+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Nissan Teana 2.5 SL 2014 nhập khẩu Mỹ với Subaru WRX STI 2.5 6MT 2015 nhập khẩu Nhật bản

Nissan Teana 2.5 SL 2014 nhập khẩu Mỹ
Subaru WRX STI 2.5 6MT 2015 nhập khẩu Nhật bản
Động cơ - vận hành
Động cơ
QR25, l4 DOHC
Boxer, H4 DOHC
Dung tích công tác (cc)
2.5L
2.5L
Số van
16
16
Tăng áp
-
Turbo tốc độ cao
Công suất tối đa
179.6Hp tại 6000 vòng/phút
300Hp tại 6200 vòng/ phút
Momen xoắn tối đa
24.7Kg.m tại 4000 vòng/phút
35Kg.m tại 3000 - 6000 vòng/ phút
Vận tốc tối đa (km/h)
-
245
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây)
-
6.0
Hệ thống làm mát động cơ
-
Bộ làm mát công suất lớn
    - Hệ thống treo trước
Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ và thanh giằng
Kiểu thanh chống MacPherson
    - Hệ thống treo sau
Hệ thống treo độc lập đa liên kết
Kiểu xương đòn kép
Hệ thông phun nhiên liệu
Phun xăng điện tử đa cổng liên tục
-
Tỷ số nén
10
-
Tiêu chuẩn khí xả
Euro 4
-
Hộp số
Vô cấp X-Tronic
Tự động 5 cấp E-5AT, kết hợp chế độ số bán tự động “Sport Shift”
Hệ thống truyền động
2WD
Dẫn động 4 bánh chủ động toàn thời gian đối xứng Symmetrical AWD
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Xăng
Tỷ số truyền
2.6310 - 0.3780
-
Tỷ số truyền số lùi
1.960
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km)
10.1
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km)
6.2
-
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km)
7.6
-
Hệ thống điều khiển van biến thiên
CVTCS
-
Đường kính x Hành trình Piston (mm)
89 x 100
-
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4863 x 1830 x 1488
4415 x 1795 x 1470
Chiều dài cơ sở (mm)
2775
2625
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm)
1585 / 1585
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
135
150
Bán kính quay vòng tối thiểu (m)
5.9
-
Trọng lượng không tải (kg)
1545
1525
Trọng lượng toàn tải (kg)
1910
-
Loại vành xe
Hợp kim 17"
Hợp kim 18"
Lốp xe trước
215/55R17
245/40R18
Lốp xe sau
215/55R17
245/40R18
Bộ sửa chữa lốp lưu động
-
Số chỗ ngồi
5
5
Số cửa
4
4
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
68
60
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
Halogen
Xenon (HID)
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Halogen
Xenon (HID)
    - Hệ thống rửa đèn
-
Rửa đèn pha kiểu Pop-up
    - Hệ thống điều khiển đèn tự động
-
    - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS)
-
Đèn sương mù phía trước
Cụm đèn sau
LED
-
    - Chức năng gập điện
-
    - Chức năng chỉnh điện
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
LED
    - Cùng màu thân xe
-
Lưới tản nhiệt
Mạ crôm viền xung quanh
-
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm
-
Chức năng sấy kính sau
-
Ống xả kép
-
Gạt mưa
Gạt nước sau chạy gián đoạn
Ăng ten
-
Nội thất
    - Kiểu tay lái
3 chấu
-
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay
    - Điều chỉnh tay lái
Chỉnh 4 hướng
-
    - Trợ lực tay lái
Thủy lực & điện tử
-
    - Chất liệu bọc tay lái
Da
Da
    - Chức năng cần chuyển số
-
Chất liệu bọc ghế
Da
Da lộn Alcantara với viền chỉ đỏ
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước
Chỉnh cơ 4 hướng
-
    - Chức năng sưởi
-
Ghế sau
Gập 60:40
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
-
Xếp tỷ lệ 60/40
Tay nắm cửa trong
Mạ crôm
-
Giá đựng cốc phía trước
-
Giá đựng cốc phía sau
-
Gương chiếu hậu bên trong
Tự động điều chỉnh độ sáng lóa, tích hợp la bàn
-
Tiện ích
Chế độ vận hành
-
Subaru SI-Drive với 03 chế độ lái I, S và S# tùy chọn
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Chìa khóa thông minh
-
Cửa sổ điều chỉnh điện
-
Cửa sổ trời
-
Khóa cửa an toàn cho trẻ em
-
Hệ thống báo động
-
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
-
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control)
Cài đặt hành trình (Cruise Control)
Hệ thống điều hòa
2 vùng độc lập
Tự động 2 vùng với lọc chống bụi
    - Màn hình
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
CD
CD
    - Hệ thống âm thanh số loa
9 tại 4 cánh cửa + 3 phía trước + 2 phía sau
6
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
    - Radio AM/FM
Kết nối wifi và lướt web
Không
Không
Kính trước chống tia UV
-
An toàn
Hệ thống phanh
-
Hệ thống phanh Brembo
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa
Đĩa tự làm mát với yên phanh đĩa 4 pít-tông
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
Đĩa tự làm mát với yên phanh đĩa 2 pít-tông
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
Không
-
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
4 kênh với 4 cảm biến hoạt động độc lập ở mỗi bánh xe
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Số túi khí
6
6
    - Túi khí trước người lái
    - Túi khí trước hành khách phía trước
    - Túi khí bên hông người lái
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
Không
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
Không
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
Không
    - Túi khí rèm
    - Cảm biến trước
-
Không
    - Cảm biến sau
-
-
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
Không
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
Không
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
Không
Không
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
Không
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
Không
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
Không
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
Không
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
Không
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
Không
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
Không
Cảnh báo còn người trong xe
Không
Không
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Nhắc nhở thắc dây an toàn
-
Dây đai an toàn
Đa điểm
Loại 3 điểm sau cho 3 vị trí ghế ngồi
Camera lùi
-
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
Không
Không
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng