Nissan NP300 Navara E 2015 nhập khẩu Thái
Ford Ranger XLS 2.2L 4x2 MT 2014 nhập khẩu Thái
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
YD25, l4 DOHC
Duratorq TDCi, l4 DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
2.5L
2.2L
|
| Số van |
16
-
|
| Tăng áp |
Turbo VGS
Turbocharger
|
| Công suất tối đa |
161Hp tại 3600 vòng/phút
123Hp tại 3700 vòng/ phút
|
| Momen xoắn tối đa |
41.1Kg.m tại 2000 vòng/phút
32.6Kg.m tại 1600 - 1700 vòng/ phút
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
-
170km/h
|
| Hệ thống làm mát động cơ |
-
Làm mát khí nạp
|
|     - Hệ thống treo trước |
Double Wishbone với thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực
Độc lập, cơ cấu tay đòn đôi (double wishbone) và thanh cân bằng
|
|     - Hệ thống treo sau |
Lò xo lá (Nhíp) với khả năng chịu tải nặng kết hợp với giảm chấn
Phụ thuộc, cơ cấu trục cố định
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun trực tiếp điều khiển điện tử với đường dẫn chung
|
| Tỷ số nén |
15:1
15.7
|
| Tiêu chuẩn khí xả |
Euro 2
Euro 4
|
| Hộp số |
Số sàn 6 cấp
Số sàn 6 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
1 cầu
Cầu sau
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Dầu
Dầu
|
| Tỷ số truyền |
-
3.55
|
| Tỷ số truyền số lùi |
-
4.93
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
9.61
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
6.35
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
7.55
-
|
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
89 x 100
86 x 94
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
5255 x 1790 x 1780
5274 x 1850 x 1815
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
3150
3220
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1550/1550
1560/1560
|
| Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) |
1503 x 1560 x 474
-
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
215
232
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
6,35
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1798
1884
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
2910
3200
|
| Tải trọng hàng chuyên chở theo thiết kế |
-
991
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 16"
Thép 16"
|
| Lốp xe trước |
205R16
255/70R16
|
| Lốp xe sau |
205R16
255/70R16
|
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
Có
Bánh dự phòng nguyên cỡ (full size) lắp dưới thân xe
|
| Bộ sửa chữa lốp lưu động |
-
Có
|
| Số chỗ ngồi |
5
5
|
| Số cửa |
4
4
|
| Loại cabin |
-
Cabin kép
|
| Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) |
31.3/25.5
28/20
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
80
80
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
-
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
|
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
Halogen
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
Halogen
|
| Đèn sương mù phía trước |
Có
Có
|
| Cụm đèn sau |
LED
-
|
| Đèn báo phanh trên cao |
-
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Mạ Crôm |
Có
-
|
| Cản trước |
-
Cùng màu thân xe
|
| Cản sau |
-
Cùng màu thân xe
|
| Lưới tản nhiệt |
-
Mạ crôm
|
| Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
Màu đen
|
| Bậc lên xuống |
Dạng thanh ngang
Có
|
| Chức năng sấy kính sau |
Có
-
|
| Gạt mưa |
Gián đoạn 2 tốc độ
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
|
| Ăng ten |
-
Ăng ten cố định
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
3 chấu
-
|
|     - Trợ lực tay lái |
-
Thủy lực
|
|     - Loại tay lái |
-
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
|
|     - Chức năng cần chuyển số |
-
Có
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
-
Có
|
|     - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
-
Có
|
| Chất liệu bọc ghế |
Nỉ
Nỉ
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay 6 hướng
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay 4 hướng
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
|
| Tay nắm cửa trong |
Màu đen
-
|
| Đèn trần |
-
Sau
|
| Thảm lót sàn |
-
Có
|
| Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Có. Không tích hợp gương soi
-
|
| Giá đựng cốc phía trước |
-
Có
|
| Ốp trang trí nội thất |
-
Trần xe bọc nỉ
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
Chống chói chỉnh tay
2 chế độ quan sát ngày và đêm
|
| Tiện ích | |
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
-
Có
|
| Cổng cắm điện |
3
-
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
-
Có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Có
|
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
Có
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
Có
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
-
Máy tính thông số hành trình
|
| Hệ thống điều hòa |
Chỉnh tay
Tự động 2 vùng độc lập phía trước
|
| Bộ lọc không khí |
Có
-
|
|     - Màn hình |
Màn hình đen trắng
-
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
-
CD 1 đĩa
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6
4
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
-
|
|     - Radio AM/FM |
-
Có
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
Không
|
| Hộc đựng đồ trên trần |
Hộp đựng kính với đèn trần
-
|
| Ngăn làm lạnh |
-
Có
|
| An toàn | |
| Hệ thống phanh |
-
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
|
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
Đĩa tản nhiệt
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Tang trống
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Không
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Không
|
| Số túi khí |
2
1
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Không
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Không
Không
|
|     - Cảm biến trước |
Không
Không
|
|     - Cảm biến sau |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
Không
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Có
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Dây đai an toàn |
Với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
|
| Camera lùi |
Không
Không
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
Không
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|