Nissan Juke CVT 2015 nhập khẩu Anh
Subaru XV 2.0i-S 2015 nhập khẩu Nhật bản
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
HR16DE, l4 DOHC
Boxer, H4DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
1.6L
2.0L
|
| Số van |
-
16
|
| Công suất tối đa |
117Hp tại 6000 vòng/phút
150Hp tại 6200 vòng/ phút
|
| Momen xoắn tối đa |
15.8Hp tại 4000 vòng/phút
19.6Kg.m tại 4200 vòng/ phút
|
|     - Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo độc lập MacPherson với lò xo trụ
Kiểu thanh chống MacPherson
|
|     - Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn với lò xo trụ
Kiểu xương đòn ké
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun đa điểm
-
|
| Tỷ số nén |
10,7
-
|
| Tiêu chuẩn khí xả |
Euro 5
-
|
| Hộp số |
Vô cấp điện tử (Xtronic CVT)
Tự động vô cấp CVT
|
| Hệ thống truyền động |
Dẫn động bánh trước
Dẫn động 4 bánh chủ động toàn thời gian đối xứng Symmetrical AWD
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
8.3
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
5.2
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
6.3
6.7
|
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
78 x 83,6
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4135 x 1765 x 1565
4450 x 1780 x 1615
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2530
2635
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1525 / 1523
-
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
180
220
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,35
-
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1680
1445
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 17"
Hợp kim 17"
|
| Lốp xe trước |
215/55R17
225/55R17
|
| Lốp xe sau |
215/55R17
225/55R17
|
| Số chỗ ngồi |
5
5
|
| Số cửa |
5
5
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
46
-
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
HID Xenon
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
HID Xenon
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
-
|
|     - Hệ thống rửa đèn |
-
Rửa đèn pha kiểu pop-up
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
-
|
|     - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
-
Có
|
| Đèn sương mù phía trước |
Có
Có
|
| Đèn sương mù phía sau |
Có
-
|
| Cụm đèn sau |
LED
-
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
-
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
LED
|
|     - Cùng màu thân xe |
Có
-
|
| Tay nắm cửa ngoài |
Cùng màu thân xe
-
|
| Cánh hướng gió sau |
-
Có
|
| Chức năng sấy kính sau |
Có
-
|
| Gạt mưa |
Gián đoạn
-
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
3 chấu
-
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có
Điều khiển đa chức năng, kết hợp hệ thống cài đặt tốc độ hành trình, đàm thoại rảnh tay
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
-
Chỉnh 2 hướng
|
|     - Trợ lực tay lái |
Điện
-
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Da
Da
|
|     - Chức năng cần chuyển số |
-
Có
|
| Chất liệu bọc ghế |
Nỉ cao cấp
Da
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng
-
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay 4 hướng
-
|
| Ghế sau |
Gập 60/40
-
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Xxếp & bật tỷ lệ 60/40
|
|     - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
-
Có
|
| Tay nắm cửa trong |
Mạ crôm
-
|
| Đèn trần |
Có
-
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
Chống chói
-
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
Có
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
-
|
| Cửa sổ trời |
-
Chỉnh điện
|
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
-
|
| Rèm che nắng kính sau |
Có
-
|
| Rèm che nắng kính hông |
Có
-
|
| Hệ thống báo động |
Có
-
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
Có
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
-
Cài đặt tốc độ cố định Cruise Control
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động
Tự động 2 vùng độc lập với lọc chống bụi
|
|     - Màn hình |
Có
Màn hình cảm ứng hiển thị đa chức năng
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
CD
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6
6
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
|     - Radio AM/FM |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh điều khiển bằng giọng nói |
-
Có
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa tự làm mát
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
| Số túi khí |
6
8
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
-
|
|     - Túi khí rèm |
Có
Có
|
|     - Cảm biến trước |
-
Không
|
|     - Cảm biến sau |
-
-
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Nhắc nhở thắc dây an toàn |
Có
-
|
| Dây đai an toàn |
3 điểm
Có
|
| Camera lùi |
Không
Có
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
Có
-
|
| Khung xe |
-
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
Có
Có
|