+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Mitsubishi Pajero Sport Gasoline 4x4 AT 2014 với Toyota Land Cruiser Prado TXL 2.7 2015 nhập khẩu Nhật bản

Mitsubishi Pajero Sport Gasoline 4x4 AT 2014
Toyota Land Cruiser Prado TXL 2.7 2015 nhập khẩu Nhật bản
Động cơ - vận hành
Động cơ
6B31 MIVEC V6
2TR-FE, l4 DOHC
Dung tích công tác (cc)
3.0L
2.7L
Số van
-
16
Công suất tối đa
220Hp tại 6250 vòng/phút
164Hp tại 5200 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
28.1Kg.m tại 4000 vòng/phút
24.6Kg.m tại 4000 vòng/phút
Vận tốc tối đa (km/h)
179
160
    - Hệ thống treo trước
Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Độc lập, tay đòn kép
    - Hệ thống treo sau
Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng
Liên kết 4 kết điểm
Hệ thông phun nhiên liệu
Phun xăng điện tử - MIVEC
-
Tiêu chuẩn khí xả
-
Euro 3/4
Hộp số
Tự động 5 cấp INVECS II
Tự động 6 cấp
Hệ thống truyền động
2 cầu - Super Select với khóa vi sai cầu sau
Dẫn động 2 cầu toàn thời gian (full-time 4WD)
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
17.22
14.1
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
9.89
9.6
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
12.60
11.2
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4695 x 1815 x 1840
4780 x 1885 x 1845
Chiều dài cơ sở (mm)
2800
2790
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
-
1585/1585
Khoảng sáng gầm xe (mm)
215
220
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5,6
5.8
Trọng lượng không tải (kg)
1995
2080 - 2150
Trọng lượng toàn tải (kg)
-
2850
Loại vành xe
Hợp kim 17"
Hợp kim 18"
Lốp xe trước
265/65R17
265/60R18
Lốp xe sau
265/65R17
265/60R18
Số chỗ ngồi
7
7
Số cửa
5
5
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ)
-
32/26
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
70
87
Ngoại thất
Cụm đèn trước
Dạng thấu kính, kính trong
-
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
HID
LED dạng bóng chiếu
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
HID
Halogen phản xạ đa chiều
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
-
LED
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
-
Chế độ tự ngắt
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)
Tự động, loại Chủ động
Đèn sương mù
-
Đèn sương mù phía trước
-
Đèn sương mù phía sau
-
Cụm đèn sau
-
LED
Đèn báo phanh trên cao
LED
    - Chức năng gập điện
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
    - Chức năng sấy gương
-
    - Mạ Crôm
-
Chắn bùn
Trước & sau
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
Cùng màu thân xe
Bậc lên xuống
Dạng ống
-
Cánh hướng gió sau
-
Chức năng sấy kính sau
Có chế độ hẹn giờ
Gạt mưa
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
Điều chỉnh thời gian
Ăng ten
-
Kính sau
Nội thất
    - Kiểu tay lái
-
4 chấu
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
    - Điều chỉnh tay lái
-
Chỉnh tay 4 hướng
    - Trợ lực tay lái
-
Thủy lực biến thiên theo tốc độ
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
-
    - Chức năng cần chuyển số
-
    - Loại đồng hồ
-
Loại thường
    - Chức năng báo vị trí cần số
-
    - Đèn báo chế độ Eco
-
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
Đen trắng
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
    - Loại ghế
-
Loại thường
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện
Chỉnh điện 10 hướng
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
-
Chỉnh điện 4 hướng
    - Hàng ghế sau thứ hai
-
Gập 40:20:40
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai
-
Khay đựng ly
    - Hàng ghế sau thứ ba
-
Gập phẳng 50:50
Cần số
Da
-
Tay nắm cửa trong
Mạ crôm
Nhựa
Ốp trang trí nội thất
-
Ốp màu đen & bạc
Gương chiếu hậu bên trong
-
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
Tiện ích
Cửa sổ điều chỉnh điện
-
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Hệ thống khóa cửa trung tâm
-
Rèm che nắng kính sau
-
Không
Rèm che nắng kính hông
-
Không
Hệ thống báo động
Không
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
CóX
Hệ thống điều hòa
Hai giàn, tự động
Tự động 3 vùng độc lập
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
-
    - Hệ thống âm thanh loại loa
-
Loại thường
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
DVD
DVD 1 đĩa
    - Hệ thống âm thanh số loa
-
9
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
    - Radio AM/FM
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đọc thẻ
-
Không
    - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói
-
Không
    - Hệ thống âm thanh điều khiển từ hàng ghế sau
-
Không
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
Hộp đựng đồ trung tâm
-
Ngăn làm lạnh
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa 16"
Đĩa thông gió
    - Hệ thống phanh sau
Tang trống 11.6"
Đĩa thông gió
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
-
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Không
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí
2
8
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
Không
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
Không
    - Cảm biến trước
Không
Không
    - Cảm biến sau
Không
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
-
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
-
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Dây đai an toàn
3 điểm (7 vị trí)
Camera lùi
Không
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
Khung xe
Không
-
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng