Nissan X-Trail V-series 2.0 SL Luxury 2021
Hyundai Tucson 2.0 Xăng Đặc Biệt 2021
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
Trục cam đôi với van biến thiên toàn thời gian kép
Nu 2.0 MPI
|
Dung tích công tác (cc) |
1.997
1,999
|
Công suất tối đa |
142 @ 6.000
155/6,200
|
Momen xoắn tối đa |
200 @ 4.400
192/4,000
|
    - Hệ thống treo trước |
-
Macpherson
|
    - Hệ thống treo sau |
-
Liên kết đa điểm
|
Hộp số |
Xtronic-CVT
6AT
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4.640 x 1.820 x 1.715
4,480 x 1,850 x 1,660
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.705
2,670
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
210
172
|
Loại vành xe |
Hợp kim nhôm 18 inch
-
|
Lốp xe trước |
225/60R18
225/60 R17
|
Lốp xe sau |
225/60R18
225/60 R17
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
-
62
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
LED
Halogen
|
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
LED
Halogen
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
-
|
    - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu |
có
-
|
Đèn sương mù |
Đèn sương mù tích hợp dải đèn LED chạy ban ngày
-
|
    - Chức năng gập điện |
Có
-
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
-
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
-
|
    - Chức năng sấy gương |
Có
-
|
Cản trước |
Có
-
|
Cản sau |
Có
-
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
có
-
|
    - Điều chỉnh tay lái |
chỉnh 4 hướng
-
|
    - Trợ lực tay lái |
trợ lực điện
-
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
da
-
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng
-
|
    - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh điện 4 hướng
-
|
Tiện ích | |
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
-
|
Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive CC) |
Có
-
|
Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng độc lập có chức năng lọc bụi bẩn
-
|
Hệ thống giải trí |
Màn hình màu 10 inch, tích hợp FM/AM/MP3/AUX-in, cổng kết nối USB
-
|
    - Màn hình |
-
8 inch
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
6
6
|
Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
Có
-
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
-
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
-
|
Số túi khí |
4
6
|
    - Cảm biến sau |
Có
-
|
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Có
-
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
-
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
-
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
-
|