Nissan X-Trail 2.0 2016
Isuzu Mu-X 2.5 4x2 MT 2016 nhập khẩu Thái
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
MR20, DOHC
4JK1-TC Hi-Power 2.5L, l4 DOHC
|
| Dung tích công tác (cc) |
2.0L
2.5L
|
| Tăng áp |
-
Tăng áp biến thiên VGS
|
| Công suất tối đa |
142 Hp tại 6000 vòng/phút
136Hp tại 3400 vòng/phút
|
| Momen xoắn tối đa |
200 Nm tại 4000 vòng/phút
32.6Kg.m tại 1800 - 2800 vòng/phút
|
| Hệ thống làm mát động cơ |
-
Làm mát khí nạp
|
|     - Hệ thống treo trước |
-
Độc lập, đòn kép, giảm xóc khí, thanh cân bằng
|
|     - Hệ thống treo sau |
-
Phụ thuộc dùng liên kết 5 thanh, giảm xóc khí, thanh cân bằng
|
| Hệ thông phun nhiên liệu |
-
Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung
|
| Tiêu chuẩn khí xả |
-
Euro 2
|
| Hộp số |
Vô cấp điện tử Xtronic-CVT với chế độ số tay 7 cấp
Số sàn 5 cấp
|
| Hệ thống truyền động |
2WD
Cầu sau
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Xăng
Dầu
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (Lít/100km) |
-
9.02
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (Lít/100km) |
-
5.97
|
|     - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
-
7.25
|
| Hệ thống điều khiển van biến thiên |
Twin CVTC
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4640 x 1820 x 1715
4825 x 1860 x 1840
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2705
2845
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1575/1575
1570/1570
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
210
230
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
5.8
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1581
1965
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
2130
2650
|
| Loại vành xe |
Hợp kim 17"
Hợp kim 17"
|
| Lốp xe trước |
225/65R17
255/65R17
|
| Lốp xe sau |
225/65R17
255/65R17
|
| Số chỗ ngồi |
7
7
|
| Số cửa |
5
5
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
-
65
|
| Ngoại thất | |
| Cụm đèn trước |
-
Thấu kính cầu (Projector)
|
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
Halogen
-
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Halogen
-
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
LED
|
|     - Hệ thống tự động điều chỉnh góc chiếu (AFS) |
Có
-
|
| Đèn sương mù phía trước |
-
Có
|
| Cụm đèn sau |
LED
-
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
LED
Có
|
|     - Cùng màu thân xe |
Có
-
|
|     - Chức năng sấy gương |
Có
-
|
|     - Mạ Crôm |
-
Có
|
| Lưới tản nhiệt |
-
Mạ crôm
|
| Tay nắm cửa ngoài |
Mạ crôm
Mạ crôm
|
| Bậc lên xuống |
-
Có
|
| Cánh hướng gió sau |
-
Có
|
| Chức năng sấy kính sau |
Có
-
|
| Gạt mưa |
Theo tốc độ, gạt mưa sau theo chế độ gạt mưa trước và gạt vớt nhỏ giọt
-
|
| Nội thất | |
|     - Kiểu tay lái |
3 chấu
3 chấu
|
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
Đàm thoại rảnh tay, điều khiển giọng nói
Điều khiển âm thanh, điểu khiển hành trình, thoại rảnh tay
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
Gật gù 4 hướng
Gật gù
|
|     - Trợ lực tay lái |
Điện
Thủy lực
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
Da, màu đen
Bọc da
|
|     - Đèn báo chế độ Eco |
Có
-
|
|     - Màn hình hiển thị đa thông tin |
Màn hình màu TFT 5"
Có
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da
Da
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện 6 hướng
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh điện 4 hướng
-
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
Gập 40:20:40, trang bị chỗ để tay ở giữa
Gập 60:40
|
|     - Tựa tay hàng ghế thứ hai |
-
Có
|
|     - Hàng ghế sau thứ ba |
Gập 50:50
Gập 50:50
|
| Tay nắm cửa trong |
Mạ crôm
-
|
| Tấm chắn nắng tích hợp gương |
Có
-
|
| Giá đựng cốc phía trước |
-
Có
|
| Giá đựng cốc phía sau |
-
Có
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
Tự động chống lóa
-
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
Có
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
-
Có (một chạm & chống kẹt phía người lái)
|
| Cổng cắm điện |
2
Ổ cắm điện 12V, 120W ở Hộc đựng đồ và khoang hành lý
