+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Nissan Teana 2.5 SL 2014 nhập khẩu Mỹ với Peugeot 508 2015 nhập khẩu Pháp

Nissan Teana 2.5 SL 2014 nhập khẩu Mỹ
Peugeot 508 2015 nhập khẩu Pháp
Động cơ - vận hành
Động cơ
QR25, l4 DOHC
l4 DOHC
Dung tích công tác (cc)
2.5L
1.6L
Số van
16
-
Tăng áp
-
Turbo
Công suất tối đa
179.6Hp tại 6000 vòng/phút
156Hp tại 6000 vòng/phút
Momen xoắn tối đa
24.7Kg.m tại 4000 vòng/phút
24Kg.m tại 1400 vòng/phút
Vận tốc tối đa (km/h)
-
220
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây)
-
8.8
    - Hệ thống treo trước
Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ và thanh giằng
Độc lập kiểu MacPherson
    - Hệ thống treo sau
Hệ thống treo độc lập đa liên kết
Liên kết đa điểm
Hệ thông phun nhiên liệu
Phun xăng điện tử đa cổng liên tục
Phun xăng trực tiếp
Tỷ số nén
10
-
Tiêu chuẩn khí xả
Euro 4
-
Hộp số
Vô cấp X-Tronic
Tự động 6 cấp
Hệ thống truyền động
2WD
-
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
Tỷ số truyền
2.6310 - 0.3780
-
Tỷ số truyền số lùi
1.960
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
10.1
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
6.2
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
7.6
-
Hệ thống điều khiển van biến thiên
CVTCS
-
Đường kính x Hành trình Piston (mm)
89 x 100
-
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4863 x 1830 x 1488
4830 x 1828 x 1456
Chiều dài cơ sở (mm)
2775
2817
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1585 / 1585
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
135
147
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.9
-
Trọng lượng không tải (kg)
1545
1410
Trọng lượng toàn tải (kg)
1910
2015
Loại vành xe
Hợp kim 17"
Hợp kim 18"
Lốp xe trước
215/55R17
235/45R18
Lốp xe sau
215/55R17
235/45R18
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
4
4
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
68
72
Thể tích khoang hành lý (lít - SAE)
-
545
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
Halogen
Full LED
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Halogen
Full LED
    - Đèn chiếu sáng ban ngày
-
LED
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)
-
Đèn sương mù phía trước
-
Cụm đèn sau
LED
-
    - Chức năng gập điện
-
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
    - Cùng màu thân xe
-
    - Chức năng sấy gương
-
Lưới tản nhiệt
Mạ crôm viền xung quanh
-
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
-
Chức năng sấy kính sau
-
Gạt mưa
-
Ăng ten
-
Nội thất
    - Kiểu tay lái
3 chấu
-
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
-
    - Điều chỉnh tay lái
Chỉnh 4 hướng
Chỉnh 4 hướng
    - Trợ lực tay lái
Thủy lực & điện tử
Điện - thủy lực
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
Da
    - Chức năng cần chuyển số
-
Chất liệu bọc ghế
Da
-
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh cơ 4 hướng
Chỉnh điện
    - Chức năng sưởi
-
Ghế sau
Gập 60:40
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
-
Gập 60/40
Tay nắm cửa trong
Mạ crôm
-
Giá đựng cốc phía trước
-
Giá đựng cốc phía sau
-
Gương chiếu hậu bên trong
Tự động điều chỉnh độ sáng lóa, tích hợp la bàn
Chống chói tự động
Tiện ích
Chế độ vận hành
-
3 chế độ lái riêng biệt (bình thường, thể thao và trơn trượt)
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh
Cửa sổ điều chỉnh điện
Chỉnh điện một chạm chống kẹt tất cả các cửa
Cửa sổ trời
Chỉnh điện
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
Chỉnh điện
Khóa của tự động khi xe di chuyển
-
Rèm che nắng kính sau
-
Rèm che nắng kính hông
-
Hệ thống báo động
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
Hệ thống kiểm soát tốc độ
-
Hệ thống điều hòa
2 vùng độc lập
Tự động 4 vùng độc lập
    - Màn hình
Màn hình cảm ứng 7"
    - Hệ thống âm thanh loại loa
-
JBL
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD
CD
    - Hệ thống âm thanh số loa
9 tại 4 cánh cửa + 3 phía trước + 2 phía sau
10
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
    - Radio AM/FM
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
Ngăn làm lạnh
-
Hiển thị thông tin trên kính chắn gió phía trước
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa
Đĩa thông gió
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
Đĩa đặc
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
Không
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí
6
6
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
    - Cảm biến trước
-
    - Cảm biến sau
-
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Nhắc nhở thắc dây an toàn
-
Dây đai an toàn
Đa điểm
Camera lùi
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
Không
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng