Nissan Sunny L 2014
Chevrolet Aveo LT 1.5 MT 2015
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
HR15, l4 DOHC
l4 SOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
1498
1.5L
|
| Số van |
16
-
|
| Công suất tối đa |
73 (99,3) / 6000 (kW (PS)/rpm):
84Hp tại 5600 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
134 (13,7) / 4000 (Nm (kg-m)/rpm)
12.8Kg.m tại 3000 vòng/phút
|
|     - Hệ thống treo trước |
Độc lập
-
|
|     - Hệ thống treo sau |
Thanh Xoắn
-
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun xăng tích hợp Đánh lửa điện tử
Hệ thống phun nhiên liệu đa điểm MPI
|
| Tỷ số nén |
10,1
-
|
| Tiêu chuẩn khí xả |
EURO 2
-
|
| Hộp số |
Số tay 5 cấp / 5MT
Số sàn 5 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
2WD
-
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
78,0 x 78,4
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4425 x 1695 x 1500
4310 x 1710 x 1505
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2590
2480
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1480 / 1485
-
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150
130
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
5,03
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
-
1055
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
1380
|
| Loại vành xe |
Vành thép 14*5.5J
Hợp kim 15"
|
| Lốp xe trước |
175/70 R14
185/55R15
|
| Lốp xe sau |
175/70 R14
185/55R15
|
| Số chỗ ngồi |
5
5
|
| Số cửa |
-
4
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
41
45
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
Halogen
-
|
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
Halogen
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
Halogen
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
Có
|
| Đèn sương mù phía trước |
-
Có
|
| Đèn báo phanh trên cao |
Có
-
|
| Gương chiếu hậu bên ngoài |
Chỉnh tay
-
|
|     - Chức năng gập điện |
-
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
-
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
-
|
|     - Chức năng sấy gương |
Có
-
|
| Tay nắm cửa ngoài |
-
Cùng màu thân xe, có chỉ crôm trang trí
|
| Cánh hướng gió sau |
-
Cánh lướt gió cùng màu thân xe
|
| Chức năng sấy kính sau |
-
Có
|
| Gạt mưa |
Chỉnh tay. Có chế độ gạt mưa gián đoạn
-
|
| Ăng ten |
-
Có
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
-
4 chấu
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
-
Điều chỉnh 2 hướng
|
|     - Trợ lực tay lái |
Điện
Có
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
-
Thủy lực
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
-
Có
|
| Chất liệu bọc ghế |
Nỉ
Nỉ
|
| Ghế trước |
-
Tựa đầu ghế trước điều chỉnh được độ cao
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh tay, trượt & gập
6 hướng
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh tay, trượt & gập
-
|
|     - Ghế người lái |
-
Kệ nghỉ tay ghế lái
|
| Tay nắm cửa trong |
-
Mạ crôm
|
| Đèn trần |
-
Có
|
| Tấm chắn nắng tích hợp gương |
-
Có
|
| Giá đựng cốc phía trước |
Có
Có
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
Chống chói
-
|
| Tiện ích | |
| Chức năng khóa cửa từ xa |
-
Có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Có
|
| Hệ thống báo động |
Có
-
|
| Hệ thống điều hòa |
Có
Điều hòa tự động
|
| Hệ thống giải trí |
-
Radio, CD, MP3
|
|     - Màn hình |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
-
CD/MP3
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
2
6
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
|     - Radio AM/FM |
Có
Có
|
| Kết nối wifi và lướt web |
-
Không
|
| Châm thuốc và gạt tàn |
-
Có
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Phanh đĩa
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Tang trống
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
-
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Không
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Không
|
| Số túi khí |
2
2
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
-
Không
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
-
Không
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
-
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
-
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
-
Không
|
|     - Túi khí rèm |
-
Không
|
| Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu |
-
Có
|
|     - Cảm biến trước |
-
Không
|
|     - Cảm biến sau |
-
Không
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
-
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
-
Không
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
-
Không
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
-
Không
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
-
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
-
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
-
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
-
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
Không
|
| Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
-
Có
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
-
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
-
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
-
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
-
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
Không
|
| Nhắc nhở thắc dây an toàn |
Có
Có
|
| Dây đai an toàn |
3 điểm
Có
|
| Camera lùi |
-
Không
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
-
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|