Nissan Juke MT 2014 nhập khẩu Anh
Kia Soul 2.0 AT 2015 nhập khẩu Hàn Quốc
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
l4
l4 DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
1.6L
2.0L
|
| Số van |
-
16
|
| Tăng áp |
Có
-
|
| Công suất tối đa |
190Hp tại 5600 vòng/phút
156Hp tại 6200 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
24Kg.m tại 2000 - 5200 vòng/phút
19.2Kg.m tại 4000 vòng/phút
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
-
186
|
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
7.5
-
|
|     - Hệ thống treo trước |
Độc lập kiểu McPherson
Kiểu McPherson
|
|     - Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn
Thanh xoắn
|
| Hộp số |
Số sàn 6 cấp
Tự động 6 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
Cầu trước
-
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
9.4
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4135 x 1765 x 1565
4140 x 1800 x 1625
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2530
2570
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
180
150
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.3
5.3
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1275
1267
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
1840
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 17"
Hợp kim nhôm 18"
|
| Lốp xe trước |
215/55 R17
235/45R18
|
| Lốp xe sau |
215/55 R17
235/45R18
|
| Số chỗ ngồi |
5
5
|
| Số cửa |
3
5
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
46
54
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
-
Dạng thấu kính
|
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
HID
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
HID
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
LED
|
|     - Hệ thống rửa đèn |
-
Có
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
-
Có
|
| Đèn sương mù phía trước |
-
Có
|
| Cụm đèn sau |
-
LED
|
| Đèn báo phanh trên cao |
-
Có
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
-
Có
|
| Chắn bùn |
-
Có
|
| Tay nắm cửa ngoài |
-
Mạ crôm
|
| Chức năng sấy kính sau |
-
Sấy kính trước - sau
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
Điều khiển âm thanh
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
-
4 hướng
|
|     - Trợ lực tay lái |
-
Trợ lực điện MDPS
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
-
Bọc da
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
-
4.3" TFT LCD
|
| Chất liệu bọc ghế |
Nỉ
Ghế da cao cấp
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
-
Chỉnh điện 10 hướng
|
|     - Chức năng thông gió, làm mát |
-
Có
|
|     - Chức năng sưởi |
-
Có
|
| Ghế sau |
-
Ghế sau gập 6:4
|
| Ốp trang trí nội thất |
-
Nội thất bọc da
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
-
Chống chói
|
| Tiện ích | |
| Chế độ vận hành |
-
3 chế độ lái
|
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
-
Kính cửa điều khiển điện 1 chạm
|
| Cửa sổ trời |
-
Cửa sổ trời điều khiển điện chống kẹp Panoramic
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
-
Có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Có
|
| Hệ thống báo động |
-
Chống trộm
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
-
Hệ thống ga tự động
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động vùng
Điều hòa tự động
|
| Bộ lọc không khí |
-
Hệ thống lọc khí bằng ion
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
-
MP3
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6
6
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
|     - Radio AM/FM |
Có
Có
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
| Kính trước chống tia UV |
-
Kính lái và kính cửa trước chống tia UV
|
| Kính tối màu |
-
Kính sau màu tối
|
| Ngăn làm lạnh |
-
Có
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
| Số túi khí |
2
2
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Không
Không
|
|     - Cảm biến trước |
-
Có
|
|     - Cảm biến sau |
-
Có
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) |
-
Có
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Dây đai an toàn |
Có
Có
|
| Camera lùi |
Không
Có
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
Chống kẹt ở 2 cửa trước
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
Không
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|