+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Nissan Sunny XL 2014 với Honda City 1.5MT 2014

Nissan Sunny XL 2014
Honda City 1.5MT 2014
Động cơ - vận hành
Động cơ
HR15, l4 DOHC
SOHC i-VTEC, 4 xi-lanh thẳng hàng
Dung tích công tác (cc)
1.5L
1.5L
Công suất tối đa
99.3Hp tại 6000 vòng/phút
118Hp tại 6600 vòng/ phút
Momen xoắn tối đa
13.7Kg.m tại 4000 vòng/phút
14.8Kg.m tại 4800 vòng/ phút
    - Hệ thống treo trước
Độc lập
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
    - Hệ thống treo sau
Thanh Xoắn
Bán độc lập, cơ cấu dầm xoắn (torsion beam) và thanh cân bằng
Hệ thông phun nhiên liệu
Phun xăng tích hợp đánh lửa điện tử
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
Tỷ số nén
10,1
10.4
Tiêu chuẩn khí xả
Euro 2
-
Hộp số
Số sàn 5 cấp
Số sàn 5 cấp
Hệ thống truyền động
2WD
Cầu trước
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
Tỷ số truyền
-
4.29
Tỷ số truyền số lùi
-
3.31
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
8.75
7.9 - 8.9
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
5.09
5.3
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
6.4
6.3 - 6.6
Đường kính x Hành trình Piston (mm)
78,0 x 78,4
73 x 89.4
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4425 x 1695 x 1500
4430 x 1695 x 1485
Chiều dài cơ sở (mm)
2590
2550
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1480 / 1485
1490/1475
Khoảng sáng gầm xe (mm)
150
160
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
-
5,3
Trọng lượng toàn tải (kg)
-
1485
Loại vành xe
Thép 14*5.5J
Thép 15"
Lốp xe trước
175/70 R14
175/65R15
Lốp xe sau
175/70 R14
175/65R15
Lốp dự phòng cùng cỡ
-
Bánh dự phòng nhỏ lắp trong khoang hành lý
Bộ sửa chữa lốp lưu động
-
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
4
4
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
41
42
Ngoại thất
Cụm đèn trước
-
Cụm đèn pha loại gương cầu phản quang đa chiều
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
Halogen
Halogen
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Halogen
Halogen
Đèn sương mù phía trước
-
Đèn báo phanh trên cao
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
    - Cùng màu thân xe
-
    - Chức năng sấy gương
-
Chắn bùn
-
Cản trước
-
Cùng màu thân xe
Cản sau
-
Cùng màu thân xe
Lưới tản nhiệt
Viền crôm
Mạ crôm
Tay nắm cửa ngoài
-
Cùng màu thân xe
Chức năng sấy kính sau
-
Gạt mưa
Gián đoạn & có thể điều chỉnh khoảng thời gian gián đoạn
Gạt nước trước gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
Ăng ten
-
Ăng ten tích hợp với nóc xe
Nội thất
    - Kiểu tay lái
-
3 chấu
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
-
Điều khiển hệ thống giải trí, đàm thoại rảnh tay
    - Điều chỉnh tay lái
-
Chỉnh tay độ nghiêng, cao/ thấp cột lái
    - Trợ lực tay lái
Điện
Điện
    - Loại tay lái
-
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
-
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Chất liệu bọc ghế
Nỉ
Nỉ
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay, trượt & gập
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi, độ cao
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh tay, trượt & gập
Chỉnh tay ngả/ gập tựa lưng, tiến/ lùi
Đèn trần
Trước/sau
Thảm lót sàn
-
Tấm chắn nắng tích hợp gương
-
Giá đựng cốc phía trước
Giá đựng cốc phía sau
Ốp trang trí nội thất
-
Trần xe bọc nỉ
Gương chiếu hậu bên trong
Chống chói
Có thể điều chỉnh điện góc nhìn, 2 chế độ quan sát ngày và đêm
Tiện ích
Cửa sổ điều chỉnh điện
Cổng cắm điện
-
Cổng nguồn thiết bị ngoại vi 12V
Đèn cốp sau
-
Chức năng khóa cửa từ xa
Hệ thống khóa cửa trung tâm
-
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
-
Hệ thống báo động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
-
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
-
Máy tính thông số hành trình
Hệ thống điều hòa
Chỉnh tay 1 vùng
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD
-
    - Hệ thống âm thanh số loa
4
4
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
-
    - Radio AM/FM
-
Kết nối wifi và lướt web
Không
-
An toàn
Hệ thống phanh
-
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
    - Hệ thống phanh trước
Phanh đĩa
Đĩa tản nhiệt
    - Hệ thống phanh sau
Tang trống
Đĩa đặc
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
-
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí
2
2
    - Túi khí trước người lái
-
    - Túi khí trước hành khách phía trước
-
    - Túi khí bên hông người lái
Không
-
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
Không
-
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
-
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
-
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
-
    - Túi khí rèm
Không
-
    - Cảm biến trước
Không
-
    - Cảm biến sau
Không
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
-
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
-
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
-
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Không
-
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
-
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
-
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
-
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
-
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
-
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
-
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
-
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
-
Cảnh báo còn người trong xe
Không
-
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Nhắc nhở thắc dây an toàn
Dây đai an toàn
3 điểm
Loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
Camera lùi
Không
-
Cửa sổ chống kẹt tay
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
Không
-
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng