Mitsubishi Triton 4x4 AT MIVEC Premium 2021 nhập khẩu Thái
Toyota Hilux 2.8L 4x4 AT Adventure 2021 nhập khẩu Thái
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
2.4L Diesel MIVEC
Động cơ dầu, 1GD-FTV, 4 xi lanh thẳng hàng/Diesel, 1GD-FTV, 4 cylinders in-line
|
Dung tích công tác (cc) |
-
2755
|
Công suất tối đa |
181/3.500
(150) 201/3400
|
Momen xoắn tối đa |
430/2.500
500/1600
|
    - Hệ thống treo trước |
Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Tay đòn kép/Double wishbone
|
    - Hệ thống treo sau |
Nhíp lá
Nhíp lá/Leaf spring
|
    - Trợ lực lá |
Thủy lực
-
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun nhiên liệu điện tử
-
|
Hộp số |
6AT - Sport Mode
Số tự động 6 cấp/6AT
|
Hệ thống truyền động |
2 cầu Super Select 4WD-II
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử/Part-time 4WD, electronic transfer switch
|
Gài cầu điện tử |
Có
-
|
Khóa vi sai |
Có
-
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
5.305 x 1.815 x 1.795
5325 x 1900 x 1815
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3.000
3085
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1540/1550
|
Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) |
1.520 x 1.470 x 475
1512 x 1524 x 482
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
220
286
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,9
6.4
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1925
2070-2110
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
2910
|
Loại vành xe |
18"
Mâm đúc/Alloy
|
Lốp xe trước |
265/60R18
265/60R18
|
Lốp xe sau |
265/60R18
265/60R18
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
75
80
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
LED + Projector
LED dạng thấu kính/LED Projector
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
LED + Projector
LED dạng thấu kính/LED Projector
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
Có
LED
|
    - Chế độ đèn chờ dẫn đường |
-
Có/With
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
-
Có/With
|
    - Tự động tắt theo thời gian |
Có
-
|
    - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu |
-
Tự động/Auto
|
Đèn sương mù |
Có
-
|
Đèn sương mù phía trước |
-
Có/With
|
Cụm đèn sau |
-
LED
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có
LED
|
    - Chức năng gập điện |
có
Có/With
|
    - Chức năng chỉnh điện |
có
Có/With
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
có
Có/With
|
    - Chức năng sấy gương |
có
-
|
    - Mạ Crôm |
có
-
|
Chức năng sấy kính sau |
-
Có/With
|
Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
Có
-
|
Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
Có
-
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có
Hệ thống âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay, cảnh báo tiền va chạm, cảnh b
|
    - Điều chỉnh tay lái |
-
Chỉnh tay 4 hướng/Manual tilt & telescopic
|
    - Trợ lực tay lái |
-
Thủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic with VFC
|
    - Loại tay lái |
-
3 chấu/3-spoke
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
bọc da
Bọc da/Leather
|
    - Loại đồng hồ |
-
Optitron
|
    - Chức năng báo vị trí cần số |
-
Có/With
|
    - Đèn báo chế độ Eco |
-
Có/With
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
Có (màn hình màu TFT 4.2")/With (color TFT 4.2")
|
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
-
Có/With
|
Chất liệu bọc ghế |
Da
Da/Leather
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện 8 hướng/8 way power
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
-
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
|
    - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
Có
-
|
Gương chiếu hậu bên trong |
chống chói tự động
Chống chói tự động/EC
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
-
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt
4 cửa (1 chạm, chống kẹt tất cả các cửa)/4 windows (1 touch auto, jam protection for all window)
|
Khoá cửa điện |
-
Có/With
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có/With
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
-
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
-
|
Hệ thống báo động |
-
Có/With
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
Có/With
|
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive CC) |
Có
-
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng độc lập
Tự động/Auto
|
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Có
-
|
Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 6,75" với Android Auto, Apple CarPlay
-
|
    - Màn hình |
-
Cảm ứng 8''/8'' touch screen
|
    - Hệ thống âm thanh loại loa |
-
9 loa JBL (1 loa siêu trầm)/9 JBLs (1 sub woofer)
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
6
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có/With
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có/With
|
    - Radio AM/FM |
Có
-
|
Chức năng đàm thoại rảnh tay |
-
Có/With
|
Kết nối điện thoại không dây |
-
Có/With
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa thông gió 17"
Đĩa thông gió/Ventilated Disc
|
    - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Tang trống/Drum
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có/With
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có/With
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có/With
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
Có/With
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có/With
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Có
Có/With
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Có/With
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Có
Có/With
|
    - Túi khí rèm |
Có
Có/With
|
    - Cảm biến trước |
Có
-
|
    - Cảm biến sau |
Có
-
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
Có/With
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Có/With
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có/With
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Có
-
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
Có
-
|
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) |
Có
-
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Có
-
|
Dây đai an toàn |
Có
-
|
Camera lùi |
-
Có/With
|