Nissan Sunny XV 2021 nhập khẩu Thái
Mazda 2 Sedan 1.5 Luxury 2021
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
Trục cam đôi, 4 xy lanh thẳng hàng
Skyactiv-G 1.5L
|
| Dung tích công tác (cc) |
1498
1.496
|
| Công suất tối đa |
98/6000
110/6.000
|
| Momen xoắn tối đa |
134/4000
144/4.000
|
|     - Hệ thống treo trước |
Độc lập
Loại MacPherson
|
|     - Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn
Thanh xoắn
|
|     - Trợ lực lá |
-
Trợ lực điện
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun xăng trực tiếp
|
| Hộp số |
Hộp số tự động 4 cấp
6AT
|
| Hệ thống truyền động |
Dẫn động cầu trước
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
8,62
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
4,78
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
6,21
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4425 x 1695 x 1500
4340 x 1695 x 1470
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2590
2570
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1480/1485
-
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150
140
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5,1
4.7
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1059
1074
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
1538
|
| Loại vành xe |
Vành hợp kim nhôm
16 inch
|
| Lốp xe trước |
185 / 65 R15
185/60R16
|
| Lốp xe sau |
185 / 65 R15
185/60R16
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
41L
44
|
| Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) |
490 L
440
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
LED
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
LED
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
-
LED
|
|     - Tự động tắt theo thời gian |
-
có
|
|     - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu |
-
có
|
| Đèn sương mù |
Có
-
|
| Đèn báo phanh trên cao |
Có (LED)
-
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
-
có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
-
|
| Lưới tản nhiệt |
mạ chrome
-
|
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
-
có
|
| Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
-
có
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
-
có
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
-
bọc da
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da
Da-Leather
|
| Đèn trần |
Có
-
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
mạ chrome
chống chói
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
-
|
| Hệ thống chống trộm |
-
có
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
có
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động
tự động
|
| Hệ thống giải trí |
4 loa 2DIN AM/FM & MP3 & Cổng AUX IN
-
|
|     - Màn hình |
-
cảm ứng 7 inch
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
Màn hình màu 6,95″, kết nối điện thoại thông minh
có
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
4
6
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Phanh đĩa
Đĩa thông gió
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Tang trống
Đĩa đặc
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
có
|
| Số túi khí |
2
6
|
| Cảm biến quanh xe |
Có
-
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
-
có
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
-
có
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
có
|
| Dây đai an toàn |
Có
-
|
| Camera lùi |
Có
có
|