+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Mitsubishi Xpander 1.5 MT 2021 với Kia Seltos 1.4 Premium 2021

Mitsubishi Xpander 1.5 MT 2021
Kia Seltos 1.4 Premium 2021
Động cơ - vận hành
Động cơ
1.5L MIVEC
Kappa 1.4 T-GDI
Dung tích công tác (cc)
1.499
-
Công suất tối đa
104/6.000
138
Momen xoắn tối đa
141/4.000
242
    - Hệ thống treo trước
McPherson với lò xo cuộn
-
    - Hệ thống treo sau
Thanh xoắn
-
    - Trợ lực lá
Điện
-
Hộp số
Số sàn 5 cấp
Số tự động 7 cấp lý hợp kép
Hệ thống truyền động
1 cầu - 2WD
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
8,8
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
5,9
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
6,9
-
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4.475 x 1.750 x 1.730
4315 x 1800 x 1645
Chiều dài cơ sở (mm)
2.775
2610
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1.520/1.510
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
205
190
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5,2
-
Trọng lượng không tải (kg)
1.235
-
Trọng lượng toàn tải (kg)
-
1740
Loại vành xe
16" - 2 tông màu
-
Lốp xe trước
205/55R16
215/60 R17
Lốp xe sau
205/55R16
215/60 R17
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
45
-
Ngoại thất
Cụm đèn trước
-
LED
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
Clear Halogen
-
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Clear Halogen
-
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
-
LED
    - Tự động tắt theo thời gian
-
Đèn sương mù
-
LED
Cụm đèn sau
-
LED
Đèn báo phanh trên cao
LED
-
    - Chức năng chỉnh điện
-
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
-
Lưới tản nhiệt
Đen bóng
-
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe
-
Cảm biến gạt nước kính trước tự động
Gạt mưa gián đoạn
-
Cảm biến gạt nước kính sau tự động
-
Nội thất
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
Chất liệu bọc ghế
Nỉ
da Màu Beige
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 4 hướng
chỉnh điện
    - Hàng ghế sau thứ hai
gập 60:40
-
    - Hàng ghế sau thứ ba
gập 50:50
-
Gương chiếu hậu bên trong
chống chói chỉnh tay
chóng chói
Tiện ích
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
-
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Hệ thống khóa cửa trung tâm
-
Hệ thống chống trộm
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống điều hòa
Chỉnh tay, 2 giàn lạnh
tự động
Hệ thống giải trí
-
AVN 10.25″
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
-
    - Hệ thống âm thanh số loa
4
6
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
-
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
-
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa
-
    - Hệ thống phanh sau
Tang trống
-
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí
-
6
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
-
kiểm soát lực kéo
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
-
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
Móc ghế trẻ em
-
Camera lùi
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng