Mitsubishi Triton 4x2 AT MIVEC 2021 nhập khẩu Thái
Ford Ranger XL 2.2L 4x4 MT 2021
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
2.4L Diesel MIVEC
Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi
|
Dung tích công tác (cc) |
-
2.198
|
Công suất tối đa |
181/3.500
160/3.200
|
Momen xoắn tối đa |
430/2.500
385/1.600-2.500
|
    - Hệ thống treo trước |
Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ và ống giảm chấn
|
    - Hệ thống treo sau |
Nhíp lá
Loại nhíp với ống giảm chấn
|
    - Trợ lực lá |
Thủy lực
-
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điện tử
-
|
Hộp số |
6AT - Sport Mode
Sàn 6 cấp
|
Hệ thống truyền động |
Cầu sau
-
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
5.305 x 1.815 x 1.780
5.362 x 1.860 x 1.830
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.000
3.220
|
Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) |
1.520 x 1.470 x 475
-
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
205
200
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,9
-
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.740
-
|
Loại vành xe |
17"
Vành thép 16 inch
|
Lốp xe trước |
245/65R17
255/70R16
|
Lốp xe sau |
245/65R17
255/70R16
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
75
80
|
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước |
-
Halogen
|
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen + Projector
Halogen
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen + Projector
Halogen
|
Đèn sương mù |
Có
-
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có
-
|
    - Chức năng chỉnh điện |
có
Có
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có
-
|
    - Điều chỉnh tay lái |
-
Thường
|
    - Trợ lực tay lái |
-
trợ lực lái điện
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
Chất liệu bọc ghế |
Nỉ
Nỉ
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay 4 hướng
Chỉnh tay 4 hướng
|
Gương chiếu hậu bên trong |
-
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
|
Tiện ích | |
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
-
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
-
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
-
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
-
|
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive CC) |
Có
-
|
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay
Chỉnh tay
|
    - Hệ thống âm thanh loại loa |
-
4 loa
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
4
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
    - Radio AM/FM |
Có
có
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa thông gió 16"
Đĩa/Tang trống
|
    - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Đĩa/Tang trống
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
Dây đai an toàn |
Có
-
|