Peugeot 3008 AL 2021
Hyundai Tucson 2.0 Xăng Đặc Biệt 2021
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
1.6L Petrol Engine, 4 Cylinder 16 Valve, 4 xy lanh
Nu 2.0 MPI
|
| Dung tích công tác (cc) |
1598
1,999
|
| Công suất tối đa |
124.5 kW
155/6,200
|
| Momen xoắn tối đa |
240 Nm
192/4,000
|
|     - Hệ thống treo trước |
MacPherson
Macpherson
|
|     - Hệ thống treo sau |
Torsion
Liên kết đa điểm
|
|     - Trợ lực lá |
Điện
-
|
| Hộp số |
Tự động
6AT
|
| Hệ thống truyền động |
4 Cầu - AWD
-
|
| Nhiên liệu sử dụng |
Dầu
-
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
-
4,480 x 1,850 x 1,660
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2730
2,670
|
| Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) |
1579 /1587
-
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
183
172
|
| Loại vành xe |
Hợp kim
-
|
| Lốp xe trước |
225/55 R18
225/60 R17
|
| Lốp xe sau |
225/55 R18
225/60 R17
|
| Số chỗ ngồi |
5
-
|
| Số cửa |
5
-
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
53
62
|
| Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) |
591
-
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu gần (đèn cos) |
-
Halogen
|
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
-
Halogen
|
|     - Đèn chiếu sáng ban ngày |
có
-
|
| Đèn sương mù phía trước |
có
-
|
|     - Chức năng gập điện |
có
-
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
có
-
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
có
-
|
| Lưới tản nhiệt |
Mạ crôm
-
|
| Cảm biến gạt nước kính sau tự động |
có
-
|
| Ăng ten |
có
-
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
có
-
|
|     - Chức năng sưởi |
có
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
Da
-
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
có
-
|
| Đèn đọc sách |
có
-
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
có
-
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
có
-
|
| Hệ thống khóa cửa trung tâm |
có
-
|
| Khóa cửa an toàn cho trẻ em |
có
-
|
| Hệ thống chống trộm |
có
-
|
| Hệ thống mã hóa khóa động cơ |
có
-
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
có
-
|
| Hệ thống điều hòa |
Tự động
-
|
|     - Màn hình |
Cảm ứng
8 inch
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
-
6
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
có
-
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa thông gió
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh sau |
đĩa
Đĩa
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
có
-
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
có
-
|
|     - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
có
-
|
| Số túi khí |
-
6
|
|     - Túi khí trước người lái |
có
-
|
|     - Túi khí trước hành khách phía trước |
có
-
|
|     - Túi khí bên hông người lái |
có
-
|
|     - Túi khí bên hông khách hàng phía trước |
có
-
|
|     - Túi khí bên hông phía sau |
có
-
|
| Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM) |
có
-
|
| Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Cảnh báo áp suất lốp
-
|
| Nhắc nhở thắc dây an toàn |
đèn báo
-
|
| Camera lùi |
có
-
|