chức năng báo vị trí cần số
-
    - Đèn báo chế độ Eco
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
Đen trắng
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Chất liệu bọc ghế
-
Da
    - Loại ghế
-
Loại thường
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng
Chỉnh điện 10 hướng
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh điện
Chỉnh điện 4 hướng
    - Chức năng sưởi
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
Gập 60/40
Gập 40:20:40
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
-
Khay đựng ly
    - Hàng ghế sau thứ ba
-
Gập phẳng 50:50
Cần số
Da
-
Tay nắm cửa trong
-
Nhựa
Đèn trần
-
Ốp trang trí nội thất
-
Ốp màu đen & bạc
Gương chiếu hậu bên trong
Chống chói
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
Tiện ích
Cửa sổ điều chỉnh điện
-
Cửa sổ trời
-
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Hệ thống khóa cửa trung tâm
-
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
-
Rèm che nắng kính sau
-
Không
Rèm che nắng kính hông
-
Không
Hệ thống báo động
Không
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
CóX
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
-
Hệ thống điều hòa
Tự động 2 dàn
Tự động 3 vùng độc lập
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
-
Bộ lọc không khí
-
    - Màn hình
-
    - Hệ thống âm thanh loại loa
Rockford
Loại thường
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD/MP3
DVD 1 đĩa
    - Hệ thống âm thanh số loa
12
9
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
    - Radio AM/FM
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ
-
Không
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói
-
Không
    - Hệ thống âm thanh điều khiển từ hàng ghế sau
-
Không
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
Ngăn làm lạnh
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa thông gió 16"/ Đĩa 16"
Đĩa thông gió
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa thông gió 16"/ Đĩa 16"
Đĩa thông gió
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
-
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí
6
8
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
    - Cảm biến trước
Không
Không
    - Cảm biến sau
Không
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
-
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
-
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Dây đai an toàn
3 điểm (7 vị trí)
Camera lùi
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
Khung xe
Không
-
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng