Nissan Teana 2.5 SL 2014 nhập khẩu Mỹ
Toyota Camry 2.5Q 2014
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
QR25, l4 DOHC
l4 DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
2.5L
2.5L
|
| Số van |
16
16
|
| Công suất tối đa |
179.6Hp tại 6000 vòng/phút
178Hp tại 6000 vòng/ phút
|
| Momen xoắn tối đa |
24.7Kg.m tại 4000 vòng/phút
23.5Kg.m tại 4100 vòng/ phút
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
-
210
|
|     - Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ và thanh giằng
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
|
|     - Hệ thống treo sau |
Hệ thống treo độc lập đa liên kết
Độc lập, cơ cấu thanh chống MacPherson và thanh cân bằng
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
Phun xăng điện tử đa cổng liên tục
Phun đa điểm điều khiển điện tử MPI
|
| Tỷ số nén |
10
10.4
|
| Tiêu chuẩn khí xả |
Euro 4
Euro 4
|
| Hộp số |
Vô cấp X-Tronic
Tự động 6 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
2WD
Cầu trước
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Xăng
|
| Tỷ số truyền |
2.6310 - 0.3780
3.81
|
| Tỷ số truyền số lùi |
1.960
4.15
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
10.1
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
6.2
-
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
7.6
-
|
| Hệ thống điều khiển van biến thiên |
CVTCS
Dual VVT-i
|
| Đường kính x Hành trình Piston (mm) |
89 x 100
90 x 98
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4863 x 1830 x 1488
4825 x 1825 x 1470
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2775
2775
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1585 / 1585
1575/1560
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
135
160
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.9
5,5
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1545
1480 - 1490
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
1910
2000
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 17"
Hợp kim 17"
|
| Lốp xe trước |
215/55R17
215/55R17
|
| Lốp xe sau |
215/55R17
215/55R17
|
| Lốp dự phòng cùng cỡ |
-
Bánh dự phòng nhỏ trong khoang hành lý
|
| Bộ sửa chữa lốp lưu động |
-
Có
|
| Số chỗ ngồi |
5
5
|
| Số cửa |
4
4
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
68
70
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
-
Halogen, Xenon (HID)
|
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
-
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
-
|
|     - Hệ thống điều khiển đèn tự động |
Có
Có
|
| Đèn sương mù phía trước |
Có
Có
|
| Cụm đèn sau |
LED
-
|
| Đèn báo phanh trên cao |
-
Có
|
|     - Chức năng gập điện |
-
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
|     - Cùng màu thân xe |
Có
-
|
|     - Tự điều chỉnh khi lùi |
-
Có
|
|     - Bộ nhớ vị trí |
-
Có
|
| Cản trước |
-
Cùng màu thân xe
|
| Cản sau |
-
Cùng màu thân xe
|
| Lưới tản nhiệt |
Mạ crôm viền xung quanh
Mạ crôm
|
| Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
Mạ crôm
|
| Chức năng sấy kính sau |
Có
Có
|
| Chụp ống xả |
-
Mạ crôm
|
| Gạt mưa |
Có
Gián đoạn hoặc liên tục với nhiều tốc độ
|
| Ăng ten |
Có
Ăng ten tích hợp trên kính
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
3 chấu
-
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Có
Điều khiển màn hình đa thông tin và chức năng chỉnh audio, đàm thoại rảnh tay
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
Chỉnh 4 hướng
Chỉnh tay độ nghiêng , cao/thấp cột lái
|
|     - Trợ lực tay lái |
Thủy lực & điện tử
Điện
|
|     - Loại tay lái |
-
Cơ cấu thanh răng-bánh răng
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Da
-
|
|     - Bộ nhớ vị trí tay lái |
-
Có
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
-
Có
|
|     - Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
-
Có
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da
Da
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng, tiến/lùi, độ cao, 2 hướng đệm đỡ cột sống
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh cơ 4 hướng
Chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng, tiến/lùi, độ cao
|
|     - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
-
Nhớ 2 vị trí ghế người lái
|
|     - Chức năng sưởi |
Có
-
|
| Ghế sau |
Gập 60:40
Chỉnh điện ngả/ gập tựa lưng
|
|     - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
-
Tích hợp chức năng điều khiển tiện nghi
|
| Tay nắm cửa trong |
Mạ crôm
-
|
| Đèn trần |
-
Trước/sau
|
| Thảm lót sàn |
-
Có
|
| Tấm chắn nắng tích hợp gương |
-
Có
|
| Giá đựng cốc phía trước |
Có
Có
|
| Giá đựng cốc phía sau |
Có
Có
|
| Ốp trang trí nội thất |
-
Trần xe bọc nỉ
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
Tự động điều chỉnh độ sáng lóa, tích hợp la bàn
Tự động chống chói
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Chìa khóa thông minh
Có
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
Có
|
| Cổng cắm điện |
-
Cổng nguồn thiết bị ngoại vi 12V
|
| Đèn cốp sau |
-
Có
|
| Cửa sổ trời |
Có
-
|
| Chức năng mở cửa thông minh |
-
Có
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
-
Có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Có
|
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
-
|
| Khóa của tự động khi xe di chuyển |
-
Có
|
| Rèm che nắng kính sau |
-
Chỉnh điện
|
| Hệ thống báo động |
Có
Có
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
-
Có
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có
Máy tính thông số hành trình
|
| Hệ thống điều hòa |
2 vùng độc lập
2 vùng độc lập phía trước, sau
|
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
-
Cửa gió có điều chỉnh cho hàng ghế sau
|
| Bộ lọc không khí |
-
Có
|
|     - Màn hình |
Có
Màn hình LCD điều khiển cảm ứng
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
CD
DVD
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
9 tại 4 cánh cửa + 3 phía trước + 2 phía sau
6
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
|     - Radio AM/FM |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh điều khiển từ hàng ghế sau |
-
Có
|
| Kết nối wifi và lướt web |
Không
-
|
| Túi đựng đồ lưng ghế trước |
-
Có
|
| Hộc đựng đồ trên trần |
-
Có
|
| An toàn | |
| Hệ thống phanh |
-
Hệ thống phanh dẫn động thuỷ lực
|
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa đặc
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Không
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
| Số túi khí |
6
-
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Có
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Có
Không
|
|     - Cảm biến trước |
-
-
|
|     - Cảm biến sau |
-
Có
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Không
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Không
-
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Không
-
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Không
Không
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
Không
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
Không
-
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Nhắc nhở thắc dây an toàn |
Có
Có
|
| Dây đai an toàn |
Đa điểm
loại 3 điểm, điều chỉnh độ cao dây
|
| Camera lùi |
Có
-
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
Có
|
| Cột lái tự đổ |
-
Có
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
Không
-
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
-
|