+1 để tin của bạn có vị trí cao trên google

So sánh Peugeot 308 GT Line 2015 nhập khẩu Pháp với Renault Megane Hatchback 2015 nhập khẩu Pháp

Peugeot 308 GT Line 2015 nhập khẩu Pháp
Renault Megane Hatchback 2015 nhập khẩu Pháp
Động cơ - vận hành
Động cơ
l4
-
Dung tích công tác (cc)
1.6L
-
Tăng áp
Xăng tăng áp
-
Công suất tối đa
156Hp tại 6000 vòng/phút
-
Momen xoắn tối đa
24Kg.m tại 1400 - 4000 vòng/phút
-
Vận tốc tối đa (km/h)
220
-
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây)
7.8
-
    - Hệ thống treo trước
Độc lập kiểu MacPherson
-
    - Hệ thống treo sau
Thanh xoắn
-
Hộp số
Tự động 6 cấp
-
Hệ thống truyền động
Cầu trước
-
Hệ thống ngắt/mở động cơ tự động (Eco start/stop)
-
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
-
Kích thước - trọng lượng
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm)
4253x1863 x1461
-
Chiều dài cơ sở (mm)
2620
-
Khoảng sáng gầm xe (mm)
143
-
Trọng lượng không tải (kg)
1200
-
Loại vành xe
Hợp kim 18"
-
Lốp xe trước
225/40R18
-
Lốp xe sau
225/40R18
-
Số chỗ ngồi
5
-
Số cửa
5
-
Dung tích bình nhiên liệu (Lít)
53
-
Ngoại thất
    - Đèn chiếu gần (đèn cos)
Full LED
-
    - Đèn chiếu xa (đèn far)
Full LED
-
Đèn báo phanh trên cao
LED
-
    - Chức năng gập điện
-
    - Chức năng chỉnh điện
-
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ
-
Cánh hướng gió sau
-
Chụp ống xả
Mạ crôm
-
Nội thất
    - Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều khiển hệ thống giải trí, Điện thoại rảnh tay, Điều khiển hành trình
-
Chất liệu bọc ghế
Da
-
    - Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện
-
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước
2 vị trí
-
    - Chức năng sưởi
-
    - Hàng ghế sau thứ hai
Gập 60:40
-
Tiện ích
Cửa sổ trời
2 cửa sổ trời
-
Hệ thống điều hòa
Tự động 2 vùng
-
    - Màn hình
Màn hình cảm ứng 9.7 inch
-
    - Hệ thống âm thanh đầu đĩa
DVD
-
    - Hệ thống âm thanh số loa
9
-
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX
-
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB
-
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth
-
    - Radio AM/FM
-
Kết nối wifi và lướt web
Không
-
An toàn
    - Hệ thống phanh trước
Đĩa
-
    - Hệ thống phanh sau
Đĩa
-
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB)
-
    - Chống bó cứng phanh (ABS)
-
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
-
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
-
Số túi khí
6
-
    - Túi khí trước người lái
-
    - Túi khí trước hành khách phía trước
-
    - Túi khí bên hông người lái
-
    - Túi khí bên hông khách hàng phía trước
-
    - Túi khí đầu gối người lái
Không
-
    - Túi khí đầu gối hàng khách phía trước
Không
-
    - Túi khí bên hông phía sau
Không
-
    - Túi khí rèm
-
    - Cảm biến trước
Không
-
    - Cảm biến sau
-
Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động (ATC, CBC)
Không
-
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC)
Không
-
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA)
-
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..)
-
Hệ thống chống lật xe (RSC, ROM)
Không
-
Hệ thống ổn định, chống trượt thân xe (VSM)
-
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC)
Không
-
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Không
-
Hệ thống đèn báo tai nạn khẩn cấp
-
-
Hệ thống bảo vệ người đi bộ
Không
-
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS)
Không
-
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình (CCS)
Không
-
Hệ thống thích nghi, kiểm soát địa hình
Không
-
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)
-
-
Hệ thống đỗ xe tự động
Không
-
Cảnh báo còn người trong xe
Không
-
Nhắc quên chìa khoá, cửa hở
-
-
Dây đai an toàn
-
Camera lùi
-
Cửa sổ chống kẹt tay
-
-
Cột lái tự đổ
-
-
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
-
-
Khung xe
Không
-
Thanh chịu lực chống va đập bên hông xe
-
-
Ý kiến bạn đọc (0)
Các tin đã lưu
Đăng nhập
Tên truy cập
Mật khẩu
Duy trì đăng nhập
Quên mật khẩu ? Đăng ký
Thoát
Phục hồi mật khẩu
Nhập tên đăng nhập và địa chỉ email đã đăng ký tài khoản.
Tên truy cập
Email
Gửi Đóng