Peugeot 5008 AL 2021
Hyundai Santa Fe 2.2 Dầu 2021
|
|
Động cơ - vận hành | |
Động cơ |
4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp, trục cam kép, 16 van biến thiên
R 2.2 e-VGT
|
Dung tích công tác (cc) |
1.598
2.199
|
Công suất tối đa |
165 @ 6.000
200 / 3.800
|
Momen xoắn tối đa |
245 @ 1.400 - 4.000
441 / 1.750 – 2.750
|
Vận tốc tối đa (km/h) |
205
-
|
Khả năng tăng tốc từ 0-100km/h (giây) |
9,8
-
|
    - Hệ thống treo trước |
Độc lập kiểu MacPherson
McPherson
|
    - Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn
Liên kết đa điểm
|
    - Trợ lực lá |
Trợ lực điện
-
|
Hộp số |
6 AT
8AT
|
Hệ thống truyền động |
FWD
-
|
Nhiên liệu sử dụng |
dầu
-
|
    - Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (Lít/100km) |
6,4
-
|
Kích thước - trọng lượng | |
Kích thước tổng thể dài/rộng/cao (mm) |
4.670 x 1.855 x 1.655
4.770 x 1.890 x 1.680
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.840
2.765
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
165
185
|
Trọng lượng không tải (kg) |
1.570
-
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
2.200
-
|
Loại vành xe |
Mâm đúc hợp kim 18 inch
Hợp kim nhôm
|
Lốp xe trước |
225/55R18
235/60 R18
|
Lốp xe sau |
225/55R18
235/60 R18
|
Số chỗ ngồi |
7
-
|
Dung tích bình nhiên liệu (Lít) |
56
71
|
Ngoại thất | |
    - Đèn chiếu xa (đèn far) |
Full LED
-
|
    - Đèn chiếu sáng ban ngày |
LED
-
|
    - Tự động tắt theo thời gian |
có
-
|
    - Hệ thống tự động cân bằng góc chiếu |
Có
-
|
Đèn sương mù phía trước |
LED
-
|
Cụm đèn sau |
LED
-
|
    - Chức năng gập điện |
Có
-
|
    - Chức năng chỉnh điện |
Có
-
|
    - Chức năng tích hợp đèn báo rẽ |
Có
-
|
Tay nắm cửa ngoài |
mạ crom
-
|
Gạt mưa |
tự động
-
|
Nội thất | |
    - Nút bấm điều khiển tích hợp |
có
-
|
    - Chất liệu bọc tay lái |
da
-
|
    - Màn hình hiển thị đa thông tin |
12,3 inch
-
|
    - Điều chỉnh ghế lái |
chỉnh điện 8 hướng
-
|
    - Bộ nhớ vị trí ghế trước |
Có
-
|
    - Chức năng massage |
Có
-
|
    - Hàng ghế sau thứ ba |
2 ghế gập, tháo rời được
-
|
Gương chiếu hậu bên trong |
tự động chống chói
-
|
Tiện ích | |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
Có
-
|
Đóng/mở cốp xe tự động |
có
-
|
Cửa sổ trời |
Panoramic
-
|
Khóa của tự động khi xe di chuyển |
Có
-
|
Hệ thống điều khiển hành trình (Cruise Control) |
Có
-
|
Hệ thống kiểm soát tốc độ |
giới hạn tốc độ
-
|
Hệ thống điều hòa |
tự động 2 vùng độc lập
-
|
Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau |
Có
-
|
Hệ thống lọc khử mùi |
Có
-
|
    - Màn hình |
cảm ứng 8 inch
8 inch
|
    - Hệ thống âm thanh số loa |
10 loa
6
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối AUX |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh cổng kết nối USB |
Có
-
|
    - Hệ thống âm thanh kết nối Bluetooth |
Có
-
|
    - Radio AM/FM |
Có
-
|
Hệ thống sạc không dây |
Có
-
|
Hệ thống định vị, bản đồ GPS |
Có
-
|
An toàn | |
    - Hệ thống phanh trước |
Đĩa
Phanh đĩa
|
    - Hệ thống phanh sau |
Đĩa
Phanh đĩa
|
    - Hệ thống phanh tay điện tử (EHB, EPB) |
Có
-
|
    - Chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
-
|
    - Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA) |
Có
-
|
    - Phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có
-
|
Số túi khí |
6
6
|
    - Cảm biến trước |
Có
-
|
    - Cảm biến sau |
Có
-
|
Hệ thống chống trượt (TRC, ASR, TCS, DTC) |
Có
-
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA, HAC, HSA) |
Có
-
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP, ESC, DSC, VDC..) |
có
-
|
Hỗ trợ xuống dốc, đổ đèo (HDC, DAC) |
Có
-
|
Hệ thống cảnh báo chệch làn đường (LDWS) |
có
-
|
Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường (LWA) |
Có
-
|
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Có
-
|
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp (TPMS) |
Có
-
|
Camera lùi |
Có
-
|
Cửa sổ chống kẹt tay |
Có
-
|