Nissan X-Trail V-series 2.0 SL Luxury 2021
Mazda CX-5 2.0L Premium 2021
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
Trục cam đôi với van biến thiên toàn thời gian kép
2.0L
|
| Dung tích công tác (cc) |
1.997
-
|
| Công suất tối đa |
142 @ 6.000
-
|
| Momen xoắn tối đa |
200 @ 4.400
-
|
| Hộp số |
Xtronic-CVT
6AT
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4.640 x 1.820 x 1.715
-
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2.705
-
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
210
-
|
| Loại vành xe |
Hợp kim nhôm 18 inch
-
|
| Lốp xe trước |
225/60R18
225/55R19
|
| Lốp xe sau |
225/60R18
225/55R19
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
LED
LED
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
LED
LED
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
LED
|
|     - Tự động tắt theo thời gian |
-
Có
|
|     - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu |
có
Có
|
| Đèn sương mù |
Đèn sương mù tích hợp dải đèn LED chạy ban ngày
LED
|
| Cụm đèn sau |
-
LED
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
Có
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
Có
|
|     - Chức năng sấy gương |
Có
-
|
| Cản trước |
Có
-
|
| Cản sau |
Có
-
|
| Cảm biến gạt nước kính trước tự động |
-
Có
|
| Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
-
Có
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
có
-
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
chỉnh 4 hướng
-
|
|     - Trợ lực tay lái |
trợ lực điện
-
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
da
Bọc da cao cấp
|
| Chất liệu bọc ghế |
-
Bọc da cao cấp
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh tay
|
|     - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
-
có
|
|     - Hàng ghế sau thứ hai |
-
Gập 4:2:4
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
-
chống chói tự động
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
Có
|
| Cốp sau chỉnh điện |
-
Có
|
| Cửa sổ trời |
-
Có
|
| Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive CC) |
Có
-
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng độc lập có chức năng lọc bụi bẩn
Tự động 2 vùng
|
| Hệ thống giải trí |
Màn hình màu 10 inch, tích hợp FM/AM/MP3/AUX-in, cổng kết nối USB
-
|
|     - Màn hình |
-
7 inch
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
-
Có
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6
10 Bose
|
| Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
Có
Có
|
| Hiển thị thông tin trên kính chắn gió phía trước |
-
Có
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
-
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
-
|
|     - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
-
Có
|
|     - Chế độ giữ phanh tay tự động (Auto-Hold) |
-
Có
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
-
Có
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
Có
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
Có
|
| Số túi khí |
4
6
|
|     - Cảm biến trước |
-
Có
|
|     - Cảm biến sau |
Có
Có
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Có
-
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
Có
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
Có
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
Có
|
| Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
-
Có
|
| Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) |
-
Có
|
| Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
-
Có
|
| Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
-
Có
|
| Camera lùi |
-
Có
|