+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Nissan Sunny XT-Q 2021 nhập khẩu Thái với Toyota Vios 1.5E CVT 2021

Nissan Sunny XT-Q 2021 nhập khẩu Thái
Toyota Vios 1.5E CVT 2021
Động cơ - vận hành
Động cơ
Trục cam đôi, 4 xy lanh thẳng hàng
2NR-FE
Dung tích công tác (cc)
1498
-
Công suất tối đa
98/6000
79/6000
Momen xoắn tối đa
134/4000
140/4200
Vận tốc tối đa (km/h)
-
170
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây)
-
N/A
    - Hệ thống treo trước
Độc lập
Độc lập Macpherson/Macpherson strut
    - Hệ thống treo sau
Thanh xoắn
Dầm xoắn/Torsion beam
    - Trợ lực lá
-
Điện/Electric
Hệ thông phun nhiên liệu
-
Phun xăng điện tử/Electronic fuel injection
Hộp số
Hộp số tự động 4 cấp
Hộp số tự động vô cấp/ CVT
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu trước
Dẫn động cầu trước/FWD
Nhiên liệu sử dụng
-
Xăng/Petrol
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
8,5
7.53
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
4,81
4.70
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
6,19
5.74
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4425 x 1695 x 1500
4425 x 1730 x 1475
Chiều dài cơ sở (mm)
2590
2550
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1480/1485
1475/1460
Kích thước nội thất dài/rộng/cao (mm)
-
1895 x 1420 x 1205
Khoảng sáng gầm xe (mm)
150
133
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5,1
5.1
Trọng lượng không tải (kg)
1059
-
Trọng lượng toàn tải (kg)
-
1550
Loại vành xe
Vành hợp kim nhôm
Mâm đúc/Alloy
Lốp xe trước
185 / 65 R15
185/60R15
Lốp xe sau
185 / 65 R15
185/60R15
Góc thoát (Trước/ sau) (Độ)
-
N/A
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
41L
42
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE)
490 L
N/A
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
-
Halogen kiểu đèn chiếu/Halogen Projector
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Halogen
Halogen phản xạ đa hướng/Halogen multi reflect
    - Chế độ đèn chờ dẫn đường
-
Có/With
    - Tự động tắt theo thời gian
-
Có/With
Đèn sương mù
-
Đèn sương mù phía trước
-
Có/With Led
Cụm đèn sau
-
Led
Đèn báo phanh trên cao
Có (LED)
-
    - Chức năng gập điện
Có/With
    - Chức năng chỉnh điện
-
Có/With
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
Lưới tản nhiệt
mạ chrome
-
Chức năng sấy kính sau
-
Có/With
Gạt mưa
-
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian/Intermittent & Time adjustment
Ăng ten
-
Vây cá/Shark fin
Nội thất
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
-
Điều chỉnh âm thanh/Audio switch
    - Điều chỉnh tay lái
-
Chỉnh tay 2 hướng/Manual tilt
    - Loại tay lái
-
3 chấu/3-spoke
    - Chất liệu bọc tay lái
-
Bọc da/Leather
    - Chức năng báo vị trí cần số
-
Có/With
    - Màn hình hiển thị đa thông tin
Có/With
    - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
-
Có/With
Chất liệu bọc ghế
Nỉ
Da/Leather + Stitch
    - Loại ghế
-
Thường/Normal
    - Điều chỉnh ghế lái
-
Chỉnh tay 6 hướng/6 way manual
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
-
Chỉnh tay 4 hướng/4 way manual
    - Hàng ghế sau thứ hai
-
Gập lưng ghế 60:40/ 60:40 Spilt fold
Đèn trần
-
Gương chiếu hậu bên trong
-
2 chế độ ngày và đêm/Day & Night mode
Tiện ích
Cửa sổ điều chỉnh điện
-
Tự động lên và chống kẹt bên người lá)/Auto Up & Jam protection for driver window
Khoá cửa điện
-
Có/With
Chức năng khóa cửa từ xa
-
Có/With
Hệ thống báo động
-
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
-
Có/With
Hệ thống điều hòa
Chỉnh tay
Chỉnh tay/Manual
Hệ thống giải trí
4 loa 2DIN AM/FM & MP3 & Cổng AUX IN
-
    - Màn hình
-
Màn hình cảm ứng/ touch screen
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
Màn hình màu 6,95″, kết nối điện thoại thông minh
-
    - Hệ thống âm thanh số loa
4
4
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
-
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
Có/With
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
Có/With
Kết nối điện thoại không dây
-
Có/With
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Phanh đĩa
Đĩa thông gió/Ventilated disc 15"
    - Hệ thống phanh sau
Tang trống
Đĩa đặc/Solid disc
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
Có/With
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Có/With
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Có/With
Số túi khí
2
7 túi khí
    - Túi khí trước người lái
-
Có/With
    - Túi khí bên hông người lái
-
Có/With
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
-
Có/With
    - Túi khí đầu gối người lái
-
Có/With
    - Túi khí rèm
-
Có/With
Cảm biến quanh xe
-
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
-
Có/With
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
-
Có/With
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
-
Có/With
Dây đai an toàn
3 điểm ELR, 5 vị trí/ 3 P ELR x5
Camera lùi
Có/With
Cột lái tự đổ
-
Có/With
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
Có/With
Khung xe
-
Có/With
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng