Nissan X-Trail V-series 2.0 SL Luxury 2021
Mazda CX-5 2.5L Luxury 2021
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
Trục cam đôi với van biến thiên toàn thời gian kép
SkyActiv-G 2.0L
|
| Dung tích công tác (cc) |
1.997
2488
|
| Công suất tối đa |
142 @ 6.000
188/6000
|
| Momen xoắn tối đa |
200 @ 4.400
252/4000
|
| Hộp số |
Xtronic-CVT
6AT
|
| Nhiên liệu sử dụng |
-
Xăng
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4.640 x 1.820 x 1.715
4550x 1840x 1680
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2.705
2700
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
210
200
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
-
5,46
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
-
1570
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
-
2020
|
| Loại vành xe |
Hợp kim nhôm 18 inch
-
|
| Lốp xe trước |
225/60R18
225/55 R19
|
| Lốp xe sau |
225/60R18
225/55 R19
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
-
58
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
LED
-
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
LED
-
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
-
|
|     - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu |
có
-
|
| Đèn sương mù |
Đèn sương mù tích hợp dải đèn LED chạy ban ngày
-
|
|     - Chức năng gập điện |
Có
-
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
Có
-
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
-
|
|     - Chức năng sấy gương |
Có
-
|
| Cản trước |
Có
-
|
| Cản sau |
Có
-
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
có
-
|
|     - Điều chỉnh tay lái |
chỉnh 4 hướng
-
|
|     - Trợ lực tay lái |
trợ lực điện
-
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
da
-
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
Chỉnh điện 8 hướng
-
|
|     - Điều chỉnh ghế hành khách trước |
Chỉnh điện 4 hướng
-
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
Có
-
|
| Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive CC) |
Có
-
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động 2 vùng độc lập có chức năng lọc bụi bẩn
-
|
| Hệ thống giải trí |
Màn hình màu 10 inch, tích hợp FM/AM/MP3/AUX-in, cổng kết nối USB
-
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6
-
|
| Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
Có
-
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
-
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
-
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
-
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
-
|
| Số túi khí |
4
-
|
|     - Cảm biến sau |
Có
-
|
| Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC) |
Có
-
|
| Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
-
|
| Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
-
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
Có
-
|