Nissan NP300 Navara VL 2015 nhập khẩu Thái
Ford Ranger 2014 nhập khẩu Thái
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
YD25, l4 DOHC
-
|
Dung tích công tác (cc) |
2.5L
-
|
Số van |
16
-
|
Tăng áp |
Turbo VGS
-
|
Công suất tối đa |
188Hp tại 3600 vòng/phút
-
|
Momen xoắn tối đa |
45.8Kg.m tại 2000 vòng/phút
-
|
    - Hệ thống treo trước |
Double Wishbone với thanh cân bằng, giảm chấn thủy lực
-
|
    - Hệ thống treo sau |
Lò xo lá (Nhíp) với khả năng chịu tải nặng kết hợp với giảm chấn
-
|
Tỷ số nén |
15:1
-
|
Tiêu chuẩn khí xả |
Euro 2
-
|
Hộp số |
Tự động 7 cấp
-
|
Hệ thống truyền động |
2 cầu bán thời gian
-
|
Nhiên liệu sử dụng |
Dầu
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
10.51
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
6.73
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
8.12
-
|
Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
89 x 100
-
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
5255 x 1850 x 1840
-
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3150
-
|
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1570/1570
-
|
Khoang chở hàng dài/rộng/cao (mm) |
1503 x 1560 x 474
-
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
230
-
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1970
-
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2910
-
|
Loại vành xe |
Hợp kim 18"
-
|
Lốp xe trước |
255/60R18
-
|
Lốp xe sau |
255/60R18
-
|
Lốp dự phòng cùng cỡ |
Có
-
|
Số chỗ ngồi |
5
-
|
Số cửa |
4
-
|
Loại cabin |
Cabin kép
-
|
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ) |
32.4/26.7
-
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
80
-
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
-
|
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
-
|
Đèn sương mù phía trước |
Có
-
|
Cụm đèn sau |
LED
-
|
Đèn báo phanh trên cao |
Có
-
|
    - Chức năng gập điện |
Có
-
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
-
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
-
|
    - Mạ Crôm |
Có
-
|
Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm với chức năng mở cửa bằng nút bấm
-
|
Nóc xe |
Giá nóc
-
|
Bậc lên xuống |
Dạng thanh ngang
-
|
Chức năng sấy kính sau |
Có
-
|
Gạt mưa |
Gián đoạn 2 tốc độ
-
|
Nội thất | |
    - Kiểu tay lái |
3 chấu
-
|
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có
-
|
    - Trợ lực tay lái |
Thủy lực
-
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
Da, màu đen
-
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng
-
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay 4 hướng
-
|
Tay nắm cửa trong |
Mạ crôm
-
|
Đèn trần |
Có
-
|
Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Có
-
|
Gương chiếu hậu bên trong |
Chống chói tự động với la bàn
-
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Khởi động bằng nút bấm
-
|
Cổng cắm điện |
3
-
|
Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
-
|
Hệ thống báo động |
Có
-
|
Hệ thống chống trộm |
Có
-
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có
-
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động; 2 vùng độc lập
-
|
Bộ lọc không khí |
Có
-
|
    - Màn hình |
Màn hình màu hiệu ứng 3D
-
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
6
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
Kết nối wifi và lướt web |
Không
-
|
Hộc đựng đồ trên trần |
Hộp đựng kính với đèn trần và micro
-
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
-
|
    - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
-
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
-
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
-
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
-
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
-
|
    - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) |
-
-
|
    - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) |
Không
-
|
    - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) |
Không
-
|
Số túi khí |
2
-
|
    - Túi khí trước người lái |
Có
-
|
    - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
-
|
    - Túi khí bên hông người lái |
Không
-
|
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Không
-
|
    - Túi khí đầu gối người lái |
Không
-
|
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
-
|
    - Túi khí bên hông phía sau |
Không
-
|
    - Túi khí rèm |
Không
-
|
Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em |
-
-
|
Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu |
-
-
|
Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước |
-
-
|
Cảm biến quanh xe |
-
-
|
    - Cảm biến trước |
Không
-
|
    - Cảm biến sau |
Không
-
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
-
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
-
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
-
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
-
|
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
-
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Có
-
|
Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) |
Không
-
|
Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS |
Không
-
|
Hệ thống kiểm soát rơ mooc khi kéo (TSC) |
Không
-
|
Hệ thống cảnh báo khi lái xe ngủ gật |
Không
-
|
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
Không
-
|
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
Không
-
|
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
Không
-
|
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
-
-
|
Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) |
Không
-
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
-
|
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
-
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
-
|
Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) |
Không
-
|
Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm |
-
-
|
Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
Không
-
|
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
-
|
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
-
|
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
-
|
Cảnh báo còn người trong xe |
Không
-
|
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
Móc ghế trẻ em |
-
-
|
Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
-
|
Dây đai an toàn |
Có. Với với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng
-
|
Camera lùi |
Có
-
|
Camera 360 |
Không
-
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
Cột lái tự đổ |
-
-
|
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
Khung xe |
Không
-
|
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|