Peugeot 408 Premium 2021
Hyundai Elantra 1.6 AT CKD 2021
|
|
| Động cơ - vận hành | |
| Động cơ |
Xăng, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van DOHC, CVVT
Gamma 1.6 MPI
|
| Dung tích công tác (cc) |
1977
1,591
|
| Công suất tối đa |
140 hp/ 6.000 rpm
128/6,300
|
| Momen xoắn tối đa |
200 Nm/ 4.000 rpm
155/4,850
|
| Vận tốc tối đa (km/h) |
199
-
|
| Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
11,4
-
|
|     - Hệ thống treo trước |
Độc lập kiểu MacPherson
Macpherson
|
|     - Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn
Thanh Xoắn
|
|     - Trợ lực lá |
Trợ lực biến thiên thủy lực
-
|
| Hộp số |
6 AT
6MT
|
| Kích thước - trọng lượng | |
| Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4.688 x 1.815 x 1.525
4,620 x 1,800 x 1,450
|
| Chiều dài cơ sở (mm) |
2.710
2,700
|
| Khoảng sáng gầm xe (mm) |
142
150
|
| Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.550
-
|
| Trọng lượng không tải (kg) |
1.450
-
|
| Trọng lượng toàn tải (kg) |
1.825
-
|
| Loại vành xe |
Mân đúc hợp kim 17 inch
-
|
| Lốp xe trước |
215/50R17
195/65 R15
|
| Lốp xe sau |
215/50R17
195/65 R15
|
| Số chỗ ngồi |
5
-
|
| Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
60
50
|
| Thể tích khoang hành lý (lít - SAE) |
562
-
|
| Ngoại thất | |
|     - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Xenon
Halogen
|
|     - Hệ thống rửa đèn |
có
-
|
|     - Tự động tắt theo thời gian |
có
-
|
| Đèn sương mù |
có
-
|
|     - Chức năng gập điện |
có
-
|
|     - Chức năng chỉnh điện |
có
-
|
|     - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
có
-
|
| Gạt mưa |
tự động
-
|
| Nội thất | |
|     - Nút bấm điều khiển tích hợp |
có
-
|
|     - Chất liệu bọc tay lái |
bọc da
-
|
| Chất liệu bọc ghế |
da
Da cao cấp
|
|     - Điều chỉnh ghế lái |
điều chỉnh 6 hướng
-
|
| Ghế sau |
60/40
-
|
| Bàn đạp |
bọc nhôm
-
|
| Gương chiếu hậu bên trong |
chống chói
-
|
| Tiện ích | |
| Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm |
có
-
|
| Cửa sổ điều chỉnh điện |
có
-
|
| Cửa sổ trời |
có
-
|
| Hệ thống chống trộm |
có
-
|
| Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
có
-
|
| Hệ thống kiểm soát tốc độ |
giới hạn tốc độ
-
|
| Hệ thống điều hòa |
tự động 2 vùng độc lập
-
|
|     - Màn hình |
-
7 inch
|
|     - Hệ thống âm thanh đầu đĩa |
có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh số loa |
6
-
|
|     - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
có
-
|
|     - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
có
-
|
| An toàn | |
|     - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Đĩa
|
|     - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Đĩa
|
|     - Chống bó cứng phanh (ABS) |
có
-
|
|     - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
có
-
|
| Số túi khí |
6
6
|
|     - Cảm biến trước |
có
-
|
|     - Cảm biến sau |
có
-
|
| Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
có
-
|