Mitsubishi Pajero Sport Diesel 4×4 AT 2021
Hyundai Santa Fe 2.2 Dầu đặc biệt 2021
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
2.4L Diesel MIVEC
R 2.2 e-VGT
|
| Dung tích công tác (cc) |
2.442
2.199
|
| Công suất tối đa |
181/3500
200 / 3.800
|
| Momen xoắn tối đa |
430/2500
200 / 3.800
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
180
-
|
|     - Hệ thống treo trước |
Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
McPherson
|
|     - Hệ thống treo sau |
Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
Liên kết đa điểm
|
|     - Trợ lực lá |
Trợ lực dầu
-
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điện tử
-
|
| Hộp số |
Hộp số tự động 8 cấp - chế độ thể thao / 8AT - Sport Mode
8AT
|
| Hệ thống truyền động |
Dẫn động 2 cầu Super Select 4WD II
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
11.5
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
7.8
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
9.2
-
|
| Khóa vi sai |
có
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4.825x1.815x1.835
4.770 x 1.890 x 1.680
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2.800
2.765
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1.520/1.515
-
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
218
185
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.600
-
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
2.115
-
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
2.775
-
|
| Loại vành xe |
-
Hợp kim nhôm
|
| Lốp xe trước |
265/60R18
235/55 R19
|
| Lốp xe sau |
265/60R18
235/55 R19
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
68
71
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Đèn pha Bi - LED dạng thấu kính
-
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Đèn pha Bi - LED dạng thấu kính
-
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
-
|
|     - Hệ thống rửa đèn |
có
-
|
|     - Tự động tắt theo thời gian |
có
-
|
| Đèn sương mù |
LED
-
|
| Đèn báo phanh trên cao |
LED
-
|
|     - Chức năng gập điện |
có
-
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
có
-
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
cố
-
|
| Lưới tản nhiệt |
Viền mạ bạc
-
|
| Tay nắm cửa ngoài |
Mạ Crôm
-
|
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ
-
|
| Ăng ten |
vây cá
-
|
| Nội thất | |
|     - Chất liệu bọc tay lái |
bọc da
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da
-
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện - 8 hướng
-
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh điện - 8 hướng
-
|
| Tay nắm cửa trong |
mạ crôm
-
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
chống chói tự động
-
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
có
-
|
| Cửa sổ trời |
có
-
|
| Hệ thống điều hòa |
Hai vùng độc lập
-
|
| Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối android Auto/Apple CarPlay
-
|
|     - Màn hình |
-
8 inch
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6
6
|
|     - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
có
-
|
| Chức năng đàm thoại rảnh tay |
có
-
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa thông gió
Phanh đĩa
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa thông gió
Phanh đĩa
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
có
-
|
|     - Chế độ giữ phanh tay tự động (Auto-Hold) |
có
-
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
có
-
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
có
-
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
có
-
|
| Số túi khí |
07
6
|
|     - Cảm biến trước |
có
-
|
|     - Cảm biến sau |
có
-
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
có
-
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
có
-
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
có
-
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
có
-
|
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
có
-
|
| Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
có
-
|
| Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) |
có
-
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
có
-
|
| Camera 360 |
có
-
|