|
| Chức năng khóa cửa từ xa |
-
Có
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
-
Có
|
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
Có
Có
|
| Khóa của tự động khi xe di chuyển |
-
Có
|
| Hệ thống báo động |
Có
Có
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có
Có
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn
Tự động, cửa gió cho cả 3 hàng ghế
|
| Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Có
-
|
|     - Màn hình |
Màn hình màu 6.5" sử dụng hệ điều hành Android
Màn hình cảm ứng 7 inch, màn hình LCD 10.2 inch ốp trần ở hàng ghế thứ 2
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
-
DVD
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
4
6
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
Có
|
|     - Radio AM/FM |
Có
Có
|
| Kết nối wifi và lướt web |
-
Không
|
| Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
Có
Có
|
| Hộc đựng đồ trên trần |
Có
-
|
| An toàn | |
| Hệ thống phanh |
Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh (ABLS)
-
|
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa tản nhiệt
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
-
Không
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
|     - Hệ thống phanh tự động khẩn cấp (AEB) |
Có
-
|
|     - Kiểm soát phanh điện tử (ECB) |
-
-
|
|     - Kiểm soát phanh động cơ (EDC) |
-
-
|
| Số túi khí |
4
2
|
|     - Túi khí trước người lái |
Có
Có
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
Có
Có
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
Có
Không
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
Có
Không
|
|     - Túi khí đầu gối người lái |
Không
Không
|
|     - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước |
Không
Không
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
Không
Không
|
|     - Túi khí rèm |
Không
Không
|
| Cảm biến túi khí nhận diện ghế trẻ em |
Không
-
|
| Cảm biến túi khí nhận diện hành khách hàng ghế đầu |
Không
-
|
| Công tắc vô hiệu hóa túi khí hành khách trước |
Không
-
|
| Cảm biến quanh xe |
-
-
|
|     - Cảm biến trước |
-
Không
|
|     - Cảm biến sau |
-
Không
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Có
Không
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
Có
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
| Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM) |
Không
Không
|
| Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC, AHA) |
Có
-
|
| Hệ thống ổn định xe di chuyển trên đường thẳng SLS |
Không
-
|
| Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
Không
-
|
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
Không
-
|
| Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
Không
-
|
| Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước |
-
-
|
| Hệ thống chống tăng tốc đột ngột (EAPM, UMS) |
Không
-
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Không
Không
|
| Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp |
-
-
|
| Hệ thống bảo vệ người đi bộ |
Không
Không
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
-
Không
|
| Cảnh báo khoảng cách an toàn (DW) |
Không
-
|
| Hệ thống tự động ngắt nhiên liệu sau va chạm |
Không
-
|
| Cảnh báo vượt quá tốc độ (OSP) |
Không
-
|
| Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS) |
Không
Không
|
| Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình |
Không
Không
|
| Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS) |
-
-
|
| Hệ thống đỗ xe tự động |
-
Không
|
| Cảnh báo còn người trong xe |
-
Không
|
| Nhắc quên chìa khoá, cửa hở |
-
-
|
| Móc ghế trẻ em |
-
-
|
| Nhắc nhở thắc dây an toàn |
-
-
|
| Dây đai an toàn |
Với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng
Loại 3 điểm ELR với bộ căng đại sớm và tự động nới lỏng
|
| Camera lùi |
Không
Có
|
| Camera 360 |
Không
-
|
| Cửa sổ chống kẹt tay |
-
-
|
| Cột lái tự đổ |
-
-
|
| Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ |
-
-
|
| Khung xe |
-
Không
|
| Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe |
-
Có
|