Nissan Juke MT 2014 nhập khẩu Anh
Suzuki Vitara 1.6 AT 2015 nhập khẩu Hungary
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
l4
M16A, l4
|
| Dung tích công tác (cc) |
1.6L
1.6L
|
| Số van |
-
16
|
| Tăng áp |
Có
-
|
| Công suất tối đa |
190Hp tại 5600 vòng/phút
115 Hp tại 6000 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
24Kg.m tại 2000 - 5200 vòng/phút
151 Nm tại 4400 vòng/phút
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
-
180
|
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
7.5
12.5
|
|     - Hệ thống treo trước |
Độc lập kiểu McPherson
MacPherson với lò xo cuộn
|
|     - Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn
Thanh xoắn với lò xo cuộn
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun xăng đa điểm
|
| Tỷ số nén |
-
11,0
|
| Hộp số |
Số sàn 6 cấp
Tự động 6 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
Cầu trước
-
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
| Tỷ số truyền |
-
4.667, 2.533, 1.556, 1.135, 0.859, 0.686
|
| Tỷ số truyền số lùi |
-
3.394
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
7.97
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
4.82
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
9.4
6.0
|
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
-
78,0 x 83,0
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4135 x 1765 x 1565
4175 x 1775 x 1610
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2530
2500
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
-
1535/1505
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
180
185
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.3
5.2
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1275
1180
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
1730
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 17"
Hợp kim 17"
|
| Lốp xe trước |
215/55 R17
215/55R17
|
| Lốp xe sau |
215/55 R17
215/55R17
|
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
-
Có
|
| Số chỗ ngồi |
5
5
|
| Số cửa |
3
5
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
46
47
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
-
Halogen phản quang đa chiều (pha)
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
Có
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
-
Có
|
|     - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
-
Có
|
| Đèn sương mù |
-
Có
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
| Nóc xe |
-
Giá để đồ
|
| Gạt mưa |
-
Có
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
-
3 chấu
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
Có
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
-
Chỉnh 4 hướng
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
-
Da
|
|     - Chức năng cần chuyển số |
-
Có
|
|     - Loại đồng hồ |
-
Đồng hồ điện tử
|
|     - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
-
Có
|
| Chất liệu bọc ghế |
Nỉ
Da cao cấp
|
| Ghế sau |
-
Gập 60:40
|
| Đèn chiếu sáng cửa ra vào |
-
Có
|
| Tấm chắn nắng tích hợp gương |
-
Có
|
| Giá đựng cốc phía sau |
-
Có
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
-
Chống chói tự động
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
-
Có
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
-
Có
|
| Cổng cắm điện |
-
Có
|
| Cửa sổ trời |
-
Có
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
-
Có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Có
|
| Hệ thống báo động |
-
Có
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
-
Có
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động vùng
Tự động
|
|     - Hệ thống âm thanh loại loa |
-
Tweeter x 2
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
-
CD
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6
4 loa
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
|     - Radio AM/FM |
Có
Có
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa thông gió
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
-
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
| Số túi khí |
2
6
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Không
Có
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Có
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Không
Có
|
| Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước |
-
Có
|
|     - Cảm biến trước |
-
Có
|
|     - Cảm biến sau |
-
Có
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Có
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
Có
|
| Dây đai an toàn |
Có
Có
|
| Camera lùi |
Không
-
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
Không
-
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|