Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4×2 AT 2021
Toyota Innova G 2.0AT 2021
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
2.4L Diesel MIVEC
Động cơ xăng, VVT-i kép, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
2.442
1998
|
| Công suất tối đa |
181/3500
(102)/5600
|
| Momen xoắn tối đa |
430/2500
183/4000
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
180
-
|
|     - Hệ thống treo trước |
Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng
|
|     - Hệ thống treo sau |
Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên
|
|     - Trợ lực lá |
Trợ lực dầu
Thủy lực
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điện tử
-
|
| Hộp số |
Hộp số tự động 8 cấp - chế độ thể thao / 8AT - Sport Mode
Số tự động 6 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
Dẫn động cầu sau
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
10.7
12.69
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
7.3
7.95
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
8.4
9.7
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4.825x1.815x1.835
4735x1830x1795
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2.800
2750
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1.520/1.515
1540/1540
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
218
178
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.600
5.4
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1.940
1725
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
2.710
2380
|
| Lốp xe trước |
265/60R18
205/65R16
|
| Lốp xe sau |
265/60R18
205/65R16
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
68
55
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Đèn pha Bi - LED dạng thấu kính
LED, dạng thấu kính
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Đèn pha Bi - LED dạng thấu kính
Halogen, phản xạ đa chiều
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
Có
|
|     - Chế độ đèn chờ dẫn đường |
-
Có
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
-
Có
|
|     - Tự động tắt theo thời gian |
có
-
|
| Đèn sương mù |
-
LED
|
| Cụm đèn sau |
-
Bóng đèn thường
|
| Đèn báo phanh trên cao |
LED
LED
|
|     - Chức năng gập điện |
có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
cố
Có
|
| Lưới tản nhiệt |
Viền mạ bạc
-
|
| Tay nắm cửa ngoài |
Mạ Crôm
Mạ Crôm
|
| Chức năng sấy kính sau |
-
Có
|
| Gạt mưa |
-
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
|
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ
-
|
| Ăng ten |
vây cá
Dạng vây cá
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
Hệ thống âm thanh, điện thoại rảnh tay & màn hình hiển thi đa thông tin
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
-
Chỉnh tay 4 hướng
|
|     - Loại tay lái |
-
3 chấu, bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
bọc da
-
|
|     - Loại đồng hồ |
-
Optitron
|
|     - Chức năng báo vị trí cần số |
-
Có
|
|     - Đèn báo chế độ Eco |
-
Có
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
-
Màn hình TFT 4.2- inch
|
|     - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
-
Có
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da
Nỉ cao cấp
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện - 8 hướng
Chỉnh cơ 6 hướng
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay
Chỉnh cơ 4 hướng
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Gập 60:40, chỉnh cơ 4 hướng
|
|     - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
-
Có
|
|     - Hàng ghế sau thứ ba |
-
Ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên
|
| Tay nắm cửa trong |
mạ crôm
-
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
-
2 chế độ ngày/đêm
|
| Tiện ích | |
| Chế độ vận hành |
-
ECO và POWER
|
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
có
Có
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
-
Có, một chạm, chống kẹt tất cả các cửa
|
| Chức năng mở cửa thông minh |
-
Có
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
-
Có
|
| Hệ thống báo động |
-
Có
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
Có
|
| Hệ thống điều hòa |
Hai vùng độc lập
2 dàn lạnh, tự động
|
| Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối android Auto/Apple CarPlay
-
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
-
Màn hình cảm ứng 8 inch, Kết nối điện thoại thông minh
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6
6
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
có
-
|
| Chức năng đàm thoại rảnh tay |
có
-
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa thông gió
-
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa thông gió
-
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
có
-
|
|     - Chế độ giữ phanh tay tự động (Auto-Hold) |
có
-
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
có
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
có
Có
|
| Số túi khí |
06
-
|
|     - Túi khí trước người lái |
-
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
-
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
-
Có
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
-
Có
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
-
Có
|
|     - Túi khí rèm |
-
Có
|
|     - Cảm biến trước |
có
2
|
|     - Cảm biến sau |
có
4
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
có
-
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
có
Có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
có
Có
|
| Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) |
có
-
|
| Dây đai an toàn |
-
3 điểm (8 vị trí)
|
| Camera lùi |
có
Có
|