Mitsubishi Xpander 1.5 AT 2021
Toyota Avanza AT 2021 nhập khẩu Indonesia
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
1.5L MIVEC
2NR-VE (1.5L)
|
Dung tích công tác (cc) |
1.499
1496
|
Công suất tối đa |
104/6.000
(76)102/6000
|
Momen xoắn tối đa |
141/4.000
134/4200
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
-
160
|
    - Hệ thống treo trước |
McPherson với lò xo cuộn
MacPherson Strut
|
    - Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn
Liên kết đa điểm / Five link
|
    - Trợ lực lá |
Điện
Điện/Power
|
Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun xăng điện tử/ Electronic fuel injection
|
Hộp số |
Số sàn 5 cấp
Số tự động 4 cấp/4AT
|
Hệ thống truyền động |
1 cầu - 2WD
Dẫn động cầu sau/RWD
|
Nhiên liệu sử dụng |
-
Xăng/Petrol
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
8,8
9.96
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
5,9
6.43
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
6,9
7.73
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4.475 x 1.750 x 1.730
4190 x 1660 x 1740
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.775
2655
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1.520/1.510
1425/1435
|
Kích thước nội thất dài/rộng/cao (mm) |
-
2480 x 1415 x 1270
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
205
200
|
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,2
4,7
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.235
1160
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
1700
|
Loại vành xe |
16" - 2 tông màu
Mâm đúc/Alloy
|
Lốp xe trước |
205/55R16
185/65R15
|
Lốp xe sau |
205/55R16
185/65R15
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
45
45
|
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) |
-
899
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
LED
LED
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
LED
LED
|
Đèn sương mù phía trước |
có
Có/With
|
Đèn báo phanh trên cao |
LED
LED
|
    - Chức năng gập điện |
-
Có/With
|
    - Chức năng chỉnh điện |
có
Có/With
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
có
Halogen
|
Lưới tản nhiệt |
Crôm xám
Mạ chrome/Chrome
|
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
-
|
Gạt mưa |
-
Có/With
|
Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
Gạt mưa gián đoạn
-
|
Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
Có
-
|
Ăng ten |
-
Vây cá/Sharkfin
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có
Âm thanh/Audio
|
    - Điều chỉnh tay lái |
-
Chỉnh tay 2 hướng/ Manual tilt
|
    - Loại tay lái |
-
3 chấu/3-spoke
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
-
Urethane
|
    - Loại đồng hồ |
-
Analog
|
    - Chức năng báo vị trí cần số |
-
Có/With
|
    - Đèn báo chế độ Eco |
-
Có/With
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
Có/With
|
Chất liệu bọc ghế |
Da, tối màu
Nỉ/Fabric
|
    - Loại ghế |
-
Thường/Normal
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
-
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
|
    - Hàng ghế sau thứ hai |
gập 60:40
Gập thẳng 50:50 1 chạm/Tumble 50:50 1 touch
|
    - Hàng ghế sau thứ ba |
gập 50:50
Gập thẳng 50:50 1 chạm/Tumble 50:50 1 touch
|
Tay nắm cửa trong |
mạ crôm
-
|
Gương chiếu hậu bên trong |
chống chói chỉnh tay
2 chế độ ngày và đêm/Day & night
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
-
|
Cửa sổ điều chỉnh điện |
-
Có, chống kẹt cửa lái/With, D jam protection
|
Khoá cửa điện |
-
Có/With
|
Chức năng khóa cửa từ xa |
Có
Có/With
|
Hệ thống khóa cửa trung tâm |
Có
-
|
Hệ thống báo động |
-
Có/With
|
Hệ thống chống trộm |
Có
-
|
Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
Có
-
|
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay, 2 giàn lạnh
Chỉnh tay, dạng nút bấm/Manual, push button
|
Hệ thống giải trí |
Màn hình cảm ứng 7", kết nối Apple CarPlay & Android Auto
-
|
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
Có
DVD 7"
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
6
6
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có/With
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có/With
|
Chức năng đàm thoại rảnh tay |
Có
Có/With
|
Kết nối điện thoại không dây |
-
Có/With
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa tản nhiệt 13"/Ventilated disc 13"
|
    - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Tang trống/Drum
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có/With
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
-
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có/With
|
    - Túi khí trước người lái |
-
Có/With
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
-
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
-
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có
-
|
Móc ghế trẻ em |
Có
-
|
Dây đai an toàn |
-
3 điểm ELR, 7 vị trí/ 3 points ELRx7
|
Camera lùi |
Có
-
|
Cột lái tự đổ |
-
Có/With
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
Có/With
|