+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Mitsubishi Pajero Sport Gasoline 2WD/AT 2012 với Hyundai Santa Fe 2.4 2013 nhập khẩu Hàn Quốc

Mitsubishi Pajero Sport Gasoline 2WD/AT 2012
Hyundai Santa Fe 2.4 2013 nhập khẩu Hàn Quốc
Động cơ - vận hành
Động cơ
MIVEC, V6 SOHC
I4 DOHC
Dung tích công tác (cc)
3.0L
-
Công suất tối đa
217Hp tại 6250 vòng/ phút
176Hp tại 6000 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
28.7Kg.m tại 4000 vòng/ phút
23.1Kg.m tại 3750 vòng/phút
Vận tốc tối đa (km/h)
179
260
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây)
-
10.06
    - Hệ thống treo trước
Độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng
Độc lập kiểu McPherson với thanh cân bằng
    - Hệ thống treo sau
Phụ thuộc, cơ cấu trục cố định, đòn kéo (trailing) và thanh cân bằng
Liên kết đa điêm với thanh cân bằng
Hệ thông phun nhiên liệu
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
-
Tỷ số nén
9.5
-
Hộp số
Tự động 5 cấp
Tự động 6 cấp
Hệ thống truyền động
Cầu sau
Cầu trước
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
Tỷ số truyền
3.917
-
Tỷ số truyền số lùi
3.865
-
Mức tiêu thụ nhiên liệu (Lít/100km)
-
9
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
9
-
Gài cầu điện tử
-
Đường kính x Hành trình Piston (mm)
87.6 x 82.9
-
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4695 x 1815 x 1840
4690 x 1880 x 1680
Chiều dài cơ sở (mm)
2800
2700
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1520/1515
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
-
165
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5,6
5,40
Trọng lượng không tải (kg)
1840
1.640
Trọng lượng toàn tải (kg)
2650
-
Loại vành xe
Hợp kim 17"
Hợp kim 18"
Lốp xe trước
265/65R17
235/60R18
Lốp xe sau
265/65R17
235/60R18
Lốp dự phòng cùng cỡ
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size) lắp dưới thân xe
-
Số chỗ ngồi
7
7
Số cửa
5
5
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ)
36/25
-
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
70
70
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Cụm đèn pha gồm gương cầu phản quang đa chiều và thấu kính
-
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
Halogen
-
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Halogen
-
    - Hệ thống rửa đèn
-
Đèn sương mù phía trước
-
Đèn báo phanh trên cao
-
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
Chắn bùn
-
Lưới tản nhiệt
Màu đen
-
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
-
Bậc lên xuống
-
Chức năng sấy kính sau
-
Gạt mưa
Gạt nước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
-
Ăng ten
Ăng ten tích hợp với nóc xe
-
Nội thất
    - Kiểu tay lái
3 chấu
-
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh audio
    - Điều chỉnh tay lái
Chỉnh tay độ nghiêng cột lái
-
    - Trợ lực tay lái
Thủy lực
-
    - Loại tay lái
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
-
    - Chức năng cần chuyển số
-
    - Chức năng báo vị trí cần số
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao
Chỉnh điện
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, phân tách tựa lưng gập 60-40, gập gọn nệm và tựa lưng ghế về trước
-
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
-
    - Hàng ghế sau thứ ba
Phân tách tựa lưng gập 50-50, tựa lưng phẳng gập thành sàn hành lý
-
Đèn trần
Trước/sau
-
Thảm lót sàn
-
Giá đựng cốc phía trước
-
Giá đựng cốc phía sau
-
Ốp trang trí nội thất
Trần xe bọc nỉ
-
Gương chiếu hậu bên trong
2 chế độ quan sát ngày và đêm
-
Tiện ích
Cửa sổ điều chỉnh điện
-
Đèn cốp sau
-
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Hệ thống khóa cửa trung tâm
-
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
-
Hệ thống báo động
-
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
-
Hệ thống điều hòa
Tự động
2 vùng
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
Cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau
-
Bộ lọc không khí
-
    - Màn hình
1 màn hình LCD cho hàng ghế đầu
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
DVD
-
    - Hệ thống âm thanh số loa
6
6
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
    - Radio AM/FM
-
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
Kính tối màu
-
Túi đựng đồ lưng ghế trước
-
Hộc đựng đồ trên trần
-
An toàn
Hệ thống phanh
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
-
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Đĩa
    - Hệ thống phanh sau
Tang trống
Đĩa
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
-
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí
2
2
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
Không
    - Cảm biến trước
Không
Không
    - Cảm biến sau
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
-
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
-
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
-
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
-
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
-
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Dây đai an toàn
Loại 3 điểm, chức năng căng dây sớm, giới hạn lực xiết
Camera lùi
Không
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
Cột lái an toàn
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
Không
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng